Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Carlos Stein - Sport Boys (3:2) thuộc giải đấu Primera Division năm 2022. Bạn sẽ ngạc nhiên...
(M. Sosa)
M. Freitas
03'
1 - 0
(M. Freitas)
D. P. Moreno Cardenas A.
43'
2 - 0
(D. P. Moreno Cardenas A.)
F. Mesones
51'
3 - 0
3 - 1
65'
M. Palomino
(J. Chavez)
3 - 2
90'+7
R. Cuba
38'
L. Garro
R. Andia
39'
47'
D. Saffadi
56'
J. Chavez
D. Saffadi
56'
M. Palomino
P. Vivanco
M. Freitas
G. Leyes
57'
M. Sosa
M. Sandoval
69'
D. P. Moreno Cardenas A.
J. Landauri
69'
73'
L. Nieto
M. Guevgeozian
75'
C. Florez
R. Revoredo
75'
F. Roca
J. Barco
B. Palacios
D. Ismodes
79'
85'
L. Nieto
G. Leyes
90'+2
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
88
98
Tổng số cuộc tấn công
130
06
Góc
05
Carlos Stein
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Jose Lozada
90'
/
0
00%
-
-
D

Mathías Techera
90'
/
0
00%
-
-
D

Ronaldo Andía
90'
/
0
00%
-
-
D

Jose Cánova
90'
/
0
00%
-
-
D

John Fajardo
90'
/
0
00%
-
-
M

Óscar Vílchez
90'
/
0
00%
-
-
M

Felipe Mesones
90'
/
0
00%
-
-
M

Brandon Palacios
79'
/
0
00%
-
-
M

Alessandro Moreno
69'
/
0
00%
-
-
M

Michel Sosa
69'
/
0
00%
-
-
M

Renato Sandoval
21'
/
0
00%
-
-
M

Julio Landauri
21'
/
0
00%
-
-
M

Damian Ismodes
11'
/
0
00%
-
-
A

Maximiliano Freitas
57'
/
0
00%
-
-
A

Gabriel Leyes
33'
/
0
00%
-
-
Sport Boys
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Patricio Álvarez
90'
/
0
00%
-
-
D

Luis Garro
90'
/
0
00%
-
-
D

Jose Bolivar
90'
/
0
00%
-
-
D

Rodrigo Cuba
90'
/
0
00%
-
-
D

Renzo Revoredo
75'
/
0
00%
-
-
D

Cristian Florez
15'
/
0
00%
-
-
M

Jostin Alarcón
90'
/
0
00%
-
-
M

Luis Ramírez
90'
/
0
00%
-
-
M

Jesús Barco
75'
/
0
00%
-
-
M

Mario Palomino
34'
/
0
00%
-
-
M

Jesus Chavez
34'
/
0
00%
-
-
M

Luciano Nieto
17'
/
0
00%
-
-
M

Fabrizio Roca
15'
/
0
00%
-
-
A

Mauro Guevgeozian
73'
/
0
00%
-
-
A

Diego Saffadi
56'
/
0
00%
-
-
A

Piero Vivanco
56'
/
0
00%
-
-
Xếp hàng
Jose Lozada
G
P. Álvarez
John Fajardo -
Jose Cánova -
Ronaldo Andía -
Mathías Techera
D
Rodrigo Cuba -
Jose Bolivar -
Luis Garro -
Renzo Revoredo ← (75.) -
Cristian Florez → (75.)
Felipe Mesones -
Óscar Vílchez -
Michel Sosa ← (69.) -
A. Moreno ← (69.) -
B. Palacios ← (79.) -
Julio Landauri → (69.) -
Renato Sandoval → (69.) -
Damian Ismodes → (79.)
M
Luis Ramírez -
Jostin Alarcón -
Jesús Barco ← (75.) -
Jesus Chavez → (56.) -
Mario Palomino → (56.) -
Luciano Nieto → (73.) -
Fabrizio Roca → (75.)
M. Freitas ← (57.) -
Gabriel Leyes → (57.)
A
Piero Vivanco ← (56.) -
Diego Saffadi ← (56.) -
M. Guevgeozian ← (73.)
Băng ghế
Juan Goyoneche
G
Ismael Quispe
Andres Lopez
D
Cristian Florez → (75.)
Julio Landauri → (69.) -
Renato Sandoval → (69.) -
Damian Ismodes → (79.)
M
Xavi Moreno -
Jesus Chavez → (56.) -
Mario Palomino → (56.) -
Luciano Nieto → (73.) -
Fabrizio Roca → (75.)
Diego Temoche -
Gabriel Leyes → (57.)
A
Coaches
D. Valderrama Brenis
J. Alayo
Peru ≫ Primera Division
Clausura · ≫ Round 04

2
2.88
+0.15
1
33.4%
33.4%
X
27.2%
27.2%
1-2
39.5%
39.5%
1-2
8.35%
btts
50.0%
49%
Thời gian sở hữu
51%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
03

1
3.26
+0.19
1
42.3%
42.3%
X
25.1%
25.1%
0-2
32.6%
32.6%
0-2
5.07%
btts
56.7%
44%
Thời gian sở hữu
56%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
18
Tổng số mũi chích ngừa
15
09
Góc
04

1
1.50
+0.03
4-0
56.3%
56.3%
X
22.1%
22.1%
2
21.7%
21.7%
4-0
2.74%
btts
57.3%
56%
Thời gian sở hữu
44%
77
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
25
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
03

2
29.52
+4.60
1-0
62.7%
62.7%
X
20.7%
20.7%
2
16.6%
16.6%
1-0
10.4%
btts
53.0%
65%
Thời gian sở hữu
35%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
07
Tổng số mũi chích ngừa
05
07
Góc
05

1
3.31
+0.19
1
34.0%
34.0%
3-3
27.0%
27.0%
2
39.0%
39.0%
3-3
0.86%
btts
50.7%
48%
Thời gian sở hữu
52%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
07
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
04

1
2.45
+0.11
3-2
39.6%
39.6%
X
27.1%
27.1%
2
33.2%
33.2%
3-2
2.12%
btts
50.2%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
88
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
05

2
5.50
+0.45
1-0
58.7%
58.7%
X
22.8%
22.8%
2
18.5%
18.5%
1-0
12.0%
btts
49.7%
60%
Thời gian sở hữu
40%
73
Các cuộc tấn công nguy hiểm
86
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
05

2
6.00
+0.51
1
68.9%
68.9%
1-1
18.8%
18.8%
2
12.2%
12.2%
1-1
8.97%
btts
47.5%
66%
Thời gian sở hữu
34%
116
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
29
Tổng số mũi chích ngừa
07
11
Góc
02

1
2.02
+0.07
1-0
53.2%
53.2%
X
25.2%
25.2%
2
21.6%
21.6%
1-0
13.1%
btts
47.3%
42%
Thời gian sở hữu
58%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
03
Góc
07
13.
(13.)
Sport Boys
21
-08
23:31
06-03-09
18
Trọng tài
Trọng tài
H. Villegas