Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Champions League cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...
Tập đoàn A ≫ Round 01
1
42.1%
42.1%
2-2
24.7%
24.7%
2
33.1%
33.1%
2-2
5.97%
btts
58.0%
64%
Thời gian sở hữu
36%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
09
Góc
01

1
1.53
+0.03
4-3
55.1%
55.1%
X
20.4%
20.4%
2
24.5%
24.5%
4-3
1.25%
btts
67.5%
60%
Thời gian sở hữu
40%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
19
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
03

1
1.53
+0.03
1
42.0%
42.0%
X
23.5%
23.5%
2-3
34.4%
34.4%
2-3
3.25%
btts
62.7%
55%
Thời gian sở hữu
45%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
16
Tổng số mũi chích ngừa
14
09
Góc
03

2
11.00
+1.24
1
31.1%
31.1%
X
22.9%
22.9%
1-2
46.0%
46.0%
1-2
9.12%
btts
63.7%
42%
Thời gian sở hữu
58%
22
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
02
Góc
08
1
31.3%
31.3%
X
23.4%
23.4%
2
45.3%
45.3%
1-1
10.6%
btts
61.9%
1
54.9%
54.9%
X
22.2%
22.2%
2
23.0%
23.0%
1-1
10.2%
btts
58.8%
Tập đoàn B ≫ Round 01

1
4.10
+0.28
1
42.2%
42.2%
1-1
26.0%
26.0%
2
31.8%
31.8%
1-1
12.3%
btts
53.3%
56%
Thời gian sở hữu
44%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
10
Tổng số mũi chích ngừa
12
09
Góc
06
4-0
38.6%
38.6%
X
24.4%
24.4%
2
37.0%
37.0%
4-0
1.09%
btts
59.8%
59%
Thời gian sở hữu
41%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
18
Tổng số mũi chích ngừa
12
04
Góc
04
2-1
34.4%
34.4%
X
26.5%
26.5%
2
39.1%
39.1%
2-1
7.81%
btts
52.4%
33%
Thời gian sở hữu
67%
22
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
05

1
2.12
+0.08
1
69.4%
69.4%
2-2
16.8%
16.8%
2
13.8%
13.8%
2-2
4.97%
btts
60.4%
63%
Thời gian sở hữu
37%
75
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
26
Tổng số mũi chích ngừa
10
08
Góc
04
1
35.2%
35.2%
X
25.0%
25.0%
2
39.8%
39.8%
1-1
11.7%
btts
57.5%
1
34.8%
34.8%
X
26.6%
26.6%
2
38.5%
38.5%
1-1
12.7%
btts
52.0%
Tập đoàn C ≫ Round 01
1-0
49.5%
49.5%
X
24.1%
24.1%
2
26.4%
26.4%
1-0
9.70%
btts
56.2%
75%
Thời gian sở hữu
25%
101
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
32
Tổng số mũi chích ngừa
04
16
Góc
01
1
28.0%
28.0%
X
26.0%
26.0%
1-2
46.0%
46.0%
1-2
9.13%
btts
51.4%
53%
Thời gian sở hữu
47%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
16
Tổng số mũi chích ngừa
18
11
Góc
10
1
28.6%
28.6%
X
25.3%
25.3%
2-3
46.0%
46.0%
2-3
2.73%
btts
53.7%
35%
Thời gian sở hữu
65%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
13
Tổng số mũi chích ngừa
12
05
Góc
05
1
43.8%
43.8%
X
23.4%
23.4%
2-3
32.7%
32.7%
2-3
3.13%
btts
62.5%
50%
Thời gian sở hữu
50%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
18
Tổng số mũi chích ngừa
18
09
Góc
09
1
32.7%
32.7%
X
23.9%
23.9%
2
43.4%
43.4%
1-1
10.9%
btts
60.8%
1
26.0%
26.0%
X
26.1%
26.1%
2
47.9%
47.9%
1-1
12.4%
btts
49.5%
Tập đoàn D ≫ Round 01
1
52.2%
52.2%
X
23.0%
23.0%
0-2
24.8%
24.8%
0-2
3.49%
btts
58.0%
56%
Thời gian sở hữu
44%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
15
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
05

1
3.75
+0.24
1
34.4%
34.4%
1-1
26.8%
26.8%
2
38.8%
38.8%
1-1
12.8%
btts
51.3%
45%
Thời gian sở hữu
55%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
04

2
2.62
+0.12
1
44.6%
44.6%
X
26.5%
26.5%
0-2
28.9%
28.9%
0-2
4.82%
btts
50.3%
48%
Thời gian sở hữu
52%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
02
Góc
05

