Andorra - Người israel VIDEO TỔNG HỢP
Euro Trình độ chuyên môn
We 02:45
Euro Trình độ chuyên môn
We 04:21
(06.)
0
Euro Trình độ chuyên môn
We 03:14
» Châu Âu » Euro Trình độ chuyên môn » Vòng loại » Andorra - Người israel
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem video tổng hợp đầy đủ trận Andorra - Người israel (0:2) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Người israel
0 - 1
29'
Joan Cervós (OG)
0 - 2
81'
Gadi Kinda (Avishay Cohen)
Cucu
37'
Eric Vales
44'
46'
Idan Toklomati Anan Khalaili
46'
Arad Ofri Stav Lemkin
Cucu Aaron Sánchez
57'
Izan Fernández Marc García
57'
61'
Dan Glazer Dor Peretz
Jordi Aláez Alexandre Martínez
74'
74'
Shon Weissman Tai Baribo
86'
Dean David
Eric Vales Marc Pujol
87'
Márcio Vieira Marc Rebés
87'
Marc Pujol
88'
88'
Gadi Kinda
89'
Ramzi Safuri Gadi Kinda
Joan Cervós
90'+1
  Trận đấu Thống kê
Người israel
  • 16%
    Thời gian sở hữu
    84%
  • 07
    Tổng số mũi chích ngừa
    16
  • 23
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    70
  • 41
    Tổng số cuộc tấn công
    183
  • 146
    Tổng số lần vượt qua
    802
  • 52%
    Tích lũy thẻ
    89%
  • 01
    Góc
    05
  • 07
    Fouls
    03
  • 01
    Việt vị
    03
  • Andorra
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Iker Álvarez
    90'
    0/0
    25
    40%
    0-0
    0-0
    D
    Joan Cervós
    90'
    0/1
    17
    64%
    1-2
    0-1
    D
    Ian Bryan Olivera
    90'
    0/0
    19
    47%
    2-0
    0-1
    D
    Marc Vales
    90'
    0/0
    9
    66%
    2-0
    0-0
    D
    Max Llovera
    90'
    0/0
    12
    41%
    0-0
    1-0
    D
    Moisés San Nicolás
    90'
    0/0
    10
    70%
    1-1
    0-0
    D
    Marc Rebés
    3'
    0/0
    2
    00%
    0-0
    0-0
    M
    Éric Vales
    87'
    0/1
    12
    58%
    0-1
    0-3
    M
    Márcio Vieira
    87'
    1/1
    7
    42%
    1-0
    0-0
    M
    Jordi Aláez
    74'
    0/0
    5
    60%
    0-4
    0-0
    M
    Izan Fernández
    57'
    0/1
    12
    41%
    0-1
    0-1
    M
    Marc García
    33'
    0/0
    2
    50%
    0-1
    0-0
    M
    Marc Pujol
    3'
    0/0
    0
    00%
    1-0
    0-1
    A
    Ricard Fernández Cucu
    57'
    1/1
    7
    71%
    0-0
    1-0
    A
    Aarón Sánchez
    33'
    0/0
    4
    75%
    0-0
    0-0
    A
    Alexandre Martínez
    16'
    0/0
    3
    33%
    0-0
    0-0
    Người israel
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Daniel Peretz
    90'
    0/0
    41
    90%
    0-0
    0-0
    D
    Ofir Davidzada
    90'
    0/0
    77
    88%
    0-0
    0-0
    D
    Raz Shlomo
    90'
    0/0
    153
    92%
    0-1
    0-1
    D
    Avishai Cohen
    90'
    1/1
    67
    92%
    1-1
    1-1
    D
    Stav Lemkin
    46'
    0/0
    61
    88%
    1-0
    0-0
    D
    Arad Ofri
    44'
    0/0
    67
    92%
    0-0
    0-0
    M
    Gabi Kanikovski
    90'
    0/1
    77
    97%
    4-1
    1-0
    M
    Gadi Kinda
    89'
    1/3
    79
    83%
    0-0
    3-0
    M
    Dor Peretz
    61'
    3/4
    68
    80%
    1-0
    1-0
    M
    Dan Glazer
    29'
    0/0
    32
    90%
    1-1
    0-1
    M
    Ramzi Safuri
    1'
    0/0
    7
    100%
    0-0
    1-0
    A
    Dean David
    90'
    2/3
    37
    83%
    0-0
    0-0
    A
    Tai Baribo
    74'
    1/1
    11
    63%
    0-0
    0-0
    A
    Anan Khalaili
    46'
    0/0
    9
    100%
    0-0
    0-0
    A
    Idan Toklomati Jorno
    44'
    0/0
    15
    66%
    0-1
    0-0
    A
    Shon Weissman
    16'
    0/0
    1
    100%
    0-0
    0-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Người israel
    Xếp hàng
    Iker Álvarez
    G
    Daniel Peretz
    M. San Nicolás -
    Max Llovera -
    Marc Vales -
    I. Bryan Olivera -
    Joan Cervós -
    Marc Rebés → (87.)
