Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem các dự đoán bóng đá miễn phí từ những chuyên gia của chúng tôi cho các trận đấu hôm nay và cuối tuần. Tóm lược trận đấu bao gồm chỉ số thống kê, tỷ lệ cược và kèo nhà cái mới nhất Bạn sẽ ngạc nhiên...
Round 18

1
1.47
+0.03
2-1
67.7%
67.7%
X
18.0%
18.0%
2
14.3%
14.3%
2-1
9.67%
btts
57.1%
55%
Thời gian sở hữu
45%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
06

1
1.66
+0.04
3-1
66.2%
66.2%
X
19.3%
19.3%
2
14.6%
14.6%
3-1
7.13%
btts
52.9%
46%
Thời gian sở hữu
54%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
15
Tổng số mũi chích ngừa
16
03
Góc
07
5-2
52.5%
52.5%
X
24.1%
24.1%
2
23.4%
23.4%
5-2
0.41%
btts
52.9%
43%
Thời gian sở hữu
57%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
14
Tổng số mũi chích ngừa
16
03
Góc
02
1
52.3%
52.3%
X
22.0%
22.0%
1-4
25.7%
25.7%
1-4
0.92%
btts
62.7%
49%
Thời gian sở hữu
51%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
16
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
03
1
30.2%
30.2%
X
25.6%
25.6%
0-2
44.2%
44.2%
0-2
7.65%
btts
53.7%
52%
Thời gian sở hữu
48%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
09
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
02

2
2.55
+0.12
2-1
29.7%
29.7%
X
23.2%
23.2%
2
47.1%
47.1%
2-1
7.17%
btts
61.7%
43%
Thời gian sở hữu
57%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
06

1
1.38
+0.02
1
77.2%
77.2%
X
13.6%
13.6%
2
9.20%
9.2%
2-0
9.29%
btts
56.8%
Round 19
3-1
37.8%
37.8%
X
27.9%
27.9%
2
34.4%
34.4%
3-1
3.25%
btts
48.1%
57%
Thời gian sở hữu
43%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
17
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
02
2-0
33.6%
33.6%
X
29.6%
29.6%
2
36.8%
36.8%
2-0
6.35%
btts
43.2%
42%
Thời gian sở hữu
58%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
02
1
10.6%
10.6%
X
16.9%
16.9%
0-1
72.5%
72.5%
0-1
10.3%
btts
48.9%
34%
Thời gian sở hữu
66%
18
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
05
Tổng số mũi chích ngừa
06
02
Góc
02
1
67.7%
67.7%
X
19.8%
19.8%
2
12.6%
12.6%
2-0
12.9%
btts
45.5%
Round 20
2-1
23.5%
23.5%
X
23.7%
23.7%
2
52.8%
52.8%
2-1
6.04%
btts
54.3%
33%
Thời gian sở hữu
67%
27
Các cuộc tấn công nguy hiểm
125
05
Tổng số mũi chích ngừa
22
02
Góc
10
1
17.1%
17.1%
0-0
22.4%
22.4%
2
60.5%
60.5%
0-0
6.80%
btts
48.3%
27%
Thời gian sở hữu
73%
07
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
02
Tổng số mũi chích ngừa
09
01
Góc
05
Round 20
2-0
56.6%
56.6%
X
22.7%
22.7%
2
20.7%
20.7%
2-0
9.71%
btts
53.7%
58%
Thời gian sở hữu
42%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
18
Tổng số mũi chích ngừa
06
05
Góc
05

1
1.95
+0.06
1
53.3%
53.3%
X
24.3%
24.3%
1-2
22.4%
22.4%
1-2
5.72%
btts
50.9%
60%
Thời gian sở hữu
40%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
16
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
04
1
37.7%
37.7%
2-2
27.7%
27.7%
2
34.6%
34.6%
2-2
4.68%
btts
48.7%
47%
Thời gian sở hữu
53%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
11
Tổng số mũi chích ngừa
16
05
Góc
04
1
18.8%
18.8%
X
20.7%
20.7%
2
60.5%
60.5%
1-2
9.92%
btts
57.4%
Vòng 4

1
1.78
+0.05
1-0
44.7%
44.7%
X
23.2%
23.2%
2
32.1%
32.1%
1-0
7.13%
btts
63.2%
54%
Thời gian sở hữu
46%
27
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
08
Tổng số mũi chích ngừa
05
00
Góc
03

