Euro Trình độ chuyên môn
2024 - Round 10
Air Albania Stadium, Tirana
Cuối cùng
0
0
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Albania - Quần đảo Faroe (0:0) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
64%
Thời gian sở hữu
36%
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
135
Tổng số cuộc tấn công
105
641
Tổng số lần vượt qua
360
85%
Tích lũy thẻ
73%
02
Góc
03
06
Fouls
17
05
Việt vị
00
Albania
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Thomas Strakosha
90'
0/0
24
91%
0-0
0-0
D
Berat Djimsiti
90'
0/0
86
88%
1-0
0-1
D
Ivan Balliu
90'
0/0
77
87%
3-1
2-0
D
Mario Mitaj
90'
0/0
92
83%
2-1
3-0
D
Ardian Ismajli
90'
0/1
68
89%
0-0
0-1
M
Kristjan Asllani
90'
0/1
96
86%
2-1
1-0
M
Nedim Bajrami
90'
1/1
55
85%
1-0
2-0
M
Keidi Bare
61'
0/0
52
82%
1-0
3-2
M
Arbnor Mucolli
29'
0/0
13
84%
0-0
0-0
M
Qazim Laci
29'
0/0
15
60%
1-0
0-0
A
Mirlind Daku
74'
1/1
14
50%
1-0
2-0
A
Jasir Asani
74'
0/0
25
92%
1-0
0-0
A
Myrto Uzuni
61'
2/2
17
88%
0-0
0-1
A
Sokol Cikalleshi
16'
0/0
1
00%
1-0
0-1
A
Ernest Muçi
16'
0/0
6
83%
1-0
1-0
Quần đảo Faroe
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Bárður Á Reynatrøð
56'
0/0
19
42%
0-0
0-0
G
Mattias Lamhauge
34'
0/0
5
60%
0-0
0-0
D
Andrias Edmundsson
90'
0/1
33
69%
0-1
0-2
D
Jóannes Kalsø Danielsen
90'
0/1
35
80%
4-1
0-1
D
Viljormur Davidsen
90'
0/0
27
70%
2-1
0-0
D
Odmar Færø
90'
0/1
37
67%
2-1
0-1
M
Jóannes Bjartalíð
90'
0/1
34
73%
0-2
0-1
M
Jákup Biskopstø Andreasen
90'
0/1
48
72%
2-1
1-3
M
René Shaki Joensen
90'
0/0
35
85%
6-0
0-2
M
Gunnar Vatnhamar
90'
0/0
28
64%
2-0
0-0
M
Brandur Hendriksson Olsen
63'
0/1
36
83%
1-0
3-0
M
Sølvi Vatnhamar
27'
0/0
4
75%
1-0
0-1
A
Jóan Edmundsson
86'
0/0
19
84%
1-3
1-6
A
Pætur Petersen
4'
0/0
0
00%
0-0
1-0
Xếp hàng
T. Strakosha
G
M. Lamhauge ← (34.) -
B. Á Reynatrøð → (34.)
Ardian Ismajli -
Mario Mitaj -
Ivan Balliu -
Berat Djimsiti
D
Odmar Færø -
V. Davidsen -
J. Kalsø Danielsen -
A. Edmundsson
Nedim Bajrami -
K. Asllani -
Keidi Bare ← (61.) -
Qazim Laci → (61.) -
Arbnor Mucolli → (61.)
M
G. Vatnhamar -
R. Shaki Joensen -
J. Biskopstø Andreasen -
J. Bjartalíð -
B. Hendriksson Olsen ← (63.) -
Sølvi Vatnhamar → (63.)
Myrto Uzuni ← (61.) -
Jasir Asani ← (74.) -
Mirlind Daku ← (74.) -
Ernest Muçi → (74.) -
S. Cikalleshi → (74.)
A
Jóan Edmundsson ← (86.) -
Pætur Petersen → (86.)
Băng ghế
Elhan Kastrati -
Etrit Berisha
G
B. Vitalis Mørk -
B. Á Reynatrøð → (34.)
Elseid Hysaj -
Frédéric Veseli
D
Á. Mohr Jónsson -
Hanus Sørensen -
Hørður Askham
Ylber Ramadani -
Klaus Gjasula -
Qazim Laci → (61.) -
Arbnor Mucolli → (61.)
M
M. Boe Mikkelsen -
A. Justinussen -
Sølvi Vatnhamar → (63.)
Arbnor Muja -
Taulant Seferi -
Ernest Muçi → (74.) -
S. Cikalleshi → (74.)
A
A. Johansen -
Klæmint Olsen -
Petur Knudsen -
Pætur Petersen → (86.)
Coaches
S. Campos Junior
H. Ericsson
Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
Tập đoàn E ≫ Vòng loại ≫ Round 10
3-0
69.2%
69.2%
X
19.4%
19.4%
2
11.5%
11.5%
3-0
9.25%
btts
43.6%
55%
Thời gian sở hữu
45%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
22
Tổng số mũi chích ngừa
10
04
Góc
04
1
79.6%
79.6%
0-0
14.9%
14.9%
2
5.53%
5.5%
0-0
6.54%
btts
31.8%
64%
Thời gian sở hữu
36%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
02
Góc
03
Trọng tài
Trọng tài
S. Jablonski
Địa điểm
Tên
Air Albania Stadium
Sức chứa
22500
Thành phố
Tirana
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
7.5
Những đám mây
40%
Tốc độ gió
3.44 m/s
Độ ẩm
93%
Sức ép
1016