Liga BetPlay
2023 - Round 12
Estadio Alfonso López, Bucaramanga
Cuối cùng
1
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Atlético Bucaramanga - Deportivo Pereira (1:1) thuộc giải đấu Liga BetPlay năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
54%
Thời gian sở hữu
46%
01
Nỗ lực mục tiêu
06
13
Tổng số mũi chích ngừa
17
22
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
86
Tổng số cuộc tấn công
84
381
Tổng số lần vượt qua
311
76%
Tích lũy thẻ
76%
02
Góc
03
10
Fouls
16
01
Việt vị
00
Atlético Bucaramanga
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
James Aguirre
90'
0/0
38
50%
0-0
0-0
D
David Gómez
90'
0/0
39
76%
2-1
2-0
D
Francisco Rodríguez
90'
0/0
45
84%
0-0
3-0
D
Jefferson Mena
90'
0/0
43
86%
1-0
1-0
D
Bayron Duarte
90'
0/2
38
73%
1-0
2-4
M
Victor Mejia
90'
2/2
45
82%
4-1
2-0
M
Dairon Valencia
88'
0/0
19
73%
2-1
0-2
M
Javier Reina
76'
0/1
41
82%
0-0
2-1
M
Jáder Maza
75'
1/1
18
94%
1-2
2-0
M
Diego Chavez
69'
1/2
31
70%
0-0
0-1
M
Juan Rodríguez
21'
0/0
3
66%
1-1
1-1
M
Carlos Mosquera
15'
0/0
3
66%
0-0
0-0
M
Jork Becerra
14'
0/0
5
80%
1-0
0-0
M
Jhon Pérez
2'
0/0
1
00%
0-0
0-0
A
Jhon Córdoba
88'
2/3
11
54%
1-0
0-0
A
Santiago Ahumada
2'
0/0
1
100%
1-0
0-1
Deportivo Pereira
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Aldair Quintana
90'
0/0
13
84%
0-0
0-0
D
Carlos Ramirez
90'
1/3
54
79%
1-1
0-0
D
Carlos Garcés
90'
0/0
38
68%
0-6
2-3
D
Juan Quintero
81'
0/0
30
80%
0-1
0-0
D
Javier Andres Mena
22'
0/0
4
100%
0-0
0-1
M
Jímer Fory
90'
0/2
14
85%
0-1
1-2
M
Juan Zuluaga
90'
0/1
36
75%
1-0
1-1
M
Ederson Moreno
80'
1/2
24
83%
2-0
1-2
M
Jimmy Congo
69'
0/0
28
82%
1-1
2-1
M
Jordy Ararat
68'
0/1
21
57%
3-1
0-0
M
Alejandro Piedrahita
21'
0/2
8
100%
0-0
0-0
M
Maicol Medina
10'
0/0
4
100%
1-0
1-0
A
Kener Valencia
90'
1/1
21
61%
1-0
2-3
A
Adrián Balboa
90'
0/3
10
60%
1-1
0-3
A
Arley Rodríguez
9'
0/0
6
83%
0-0
0-0
Xếp hàng
James Aguirre
G
Aldair Quintana
Bayron Duarte -
Jefferson Mena -
F. Rodríguez -
David Gómez
D
Carlos Garcés -
Carlos Ramirez -
Juan Quintero ← (81.) -
J. Andres Mena → (68.)
Victor Mejia -
Diego Chavez ← (69.) -
Jáder Maza ← (75.) -
Javier Reina ← (76.) -
Dairon Valencia ← (88.) -
Juan Rodríguez → (69.) -
Carlos Mosquera → (75.) -
Jork Becerra → (76.) -
Jhon Pérez → (88.)
M
Juan Zuluaga -
Jímer Fory -
Jordy Ararat ← (68.) -
Jimmy Congo ← (69.) -
Ederson Moreno ← (80.) -
A. Piedrahita → (69.) -
Maicol Medina → (80.)
Jhon Córdoba ← (88.) -
S. Ahumada → (88.)
A
Adrián Balboa -
Kener Valencia -
Arley Rodríguez → (81.)
Băng ghế
C. Varela
G
F. Mosquera
D
Jeison Suárez -
Eber Moreno -
J. Andres Mena → (68.)
Juan Marcelin -
Juan Rodríguez → (69.) -
Carlos Mosquera → (75.) -
Jork Becerra → (76.) -
Jhon Pérez → (88.)
M
A. Piedrahita → (69.) -
Maicol Medina → (80.)
S. Ahumada → (88.)
A
Arley Rodríguez → (81.)
Coaches
J. Márquez Restrepo
A. Restrepo Mazo
Clausura · ≫ Round 12