1
1.80
+0.05
1-0
32.8%
32.8%
X
24.8%
24.8%
2
42.3%
42.3%
1-0
7.60%
btts
57.5%
47%
Thời gian sở hữu
53%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
21
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
05
1
41.8%
41.8%
X
25.3%
25.3%
2
32.9%
32.9%
1-1
12.0%
btts
55.9%
1
51.5%
51.5%
X
25.1%
25.1%
2
23.4%
23.4%
1-0
12.2%
btts
49.7%
Tập đoàn E ≫ Round 01
2-0
51.3%
51.3%
X
22.4%
22.4%
2
26.3%
26.3%
2-0
7.38%
btts
61.7%
61%
Thời gian sở hữu
39%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
16
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
01
1
42.6%
42.6%
1-1
27.6%
27.6%
2
29.7%
29.7%
1-1
13.0%
btts
47.5%
49%
Thời gian sở hữu
51%
79
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
19
Tổng số mũi chích ngừa
09
11
Góc
05
3-2
39.1%
39.1%
X
25.0%
25.0%
2
35.9%
35.9%
3-2
2.91%
btts
57.7%
48%
Thời gian sở hữu
52%
25
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
07
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
15
1
63.8%
63.8%
X
19.2%
19.2%
1-2
17.0%
17.0%
1-2
4.69%
btts
59.2%
55%
Thời gian sở hữu
45%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
25
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
03
Tập đoàn F ≫ Round 01

2
3.00
+0.16
1
46.1%
46.1%
0-0
24.5%
24.5%
2
29.4%
29.4%
0-0
5.74%
btts
57.0%
53%
Thời gian sở hữu
47%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
25
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
01

2
5.25
+0.42
2-0
41.6%
41.6%
X
22.1%
22.1%
2
36.3%
36.3%
2-0
4.91%
btts
68.6%
68%
Thời gian sở hữu
32%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
17
Tổng số mũi chích ngừa
14
10
Góc
07
1
49.7%
49.7%
0-0
22.7%
22.7%
2
27.6%
27.6%
0-0
4.12%
btts
62.2%
57%
Thời gian sở hữu
43%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
18
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
07

1
2.59
+0.12
4-1
31.0%
31.0%
X
24.5%
24.5%
2
44.5%
44.5%
4-1
1.03%
btts
57.8%
27%
Thời gian sở hữu
73%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
01
Góc
08
Tập đoàn G ≫ Round 01
1
39.2%
39.2%
X
23.8%
23.8%
1-3
36.9%
36.9%
1-3
4.19%
btts
62.1%
55%
Thời gian sở hữu
45%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
08
Tổng số mũi chích ngừa
21
03
Góc
07

1
1.10
+0.01
3-1
61.0%
61.0%
X
18.6%
18.6%
2
20.3%
20.3%
3-1
7.35%
btts
68.1%
76%
Thời gian sở hữu
24%
113
Các cuộc tấn công nguy hiểm
15
37
Tổng số mũi chích ngừa
03
12
Góc
00
1
26.6%
26.6%
X
23.6%
23.6%
1-3
49.8%
49.8%
1-3
5.54%
btts
57.7%
32%
Thời gian sở hữu
68%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
79
03
Tổng số mũi chích ngừa
18
02
Góc
03

1
2.15
+0.08
1
45.1%
45.1%
2-2
22.0%
22.0%
2
32.9%
32.9%
2-2
7.00%
btts
68.2%
50%
Thời gian sở hữu
50%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
20
Tổng số mũi chích ngừa
18
11
Góc
05
Tập đoàn H ≫ Round 01
5-0
57.5%
57.5%
X
23.5%
23.5%
2
19.0%
19.0%
5-0
0.96%
btts
48.6%
70%
Thời gian sở hữu
30%
84
Các cuộc tấn công nguy hiểm
19
22
Tổng số mũi chích ngừa
03
10
Góc
02
1
21.2%
21.2%
X
22.5%
22.5%
1-3
56.3%
56.3%
1-3
6.16%
btts
55.2%
46%
Thời gian sở hữu
54%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
09
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
03
1
45.8%
45.8%
X
23.2%
23.2%
2-3
31.0%
31.0%
2-3
3.02%
btts
62.4%
53%
Thời gian sở hữu
47%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
13
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
04
1
39.3%
39.3%
X
24.2%
24.2%
0-1
36.5%
36.5%
0-1
7.18%
btts
60.8%
44%
Thời gian sở hữu
56%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
13
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
06
Vòng play-off

2
2.53
+0.11
1
40.2%
40.2%
2-2
24.1%
24.1%
2
35.6%
35.6%
2-2
6.35%
btts
60.8%
31%
Thời gian sở hữu
69%
38
Các cuộc tấn công nguy hiểm
68
11
Tổng số mũi chích ngừa
19
05
Góc
10
1-0
41.5%
41.5%
X
26.5%
26.5%
2
32.0%
32.0%
1-0
10.7%
btts
51.9%
36%
Thời gian sở hữu
64%
26
Các cuộc tấn công nguy hiểm
99
07
Tổng số mũi chích ngừa
23
02
Góc
11

2
2.96
+0.16
52%
Thời gian sở hữu
48%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
09
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
00
Thứ tự 24/8
02:00
Thứ tự 23/08
Maccabi Haifa
0 : 0
Young Boys
1
33.8%
33.8%
0-0
23.9%
23.9%
2
42.4%
42.4%
0-0
4.64%
btts
61.3%
60%
Thời gian sở hữu
40%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
08
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
02

2
6.50
+0.58
2-1
54.4%
54.4%
X
23.9%
23.9%
2
21.7%
21.7%
2-1
9.73%
btts
51.5%
54%
Thời gian sở hữu
46%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
16
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
01

1
3.00
+0.16
1
47.1%
47.1%
X
23.4%
23.4%
2-3
29.5%
29.5%
2-3
2.77%
btts
60.8%