Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận ADT - Cienciano (0:1) thuộc giải đấu Primera Division năm 2022. Bạn sẽ ngạc nhiên...
0 - 1
45'+1
K. Sandoval
(A. Ugarriza)
77'
H. Riojas
S. Ramirez
21'
E. Ramirez
33'
40'
A. Romero
46'
A. Cossio
N. Rinaldi
Y. Tello
51'
K. Serna
C. Vargas
54'
62'
K. Sandoval
65'
F. Guerrero
K. Sandoval
Y. Tello
W. Mimbela
65'
E. Ramirez
F. Rodriguez
66'
66'
M. Vargas
67'
H. Riojas
71'
F. Curuchet
D. Carando
80'
E. Perleche
A. Quintana
21
Tổng số mũi chích ngừa
14
91
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
109
Tổng số cuộc tấn công
80
11
Góc
03
ADT
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Ignacio Barrios
90'
/
0
00%
-
-
D

Armando Alfageme
90'
/
0
00%
-
-
D

Hugo Ancajima
90'
/
0
00%
-
-
D

Sebastián Ramírez
90'
/
0
00%
-
-
D

Jeickson Reyes
90'
/
0
00%
-
-
M

Herve Kambou
90'
/
0
00%
-
-
M

Erinson Ramirez
66'
/
0
00%
-
-
M

Yorkman Tello
65'
/
0
00%
-
-
M

Christian Vargas
36'
/
0
00%
-
-
M

William Mimbela
25'
/
0
00%
-
-
A

Jean Deza
90'
/
0
00%
-
-
A

Hernán Rengifo
90'
/
0
00%
-
-
A

Kevin Serna
54'
/
0
00%
-
-
A

Facundo Rodriguez
24'
/
0
00%
-
-
Cienciano
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Miguel Vargas
90'
/
0
00%
-
-
D

Ángel Romero
90'
/
0
00%
-
-
D

Josué Estrada
90'
/
0
00%
-
-
D

Ayrthon Quintana
80'
/
0
00%
-
-
D

Alexis Cossio
44'
/
0
00%
-
-
D

Erick Perleche
10'
/
0
00%
-
-
M

Adrián Ugarriza
90'
/
0
00%
-
-
M

Luciano Recalde
90'
/
0
00%
-
-
M

Hansell Riojas
77'
/
0
00%
-
-
M

Kevin Sandoval
65'
/
0
00%
-
-
M

Nicolás Rinaldi
46'
/
0
00%
-
-
M

Fernando Guerrero
25'
/
0
00%
-
-
A

Carlos Beltran
90'
/
0
00%
-
-
A

Danilo Carando
71'
/
0
00%
-
-
A

Facundo Curuchet
19'
/
0
00%
-
-
Xếp hàng
Ignacio Barrios
G
Miguel Vargas
Jeickson Reyes -
S. Ramírez -
Hugo Ancajima -
A. Alfageme
D
Josué Estrada -
Ángel Romero -
A. Quintana ← (80.) -
Alexis Cossio → (46.) -
Erick Perleche → (80.)
Herve Kambou -
Yorkman Tello ← (65.) -
Erinson Ramirez ← (66.) -
C. Vargas → (54.) -
William Mimbela → (65.)
M
Hansell Riojas -
Luciano Recalde -
Adrián Ugarriza -
Nicolás Rinaldi ← (46.) -
Kevin Sandoval ← (65.) -
F. Guerrero → (65.)
Hernán Rengifo -
Jean Deza -
Kevin Serna ← (54.) -
F. Rodriguez → (66.)
A
Carlos Beltran -
Danilo Carando ← (71.) -
F. Curuchet → (71.)
Băng ghế
Pedro Diaz
G
Patrick Zubczuk
Gu Choi -
Dylan Caro
D
Alexis Cossio → (46.) -
Erick Perleche → (80.)
Jorge Palomino -
C. Vargas → (54.) -
William Mimbela → (65.)
M
Mathias Carpio -
F. Guerrero → (65.)
F. Rodriguez → (66.)
A
Sharif Ramírez -
F. Curuchet → (71.)
Coaches
F. Navarro Monteiro
C. Vigevani
Peru ≫ Primera Division
Clausura · ≫ Round 03

2
3.40
+0.20
1
45.7%
45.7%
X
25.6%
25.6%
0-1
28.7%
28.7%
0-1
8.11%
btts
52.8%
70%
Thời gian sở hữu
30%
166
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
21
Tổng số mũi chích ngừa
10
13
Góc
04

1
1.75
+0.05
3-1
51.3%
51.3%
X
25.8%
25.8%
2
22.9%
22.9%
3-1
4.75%
btts
47.5%
43%
Thời gian sở hữu
57%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
80
13
Tổng số mũi chích ngừa
13
06
Góc
05

2
4.80
+0.36
3-1
38.4%
38.4%
X
27.6%
27.6%
2
33.9%
33.9%
3-1
3.38%
btts
48.8%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
14
Tổng số mũi chích ngừa
05

1
1.74
+0.05
2-0
62.8%
62.8%
X
20.5%
20.5%
2
16.7%
16.7%
2-0
10.3%
btts
53.9%
48%
Thời gian sở hữu
52%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
75
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
06

1
3.54
+0.22
1
29.4%
29.4%
X
27.4%
27.4%
0-1
43.1%
43.1%
0-1
12.3%
btts
47.8%
48%
Thời gian sở hữu
52%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
87
12
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
07

1
1.62
+0.04
1-0
57.5%
57.5%
X
23.6%
23.6%
2
18.8%
18.8%
1-0
12.8%
btts
47.9%
46%
Thời gian sở hữu
54%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
16
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
05

1
4.00
+0.27
1
30.6%
30.6%
X
28.5%
28.5%
0-1
40.9%
40.9%
0-1
12.9%
btts
45.3%
91
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
21
Tổng số mũi chích ngừa
14
11
Góc
03

1
1.36
+0.02
2-0
63.0%
63.0%
X
21.4%
21.4%
2
15.6%
15.6%
2-0
11.7%
btts
48.4%
67%
Thời gian sở hữu
33%
112
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
20
Tổng số mũi chích ngừa
07
09
Góc
04

2
8.50
+0.86
2-0
52.5%
52.5%
X
22.5%
22.5%
2
24.9%
24.9%
2-0
7.89%
btts
59.9%
59%
Thời gian sở hữu
41%
107
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
03
13.
(13.)
Sport Boys
21
-08
23:31
06-03-09
18
Trọng tài
Trọng tài
S. Lozano