    D
    Avishai Cohen -
    Raz Shlomo -
    Ofir Davidzada -
    Stav Lemkin ← (46.) -
    Arad Ofri → (46.)
    Izan Fernández ← (57.) -
    Jordi Aláez ← (74.) -
    Márcio Vieira ← (87.) -
    Éric Vales ← (87.) -
    Marc García → (57.) -
    Marc Pujol → (87.)
    M
    Gabi Kanikovski -
    Dor Peretz ← (61.) -
    Gadi Kinda ← (89.) -
    Dan Glazer → (61.) -
    Ramzi Safuri → (89.)
    R. Fernández Cucu ← (57.) -
    Aarón Sánchez → (57.) -
    A. Martínez → (74.)
    A
    Dean David -
    Anan Khalaili ← (46.) -
    Tai Baribo ← (74.) -
    I. Toklomati Jorno → (46.) -
    Shon Weissman → (74.)
    Băng ghế
    Francisco Pires -
    Josep Gómes
    G
    Omri Glazer -
    Yoav Gerafi
    F. Pomares Ortega -
    Jordi Rubio -
    Marc Rebés → (87.)
    D
    Roy Revivo -
    Arad Ofri → (46.)
    O. Remolins Planes -
    Adrián Gomes -
    Marc García → (57.) -
    Marc Pujol → (87.)
    M
    Neta Lavi -
    Oscar Gloukh -
    Eden Karzev -
    Dan Glazer → (61.) -
    Ramzi Safuri → (89.)
    Victor Bernat -
    Aarón Sánchez → (57.) -
    A. Martínez → (74.)
    A
    Dor Turgeman -
    I. Toklomati Jorno → (46.) -
    Shon Weissman → (74.)
    Coaches
    J. Álvarez de Eulate
    A. Hazan
      Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
    Tập đoàn I ≫ Vòng loại ≫ Round 10
    We 22/11 02:45
    We 21/11
    1-0
    46.6%
    46.6%
    X
    24.2%
    24.2%
    2
    29.3%
    29.3%
    1-0
    8.92%
    btts
    58.1%
    (Olimpiu Moruţan) Denis Alibec
    50'
    1 - 0
    Marius Marin
    02'
    Olimpiu Moruţan
    48'
    54'
    Granit Xhaka 
    62'
    Zeki Amdouni Noah Okafor 
    62'
    Renato Steffen Xherdan Shaqiri
    62'
    Filip Ugrinic Ulisses Garcia
    Alexandru Cicâldău Răzvan Marin
    64'
    Olimpiu Moruţan Ianis Hagi
    65'
    Florinel Coman Denis Drăguş
    72'
    81'
    Andi Zeqiri Rubén Vargas
    Denis Alibec George Pușcaș
    83'
    Nicolae Stanciu  Darius Olaru
    83'
    84'
    Remo Freuler Michel Aebischer
    90'+3
    Ianis Hagi
    Manuel Akanji
    90'+3
    Nicuşor Bancu
    90'+5
  • 36%
    Thời gian sở hữu
    64%
  • 24
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    53
  • 09
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
  • 01
    Góc
    06
  • We 22/11 02:45
    We 21/11
    2
    1.45
    +0.03
    1
    12.5%
    12.5%
    X
    18.9%
    18.9%
    0-2
    68.6%
    68.6%
    0-2
    12.3%
    btts
    48.1%
    0 - 1
    29'
    Joan Cervós (OG)
    0 - 2
    81'
    Gadi Kinda (Avishay Cohen)
    Cucu
    37'
    Eric Vales
    44'
    46'
    Idan Toklomati Anan Khalaili
    46'
    Arad Ofri Stav Lemkin
    Cucu Aaron Sánchez
    57'