1
1.58
+0.04
5-0
57.3%
57.3%
X
25.1%
25.1%
2
17.6%
17.6%
5-0
0.81%
btts
42.0%
64%
Thời gian sở hữu
36%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
12
Tổng số mũi chích ngừa
12
00
Góc
04

1
1.64
+0.04
1
62.9%
62.9%
X
23.5%
23.5%
0-1
13.6%
13.6%
0-1
6.22%
btts
38.2%
68%
Thời gian sở hữu
32%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
25
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
10
Góc
07

1
2.21
+0.09
1
57.4%
57.4%
1-1
24.3%
24.3%
2
18.4%
18.4%
1-1
11.4%
btts
45.4%
68%
Thời gian sở hữu
32%
91
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
17
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
07

1
2.10
+0.08
1
34.4%
34.4%
1-1
28.4%
28.4%
2
37.1%
37.1%
1-1
13.3%
btts
46.4%
51%
Thời gian sở hữu
49%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
16
Tổng số mũi chích ngừa
06
11
Góc
00

1
2.64
+0.13
1
51.2%
51.2%
X
27.9%
27.9%
1-2
20.9%
20.9%
1-2
4.73%
btts
39.8%
41%
Thời gian sở hữu
59%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
109
15
Tổng số mũi chích ngừa
23
03
Góc
08

1
2.15
+0.08
1-0
49.8%
49.8%
X
27.2%
27.2%
2
22.9%
22.9%
1-0
14.6%
btts
43.5%
47%
Thời gian sở hữu
53%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
12
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
06

2
3.24
+0.18
1
43.9%
43.9%
1-1
28.7%
28.7%
2
27.4%
27.4%
1-1
13.1%
btts
43.3%
62%
Thời gian sở hữu
38%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
09
Tổng số mũi chích ngừa
05
05
Góc
04

2
3.56
+0.22
1
47.2%
47.2%
1-1
28.3%
28.3%
2
24.5%
24.5%
1-1
12.8%
btts
42.3%
54%
Thời gian sở hữu
46%
22
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
13
Tổng số mũi chích ngừa
17
02
Góc
03
1
52.0%
52.0%
1-1
27.1%
27.1%
2
20.9%
20.9%
1-1
12.3%
btts
41.6%
57%
Thời gian sở hữu
43%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
22
Tổng số mũi chích ngừa
12
16
Góc
04

2
4.98
+0.38
1
57.8%
57.8%
1-1
25.0%
25.0%
2
17.2%
17.2%
1-1
11.4%
btts
41.4%
47%
Thời gian sở hữu
53%
96
Các cuộc tấn công nguy hiểm
86
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
03
Góc
03
Trọng tài
Trọng tài
E. Trujillo Castro
Địa điểm
Tên
Estadio Alfonso López
Sức chứa
28000
Thành phố
Bucaramanga
Địa chỉ nhà
Carrera 36 Nº 53-12, Cabecera del Llano
Bề mặt
artificial turf
Thời tiết
Nhiệt độ
22.7
Những đám mây
75%
Tốc độ gió
3.44 m/s
Độ ẩm
94%
Sức ép
1015