2
1.38
+0.02
1
23.7%
23.7%
X
22.9%
22.9%
0-1
53.4%
53.4%
0-1
9.41%
btts
57.0%
25%
Thời gian sở hữu
75%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
72
07
Tổng số mũi chích ngừa
27
02
Góc
06

2
1.50
+0.03
1
16.9%
16.9%
X
20.4%
20.4%
1-3
62.7%
62.7%
1-3
6.88%
btts
54.5%
40%
Thời gian sở hữu
60%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
15
Tổng số mũi chích ngừa
22
02
Góc
04

1
1.50
+0.03
2-1
45.8%
45.8%
X
25.2%
25.2%
2
29.0%
29.0%
2-1
9.24%
btts
54.5%
68%
Thời gian sở hữu
32%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
10
Góc
04
1
46.9%
46.9%
0-0
24.5%
24.5%
2
28.6%
28.6%
0-0
5.89%
btts
56.3%
44%
Thời gian sở hữu
56%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
07
Tổng số mũi chích ngừa
10
07
Góc
09
1
52.6%
52.6%
2-2
23.1%
23.1%
2
24.3%
24.3%
2-2
5.62%
btts
57.1%
62%
Thời gian sở hữu
38%
79
Các cuộc tấn công nguy hiểm
22
11
Tổng số mũi chích ngừa
08
10
Góc
01

1
1.67
+0.04
1
65.4%
65.4%
1-1
20.0%
20.0%
2
14.6%
14.6%
1-1
9.49%
btts
50.5%
67%
Thời gian sở hữu
33%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
12
Tổng số mũi chích ngừa
05
04
Góc
00

1
1.55
+0.03
1
41.9%
41.9%
1-1
24.7%
24.7%
2
33.4%
33.4%
1-1
11.6%
btts
58.1%
68%
Thời gian sở hữu
32%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
16
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
04
3-0
31.2%
31.2%
X
25.4%
25.4%
2
43.5%
43.5%
3-0
2.03%
btts
55.0%
39%
Thời gian sở hữu
61%
23
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
09
Tổng số mũi chích ngừa
15
10
Góc
09
2-1
40.6%
40.6%
X
26.9%
26.9%
2
32.5%
32.5%
2-1
8.51%
btts
50.5%
64%
Thời gian sở hữu
36%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
15
Tổng số mũi chích ngừa
12
07
Góc
05
1
19.1%
19.1%
X
22.1%
22.1%
2
58.8%
58.8%
0-1
10.6%
btts
53.2%
Round 02

1
1.91
+0.06
3-2
53.0%
53.0%
X
23.6%
23.6%
2
23.4%
23.4%
3-2
3.07%
btts
54.6%
42%
Thời gian sở hữu
58%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
17
Tổng số mũi chích ngừa
12
01
Góc
03
3-2
41.3%
41.3%
X
26.6%
26.6%
2
32.1%
32.1%
3-2
2.31%
btts
51.5%
39%
Thời gian sở hữu
61%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
91
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
06

2
2.65
+0.13
1
43.2%
43.2%
1-1
27.8%
27.8%
2
29.0%
29.0%
1-1
13.0%
btts
46.7%
37%
Thời gian sở hữu
63%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
01
Góc
03
Round 14

1
1.83
+0.05
1
50.9%
50.9%
2-2
24.2%
24.2%
2
24.9%
24.9%
2-2
5.31%
btts
54.4%
37%
Thời gian sở hữu
63%
23
Các cuộc tấn công nguy hiểm
76
06
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
05

1
2.68
+0.13
1
41.2%
41.2%
2-2
24.3%
24.3%
2
34.5%
34.5%
2-2
6.24%
btts
60.0%
42%
Thời gian sở hữu
58%
20
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
08
Tổng số mũi chích ngừa
16
03
Góc
07
1
44.3%
44.3%
2-2
24.2%
24.2%
2
31.5%
31.5%
2-2
6.10%
btts
59.2%
53%
Thời gian sở hữu
47%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
16
Tổng số mũi chích ngừa
14
05
Góc
02
Apertura · ≫ Round 01