    Izan Fernández Marc García
    57'
    61'
    Dan Glazer Dor Peretz
    Jordi Aláez Alexandre Martínez
    74'
    74'
    Shon Weissman Tai Baribo
    86'
    Dean David
    Eric Vales Marc Pujol
    87'
    Márcio Vieira Marc Rebés
    87'
    Marc Pujol
    88'
    88'
    Gadi Kinda
    89'
    Ramzi Safuri Gadi Kinda
    Joan Cervós
    90'+1
  • 16%
    Thời gian sở hữu
    84%
  • 23
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    70
  • 07
    Tổng số mũi chích ngừa
    16
  • 01
    Góc
    05
  • We 22/11 02:45
    We 21/11
    1
    63.4%
    63.4%
    X
    20.8%
    20.8%
    0-1
    15.8%
    15.8%
    0-1
    4.96%
    btts
    50.6%
    0 - 1
    43'
    Dmitriy Antilevskiy 
    30'
    Vladislav Malkevich 
    Primoz Gliha
    31'
    45'
    Maksim Skavysh 
    Zymer Bytyqi Muhamet Hyseni
    46'
    Qëndrim Zyba Meriton Korenica
    56'
    56'
    Denis Laptev  Maksim Skavysh 
    57'
    Altin Zeqiri Elbasan Rashani
    Qëndrim Zyba Meriton Korenica
    57'
    Muhamet Hyseni
    61'
    Denis Laptev 
    61'
    Bernard Berisha Lirim Kastrati
    67'
    73'
    Artem Kontsevoy  Maks Ebong 
    74'
    Vladislav Klimovich  Dmitriy Antilevskiy 
    Meriton Korenica
    78'
    Florent Hadergjonaj Alban Ajdini
    83'
    Altin Zeqiri
    83'
    Mërgim Vojvoda
    86'
    87'
    Denis Laptev 
    Lirim Kastrati
    87'
    90'+1
    Sergey Karpovich  Roman Yuzepchuk 
    90'+1
    Pavel Pavlyuchenko 
    90'+4
    Nikita Korzun 
  • 63%
    Thời gian sở hữu
    37%
  • 57
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    33
  • 18
    Tổng số mũi chích ngừa
    06
  • 08
    Góc
    01
  • 01.
    (01.)
    22
    +11
    16:05
    06-04-00
    10
    02.
    (02.)
    17
    +11
    22:11
    04-05-01
    10
    03.
    (03.)
    15
    +00
    11:11
    04-03-03
    10
    04.
    (04.)
    12
    -05
    09:14
    03-03-04
    10
    05.
    (05.)
    11
    +00
    10:10
    02-05-03
    10
    06.
    (06.)
    2
    -17
    03:20
    00-02-08
    10
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    S. Stegemann
     
    Địa điểm
    Tên
    Estadi Nacional
    Sức chứa
    5000
    Thành phố
    Andorra la Vella
    Địa chỉ nhà
    Baixada de Molí 31-35
    Bề mặt
    artificial turf
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    0.6
    Những đám mây
    100%
    Tốc độ gió
    10.16 m/s
    Độ ẩm
    96%
    Sức ép
    1019

    Andorra - Người israel Video tổng hợp (0:2). Xem chiếu lại đầy đủ ở đâu?

    Xem video tổng hợp đầy đủ trận Andorra - Người israel (0:2) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Về chúng tôi     Các điều khoản và điều kiện     Liên hệ với chúng tôi