Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Superliga cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...
Giai đoạn 2 ≫ Round 01

2
2.70
+0.13
2-1
35.2%
35.2%
X
30.9%
30.9%
2
33.9%
33.9%
2-1
6.85%
btts
39.9%
41%
Thời gian sở hữu
59%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
02

1
2.45
+0.11
1
43.3%
43.3%
1-1
28.4%
28.4%
2
28.3%
28.3%
1-1
13.1%
btts
44.7%
42%
Thời gian sở hữu
58%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
15
Tổng số mũi chích ngừa
13
06
Góc
02

1
1.86
+0.06
3-1
58.8%
58.8%
X
25.5%
25.5%
2
15.6%
15.6%
3-1
4.43%
btts
37.6%
66%
Thời gian sở hữu
34%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
14
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
05
Góc
04
1
49.0%
49.0%
X
28.5%
28.5%
0-1
22.5%
22.5%
0-1
9.62%
btts
40.1%
56%
Thời gian sở hữu
44%
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
09
Góc
05

1
3.75
+0.24
1
28.9%
28.9%
X
29.6%
29.6%
0-3
41.5%
41.5%
0-3
3.30%
btts
41.8%
51%
Thời gian sở hữu
49%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
07
Tổng số mũi chích ngừa
20
04
Góc
06
1-0
60.0%
60.0%
X
24.2%
24.2%
2
15.8%
15.8%
1-0
15.7%
btts
40.9%
48%
Thời gian sở hữu
52%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
09
Tổng số mũi chích ngừa
04
08
Góc
04

2
4.00
+0.27
1
41.5%
41.5%
X
28.2%
28.2%
0-1
30.3%
30.3%
0-1
10.5%
btts
46.0%
52%
Thời gian sở hữu
48%
71
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
12
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
02
2-0
35.0%
35.0%
X
27.5%
27.5%
2
37.5%
37.5%
2-0
6.24%
btts
49.2%
31%
Thời gian sở hữu
69%
18
Các cuộc tấn công nguy hiểm
76
07
Tổng số mũi chích ngừa
18
02
Góc
02

1
2.20
+0.09
1
45.9%
45.9%
0-0
27.9%
27.9%
2
26.2%
26.2%
0-0
10.4%
btts
44.6%
56%
Thời gian sở hữu
44%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
04

2
3.52
+0.21
1
47.6%
47.6%
X
29.7%
29.7%
0-1
22.6%
22.6%
0-1
10.3%
btts
37.5%
55%
Thời gian sở hữu
45%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
14
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
03
3-2
39.5%
39.5%
X
25.9%
25.9%
2
34.7%
34.7%
3-2
2.57%
btts
54.5%
50%
Thời gian sở hữu
50%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
13
Tổng số mũi chích ngừa
15
09
Góc
07

2
4.60
+0.34
2-0
45.0%
45.0%
X
30.2%
30.2%
2
24.8%
24.8%
2-0
9.66%
btts
38.1%
67%
Thời gian sở hữu
33%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
22
17
Tổng số mũi chích ngừa
03
04
Góc
01

1
2.12
+0.08
2-0
50.1%
50.1%
X
27.9%
27.9%
2
22.0%
22.0%
2-0
10.7%
btts
41.0%
46%
Thời gian sở hữu
54%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
14
Tổng số mũi chích ngừa
05
09
Góc
02

2
3.70
+0.23
1
46.3%
46.3%
2-2
27.1%
27.1%
2
26.5%
26.5%
2-2
4.33%
btts
46.9%
56%
Thời gian sở hữu
44%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
04
Góc
06
Giai đoạn 2 ≫ Round 02

1
5.80
+0.49
3-2
21.1%
21.1%
X
27.9%
27.9%
2
51.0%
51.0%
3-2
0.84%
btts
40.1%
39%
Thời gian sở hữu
61%
15
Tổng số mũi chích ngừa
15
02
Góc
04

1
1.95
+0.06
2-0
43.9%
43.9%
X
27.0%
27.0%
2
29.1%
29.1%
2-0
8.23%
btts
49.1%
47%
Thời gian sở hữu
53%
15
Tổng số mũi chích ngừa
16
03
Góc
08
1
45.6%
45.6%
2-2
30.0%
30.0%
2
24.4%
24.4%
2-2
3.11%
btts
38.4%
50%
Thời gian sở hữu
50%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
04

X
3.45
+0.21
1
62.6%
62.6%
X
22.5%
22.5%
1-3
14.8%
14.8%
1-3
0.95%
btts
43.4%
56%
Thời gian sở hữu
44%
08
Các cuộc tấn công nguy hiểm
02
06
Tổng số mũi chích ngừa
15
00
Góc
06

