Europa League
2023/2024 - Round 01
Johan Cruijff Arena, Amsterdam
Cuối cùng
3
3
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Ajax - Olympique Marseille (3:3) thuộc giải đấu Europa League năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
52%
Thời gian sở hữu
48%
10
Nỗ lực mục tiêu
19
13
Tổng số mũi chích ngừa
25
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
81
Tổng số cuộc tấn công
109
483
Tổng số lần vượt qua
462
86%
Tích lũy thẻ
88%
05
Góc
03
10
Fouls
09
01
Việt vị
01
Ajax
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Jay Gorter
90'
0/0
48
81%
0-0
0-0
D
Borna Sosa
90'
0/0
32
84%
2-1
0-2
D
Jorrel Hato
90'
0/1
83
95%
0-1
0-0
D
Josip Šutalo
90'
0/0
82
92%
0-0
2-0
D
Anton Gaaei
90'
0/0
34
82%
1-0
1-0
M
Kenneth Taylor
90'
2/5
27
88%
3-0
1-2
M
Steven Berghuis
85'
1/1
54
72%
0-0
0-1
M
Benjamin Tahirović
46'
0/0
22
81%
2-0
0-1
M
Silvano Vos
44'
0/0
17
94%
0-0
0-2
M
Branco van den Boomen
5'
0/0
8
100%
0-0
0-0
A
Steven Bergwijn
90'
1/2
30
83%
0-0
3-0
A
Carlos Borges
90'
1/1
23
91%
2-0
0-1
A
Brian Brobbey
85'
0/1
16
68%
0-0
1-0
A
Chuba Akpom
5'
0/0
3
100%
0-0
0-1
Olympique Marseille
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Pau López
90'
0/0
27
81%
0-0
0-0
D
Samuel Gigot
90'
0/1
44
86%
3-0
3-1
D
Chancel Mbemba
90'
0/0
58
91%
2-0
0-0
D
Jonathan Clauss
90'
1/2
52
82%
3-0
0-1
D
Renan Lodi
80'
0/0
29
96%
0-0
1-0
D
Leonardo Balerdi
10'
0/0
4
75%
0-1
0-1
M
Valentin Rongier
90'
2/2
59
93%
1-2
1-1
M
Azzedine Ounahi
90'
4/7
55
92%
0-0
1-0
M
Geoffrey Kondogbia
65'
0/0
42
92%
3-1
0-0
M
Jordan Veretout
25'
0/0
9
77%
0-0
0-0
A
Amine Harit
79'
1/1
30
83%
1-0
2-2
A
Pierre-Emerick Aubameyang
79'
4/6
17
94%
1-0
0-1
A
Iliman Ndiaye
65'
0/1
23
86%
0-0
0-1
A
Vitinha
25'
0/0
3
33%
0-0
1-0
A
François Régis Mughe
11'
0/0
4
75%
0-0
1-1
A
Joaquín Correa
11'
0/0
6
66%
0-0
0-0
Xếp hàng
Jay Gorter
G
Pau López
Anton Gaaei -
Josip Šutalo -
Jorrel Hato -
Borna Sosa -
Gastón Ávila → (90.) -
Jakov Medić → (90.)
D
Jonathan Clauss -
Chancel Mbemba -
Samuel Gigot -
Renan Lodi ← (80.) -
L. Balerdi → (80.)
Kenneth Taylor -
B. Tahirović ← (46.) -
Steven Berghuis ← (85.) -
Silvano Vos → (46.) -
B. van den Boomen → (85.)
M
Azzedine Ounahi -
V. Rongier -
G. Kondogbia ← (65.) -
Jordan Veretout → (65.)
Brian Brobbey ← (85.) -
Carlos Borges ← (90.) -
Steven Bergwijn ← (90.) -
Chuba Akpom → (85.)
A
Iliman Ndiaye ← (65.) -
P. Aubameyang ← (79.) -
Amine Harit ← (79.) -
Vitinha → (65.) -
Joaquín Correa → (79.) -
F. Régis Mughe → (79.)
Băng ghế
Remko Pasveer -
Diant Ramaj
G
S. Ngapandouetnbu -
Rubén Blanco
Devyne Rensch -
A. Salah-Eddine -
Gastón Ávila → (90.) -
Jakov Medić → (90.)
D
Michael Murillo -
L. Balerdi → (80.)
S. Mannsverk -
Silvano Vos → (46.) -
B. van den Boomen → (85.)
M
Bamo Meïté -
Bilal Nadir -
Emran Soglo -
Jordan Veretout → (65.)
Mika Godts -
G. Mikautadze -
Chuba Akpom → (85.)
A
Vitinha → (65.) -
Joaquín Correa → (79.) -
F. Régis Mughe → (79.)
Sidelined
G. Rulli (Chấn thương vai)
G
A. Kaplan (Chấn thương đầu gối)
D
Coaches
M. Steijn
M. García Toral
Tập đoàn B ≫ Round 01

2
3.05
+0.17
1
42.2%
42.2%
3-3
24.1%
24.1%
2
33.8%
33.8%
3-3
1.60%
btts
60.6%
52%
Thời gian sở hữu
48%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
13
Tổng số mũi chích ngừa
25
05
Góc
03

1
1.22
+0.01
1
43.7%
43.7%
X
23.4%
23.4%
2-3
32.9%
32.9%
2-3
3.15%
btts
62.6%
75%
Thời gian sở hữu
25%
75
Các cuộc tấn công nguy hiểm
16
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
11
Góc
02
Trọng tài
Trọng tài
M. Mariani
Địa điểm
Tên
Johan Cruijff Arena
Sức chứa
54990
Thành phố
Amsterdam
Địa chỉ nhà
ArenA Boulevard 1
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
14.8
Những đám mây
40%
Tốc độ gió
6.91 m/s
Độ ẩm
90%
Sức ép
994