1
2.55
+0.12
1
45.1%
45.1%
2-2
28.0%
28.0%
2
26.9%
26.9%
2-2
4.04%
btts
44.8%
55%
Thời gian sở hữu
45%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
07
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
03
Round 21

2
2.60
+0.12
1
50.1%
50.1%
X
23.8%
23.8%
1-2
26.1%
26.1%
1-2
6.56%
btts
56.7%
43%
Thời gian sở hữu
57%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
13
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
06
2-1
30.4%
30.4%
X
24.0%
24.0%
2
45.6%
45.6%
2-1
7.33%
btts
59.3%
36%
Thời gian sở hữu
64%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
88
11
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
09

X
4.35
+0.31
1
54.0%
54.0%
X
24.0%
24.0%
0-2
21.9%
21.9%
0-2
3.33%
btts
51.3%
59%
Thời gian sở hữu
41%
79
Các cuộc tấn công nguy hiểm
78
16
Tổng số mũi chích ngừa
16
05
Góc
11
1
52.6%
52.6%
1-1
23.4%
23.4%
2
24.0%
24.0%
1-1
11.0%
btts
55.9%
54%
Thời gian sở hữu
46%
22
Các cuộc tấn công nguy hiểm
20
06
Tổng số mũi chích ngừa
02
02
Góc
01

2
1.56
+0.03
1
26.5%
26.5%
0-0
24.4%
24.4%
2
49.1%
49.1%
0-0
6.13%
btts
55.0%
36%
Thời gian sở hữu
64%
30
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
03
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
03
Round 19
1-0
78.0%
78.0%
X
14.1%
14.1%
2
7.95%
8.0%
1-0
9.12%
btts
48.0%
53%
Thời gian sở hữu
47%
38
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
12
Tổng số mũi chích ngừa
05
06
Góc
01

X
3.80
+0.25
1
44.7%
44.7%
X
24.3%
24.3%
2
31.0%
31.0%
1-1
11.3%
btts
58.7%

1
3.70
+0.23
3-2
31.5%
31.5%
X
30.5%
30.5%
2
38.0%
38.0%
3-2
1.09%
btts
40.5%
49%
Thời gian sở hữu
51%
90
Các cuộc tấn công nguy hiểm
65
18
Tổng số mũi chích ngừa
10
01
Góc
04

1
1.50
+0.03
2-0
71.6%
71.6%
X
19.6%
19.6%
2
8.81%
8.8%
2-0
16.3%
btts
34.1%
58%
Thời gian sở hữu
42%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
63
15
Tổng số mũi chích ngừa
05
03
Góc
04

2
2.50
+0.11
1
36.9%
36.9%
0-0
29.6%
29.6%
2
33.5%
33.5%
0-0
11.8%
btts
43.1%
44%
Thời gian sở hữu
56%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
04
Tổng số mũi chích ngừa
08
02
Góc
03

2
2.41
+0.10
1
27.6%
27.6%
X
31.8%
31.8%
2
40.7%
40.7%
0-1
16.3%
btts
36.3%
Tập đoàn B ≫ Round 04

2
4.42
+0.32
1
67.0%
67.0%
X
21.2%
21.2%
1-2
11.7%
11.7%
1-2
3.02%
btts
39.1%
Tập đoàn A ≫ Round 04
3-0
35.4%
35.4%
X
28.5%
28.5%
2
36.1%
36.1%
3-0
2.48%
btts
46.4%
Round 23
3-1
50.4%
50.4%
X
24.0%
24.0%
2
25.6%
25.6%
3-1
5.45%
btts
55.6%
55%
Thời gian sở hữu
45%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
34
13
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
02
2-0
40.1%
40.1%
X
23.9%
23.9%
2
36.0%
36.0%
2-0
5.80%
btts
61.6%
50%
Thời gian sở hữu
50%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
25
Tổng số mũi chích ngừa
08
11
Góc
05
1
46.1%
46.1%
X
25.0%
25.0%
2
28.9%
28.9%
1-1
11.8%
btts
54.9%

2
4.00
+0.27
1
50.2%
50.2%
X
24.6%
24.6%
2
25.2%
25.2%
1-1
11.7%
btts
53.3%
Chưa giải quyết
00
Sống
00
Đã kết thúc
00
Chưa giải quyết
00
Sống
01
Đã kết thúc
02