1
1.97
+0.07
2-1
43.6%
43.6%
X
29.7%
29.7%
2
26.6%
26.6%
2-1
7.87%
btts
40.4%
61%
Thời gian sở hữu
39%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
11
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
01
1-0
40.3%
40.3%
X
29.4%
29.4%
2
30.3%
30.3%
1-0
13.7%
btts
43.0%
46%
Thời gian sở hữu
54%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
08
Tổng số mũi chích ngừa
15
07
Góc
08

1
1.99
+0.07
1
42.9%
42.9%
X
27.2%
27.2%
1-2
29.9%
29.9%
1-2
6.90%
btts
48.7%
57%
Thời gian sở hữu
43%
119
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
29
Tổng số mũi chích ngừa
06
09
Góc
01
1-0
52.7%
52.7%
X
25.6%
25.6%
2
21.7%
21.7%
1-0
13.5%
btts
46.4%
49%
Thời gian sở hữu
51%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
02

1
2.30
+0.09
1
36.1%
36.1%
0-0
29.4%
29.4%
2
34.5%
34.5%
0-0
11.5%
btts
43.6%
50%
Thời gian sở hữu
50%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
22
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
04

1
3.39
+0.20
1-0
29.6%
29.6%
X
29.9%
29.9%
2
40.5%
40.5%
1-0
11.7%
btts
41.4%
25%
Thời gian sở hữu
75%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
73
04
Tổng số mũi chích ngừa
08
01
Góc
07

1
2.80
+0.14
2-1
35.8%
35.8%
X
31.2%
31.2%
2
33.0%
33.0%
2-1
6.79%
btts
38.9%
53%
Thời gian sở hữu
47%
21
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
12
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
09

1
1.38
+0.02
5-1
79.2%
79.2%
X
14.0%
14.0%
2
6.75%
6.8%
5-1
2.25%
btts
41.5%
74%
Thời gian sở hữu
26%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
15
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
08
3-0
42.0%
42.0%
X
30.2%
30.2%
2
27.8%
27.8%
3-0
3.34%
btts
39.9%
38%
Thời gian sở hữu
62%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
15
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
03

1
2.25
+0.09
1
49.6%
49.6%
0-0
27.7%
27.7%
2
22.7%
22.7%
0-0
11.1%
btts
42.1%
57%
Thời gian sở hữu
43%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
06
Góc
05
Giai đoạn 2 ≫ Round 03

2
3.45
+0.21
3-2
43.1%
43.1%
X
29.4%
29.4%
2
27.5%
27.5%
3-2
1.44%
btts
41.6%
49%
Thời gian sở hữu
51%
13
Tổng số mũi chích ngừa
12
04
Góc
04
1
34.4%
34.4%
X
30.7%
30.7%
1-2
34.9%
34.9%
1-2
6.85%
btts
40.3%
54%
Thời gian sở hữu
46%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
12
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
02

1
2.20
+0.09
1
44.3%
44.3%
2-2
28.2%
28.2%
2
27.4%
27.4%
2-2
4.01%
btts
44.5%
47%
Thời gian sở hữu
53%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
15
Tổng số mũi chích ngừa
10
04
Góc
03
2-1
50.4%
50.4%
X
28.8%
28.8%
2
20.9%
20.9%
2-1
8.14%
btts
37.9%
49%
Thời gian sở hữu
51%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
09
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
01

X
2.98
+0.16
1
40.0%
40.0%
1-1
30.5%
30.5%
2
29.5%
29.5%
1-1
13.4%
btts
40.0%
44%
Thời gian sở hữu
56%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
12
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
11
2-0
31.2%
31.2%
X
26.9%
26.9%
2
41.9%
41.9%
2-0
5.33%
btts
50.1%
58%
Thời gian sở hữu
42%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
76
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
07
1
42.5%
42.5%
X
31.1%
31.1%
0-1
26.5%
26.5%
0-1
11.8%
btts
37.3%
69%
Thời gian sở hữu
31%
17
Tổng số mũi chích ngừa
05
10
Góc
03

2
5.50
+0.45
1
58.5%
58.5%
1-1
24.8%
24.8%
2
16.7%
16.7%
1-1
11.3%
btts
41.3%
46%
Thời gian sở hữu
54%
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
04

2
5.75
+0.48
1
52.9%
52.9%
2-2
26.8%
26.8%
2
20.3%
20.3%
2-2
3.46%
btts
41.6%
60%
Thời gian sở hữu
40%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
09
Góc
03

