Euro Trình độ chuyên môn
2024 - Round 10
Estadi Nacional, Andorra la Vella
Cuối cùng
0
2
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Andorra - Người israel (0:2) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
16%
Thời gian sở hữu
84%
07
Tổng số mũi chích ngừa
16
23
Các cuộc tấn công nguy hiểm
70
41
Tổng số cuộc tấn công
183
146
Tổng số lần vượt qua
802
52%
Tích lũy thẻ
89%
01
Góc
05
07
Fouls
03
01
Việt vị
03
Andorra
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Iker Álvarez
90'
0/0
25
40%
0-0
0-0
D
Joan Cervós
90'
0/1
17
64%
1-2
0-1
D
Ian Bryan Olivera
90'
0/0
19
47%
2-0
0-1
D
Marc Vales
90'
0/0
9
66%
2-0
0-0
D
Max Llovera
90'
0/0
12
41%
0-0
1-0
D
Moisés San Nicolás
90'
0/0
10
70%
1-1
0-0
D
Marc Rebés
3'
0/0
2
00%
0-0
0-0
M
Éric Vales
87'
0/1
12
58%
0-1
0-3
M
Márcio Vieira
87'
1/1
7
42%
1-0
0-0
M
Jordi Aláez
74'
0/0
5
60%
0-4
0-0
M
Izan Fernández
57'
0/1
12
41%
0-1
0-1
M
Marc García
33'
0/0
2
50%
0-1
0-0
M
Marc Pujol
3'
0/0
0
00%
1-0
0-1
A
Ricard Fernández Cucu
57'
1/1
7
71%
0-0
1-0
A
Aarón Sánchez
33'
0/0
4
75%
0-0
0-0
A
Alexandre Martínez
16'
0/0
3
33%
0-0
0-0
Người israel
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Daniel Peretz
90'
0/0
41
90%
0-0
0-0
D
Ofir Davidzada
90'
0/0
77
88%
0-0
0-0
D
Raz Shlomo
90'
0/0
153
92%
0-1
0-1
D
Avishai Cohen
90'
1/1
67
92%
1-1
1-1
D
Stav Lemkin
46'
0/0
61
88%
1-0
0-0
D
Arad Ofri
44'
0/0
67
92%
0-0
0-0
M
Gabi Kanikovski
90'
0/1
77
97%
4-1
1-0
M
Gadi Kinda
89'
1/3
79
83%
0-0
3-0
M
Dor Peretz
61'
3/4
68
80%
1-0
1-0
M
Dan Glazer
29'
0/0
32
90%
1-1
0-1
M
Ramzi Safuri
1'
0/0
7
100%
0-0
1-0
A
Dean David
90'
2/3
37
83%
0-0
0-0
A
Tai Baribo
74'
1/1
11
63%
0-0
0-0
A
Anan Khalaili
46'
0/0
9
100%
0-0
0-0
A
Idan Toklomati Jorno
44'
0/0
15
66%
0-1
0-0
A
Shon Weissman
16'
0/0
1
100%
0-0
0-0
Xếp hàng
Iker Álvarez
G
Daniel Peretz
M. San Nicolás -
Max Llovera -
Marc Vales -
I. Bryan Olivera -
Joan Cervós -
Marc Rebés → (87.)
D
Avishai Cohen -
Raz Shlomo -
Ofir Davidzada -
Stav Lemkin ← (46.) -
Arad Ofri → (46.)
Izan Fernández ← (57.) -
Jordi Aláez ← (74.) -
Márcio Vieira ← (87.) -
Éric Vales ← (87.) -
Marc García → (57.) -
Marc Pujol → (87.)
M
Gabi Kanikovski -
Dor Peretz ← (61.) -
Gadi Kinda ← (89.) -
Dan Glazer → (61.) -
Ramzi Safuri → (89.)
R. Fernández Cucu ← (57.) -
Aarón Sánchez → (57.) -
A. Martínez → (74.)
A
Dean David -
Anan Khalaili ← (46.) -
Tai Baribo ← (74.) -
I. Toklomati Jorno → (46.) -
Shon Weissman → (74.)
Băng ghế
Francisco Pires -
Josep Gómes
G
Omri Glazer -
Yoav Gerafi
F. Pomares Ortega -
Jordi Rubio -
Marc Rebés → (87.)
D
Roy Revivo -
Arad Ofri → (46.)
O. Remolins Planes -
Adrián Gomes -
Marc García → (57.) -
Marc Pujol → (87.)
M
Neta Lavi -
Oscar Gloukh -
Eden Karzev -
Dan Glazer → (61.) -
Ramzi Safuri → (89.)
Victor Bernat -
Aarón Sánchez → (57.) -
A. Martínez → (74.)
A
Dor Turgeman -
I. Toklomati Jorno → (46.) -
Shon Weissman → (74.)
Coaches
J. Álvarez de Eulate
A. Hazan
Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
Tập đoàn I ≫ Vòng loại ≫ Round 10
1-0
46.6%
46.6%
X
24.2%
24.2%
2
29.3%
29.3%
1-0
8.92%
btts
58.1%
36%
Thời gian sở hữu
64%
24
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
01
Góc
06

2
1.45
+0.03
1
12.5%
12.5%
X
18.9%
18.9%
0-2
68.6%
68.6%
0-2
12.3%
btts
48.1%
16%
Thời gian sở hữu
84%
23
Các cuộc tấn công nguy hiểm
70
07
Tổng số mũi chích ngừa
16
01
Góc
05
1
63.4%
63.4%
X
20.8%
20.8%
0-1
15.8%
15.8%
0-1
4.96%
btts
50.6%
63%
Thời gian sở hữu
37%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
18
Tổng số mũi chích ngừa
06
08
Góc
01
Trọng tài
Trọng tài
S. Stegemann
Địa điểm
Tên
Estadi Nacional
Sức chứa
5000
Thành phố
Andorra la Vella
Địa chỉ nhà
Baixada de Molí 31-35
Bề mặt
artificial turf
Thời tiết
Nhiệt độ
0.6
Những đám mây
100%
Tốc độ gió
10.16 m/s
Độ ẩm
96%
Sức ép
1019