2
2.85
+0.15
2-0
32.2%
32.2%
X
28.1%
28.1%
2
39.7%
39.7%
2-0
5.77%
btts
47.0%
35%
Thời gian sở hữu
65%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
70
14
Tổng số mũi chích ngừa
15
08
Góc
02

2
4.60
+0.34
1
49.5%
49.5%
X
26.7%
26.7%
0-1
23.8%
23.8%
0-1
8.62%
btts
45.8%
69%
Thời gian sở hữu
31%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
19
09
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
05
2-1
45.3%
45.3%
X
27.5%
27.5%
2
27.2%
27.2%
2-1
8.71%
btts
46.4%
49%
Thời gian sở hữu
51%
00
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
11
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
06
2-1
37.4%
37.4%
X
29.8%
29.8%
2
32.8%
32.8%
2-1
7.43%
btts
42.6%
56%
Thời gian sở hữu
44%
38
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
09
1
45.1%
45.1%
1-1
31.7%
31.7%
2
23.3%
23.3%
1-1
12.8%
btts
34.1%
65%
Thời gian sở hữu
35%
97
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
21
Tổng số mũi chích ngừa
06
12
Góc
01
Giai đoạn 2 ≫ Round 04

2
2.65
+0.13
2-1
32.2%
32.2%
X
30.1%
30.1%
2
37.7%
37.7%
2-1
6.65%
btts
41.7%
37%
Thời gian sở hữu
63%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
16
Tổng số mũi chích ngừa
05
04
Góc
04

1
2.30
+0.09
1
45.6%
45.6%
X
28.2%
28.2%
0-1
26.2%
26.2%
0-1
9.89%
btts
43.9%
59%
Thời gian sở hữu
41%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
02
Góc
06

1
2.94
+0.15
2-1
38.7%
38.7%
X
30.4%
30.4%
2
31.0%
31.0%
2-1
7.37%
btts
40.7%
42%
Thời gian sở hữu
58%
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
04

1
2.65
+0.13
1-0
38.2%
38.2%
X
31.1%
31.1%
2
30.6%
30.6%
1-0
14.8%
btts
38.8%
44%
Thời gian sở hữu
56%
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
01

1
2.50
+0.11
1
38.1%
38.1%
0-0
29.1%
29.1%
2
32.8%
32.8%
0-0
11.1%
btts
44.4%
50%
Thời gian sở hữu
50%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
22
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
08
Góc
04
1-0
36.8%
36.8%
X
28.4%
28.4%
2
34.9%
34.9%
1-0
11.7%
btts
46.6%
29%
Thời gian sở hữu
71%
16
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
06
2-1
40.4%
40.4%
X
28.9%
28.9%
2
30.7%
30.7%
2-1
7.99%
btts
44.4%
54%
Thời gian sở hữu
46%
18
Tổng số mũi chích ngừa
12
07
Góc
07

1
3.58
+0.22
1
32.7%
32.7%
X
30.4%
30.4%
0-1
36.9%
36.9%
0-1
13.7%
btts
41.0%
32%
Thời gian sở hữu
68%
12
Tổng số mũi chích ngừa
04
06
Góc
02

2
4.45
+0.32
1
44.7%
44.7%
1-1
30.4%
30.4%
2
24.9%
24.9%
1-1
13.0%
btts
37.9%
66%
Thời gian sở hữu
34%
73
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
15
Tổng số mũi chích ngừa
05
08
Góc
02

2
4.20
+0.29
1
42.8%
42.8%
1-1
29.0%
29.0%
2
28.2%
28.2%
1-1
13.2%
btts
43.1%
26%
Thời gian sở hữu
74%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
06
Tổng số mũi chích ngừa
22
02
Góc
10

1
1.98
+0.07
1-0
60.8%
60.8%
X
23.4%
23.4%
2
15.8%
15.8%
1-0
14.7%
btts
42.9%
38%
Thời gian sở hữu
62%
09
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
02

2
5.00
+0.39
1
58.7%
58.7%
0-0
25.1%
25.1%
2
16.2%
16.2%
0-0
10.4%
btts
39.4%
64%
Thời gian sở hữu
36%
13
Tổng số mũi chích ngừa
12
07
Góc
09

1
2.15
+0.08
1
49.8%
49.8%
0-0
27.3%
27.3%
2
22.9%
22.9%
0-0
10.4%
btts
43.3%
51%
Thời gian sở hữu
49%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
20
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
01
3-1
71.0%
71.0%
X
17.8%
17.8%
2
11.2%
11.2%
3-1
7.11%
btts
47.7%