Euro Trình độ chuyên môn
2024 - Round 10
Andrův stadion, Olomouc
Cuối cùng
3
0
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Cộng hòa Séc - Moldau (3:0) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
55%
Thời gian sở hữu
45%
22
Tổng số mũi chích ngừa
10
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
99
Tổng số cuộc tấn công
83
393
Tổng số lần vượt qua
319
79%
Tích lũy thẻ
74%
04
Góc
04
16
Fouls
16
01
Việt vị
00
Cộng hòa Séc
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Jindřich Staněk
90'
0/0
24
70%
0-0
0-0
D
Tomáš Holeš
90'
0/1
52
76%
1-2
0-0
D
Martin Vitík
90'
0/0
33
78%
4-1
0-0
D
David Zima
90'
0/0
34
88%
0-1
0-0
M
David Doudera
90'
2/2
30
70%
2-1
2-1
M
Tomáš Souček
90'
1/2
53
92%
0-0
3-2
M
Lukáš Masopust
90'
0/0
34
73%
9-0
3-4
M
Michal Sadílek
58'
0/1
23
82%
1-0
2-1
M
Alex Král
32'
1/2
15
93%
1-0
0-1
M
Vasil Kušej
32'
0/0
14
92%
0-0
0-2
M
Ondrej Lingr
13'
1/2
6
66%
0-0
1-1
A
Tomáš Chorý
86'
1/3
27
70%
0-1
2-1
A
Lukáš Provod
77'
0/0
35
80%
3-0
1-3
A
Adam Hložek
58'
1/1
12
75%
0-0
2-0
A
Mojmir Chytil
4'
0/0
1
00%
0-0
0-0
Moldau
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Dorian Răilean
90'
0/0
35
68%
0-0
0-0
D
Oleg Reabciuk
90'
0/0
37
75%
0-1
3-2
D
Artur Crăciun
90'
0/0
40
75%
2-1
0-1
D
Veaceslav Posmac
90'
0/0
36
77%
0-0
2-4
D
Vladyslav Babohlo
55'
0/0
28
82%
1-0
2-2
D
Ioan-Calin Revenco
46'
0/0
16
75%
1-0
1-1
D
Serafim Cojocari
25'
0/0
4
75%
1-0
0-0
M
Virgiliu Postolachi
90'
0/0
19
52%
0-1
2-1
M
Vadim Rață
78'
1/2
40
82%
1-0
2-1
M
Mihail Caimacov
59'
1/2
18
77%
2-1
1-3
M
Nichita Moțpan
46'
0/1
8
62%
1-0
1-1
M
Mihail Platica
31'
0/0
8
75%
1-0
0-0
M
Victor Stina
12'
0/0
5
60%
1-0
0-0
A
Ion Nicolaescu
65'
0/2
7
85%
0-0
0-0
A
Maxim Cojocaru
44'
0/0
7
71%
0-1
0-0
A
Vitalie Damașcan
44'
1/1
11
81%
1-0
0-0
Xếp hàng
Jindřich Staněk
G
Dorian Răilean
David Zima -
Martin Vitík -
Tomáš Holeš
D
V. Posmac -
Artur Crăciun -
V. Babohlo -
Oleg Reabciuk -
I. Revenco ← (46.) -
S. Cojocari → (65.)
Lukáš Masopust -
Tomáš Souček -
David Doudera -
Michal Sadílek ← (58.) -
Vasil Kušej → (58.) -
Alex Král → (58.) -
Ondrej Lingr → (77.)
M
V. Postolachi -
Nichita Moțpan ← (46.) -
Mihail Caimacov ← (59.) -
Vadim Rață ← (78.) -
Mihail Platica → (59.) -
Victor Stina → (78.)
Adam Hložek ← (58.) -
Lukáš Provod ← (77.) -
Tomáš Chorý ← (86.) -
Mojmir Chytil → (86.)
A
Ion Nicolaescu ← (65.) -
V. Damașcan → (46.) -
Maxim Cojocaru → (46.)
Băng ghế
Matej Kovar -
Aleš Mandous
G
N. Cebotari -
Cristian Avram
David Jurásek -
P. Stronati
D
Denis Marandici -
Ion Jardan -
Vadim Bolohan -
S. Cojocari → (65.)
Václav Černý -
Vasil Kušej → (58.) -
Alex Král → (58.) -
Ondrej Lingr → (77.)
M
Victor Bogaciuc -
Mihail Platica → (59.) -
Victor Stina → (78.)
Tomáš Čvančara -
Mojmir Chytil → (86.)
A
Sergiu Plătică -
V. Damașcan → (46.) -
Maxim Cojocaru → (46.)
Coaches
J. Šilhavý
S. Cleşcenco
Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
Tập đoàn E ≫ Vòng loại ≫ Round 10
3-0
69.2%
69.2%
X
19.4%
19.4%
2
11.5%
11.5%
3-0
9.25%
btts
43.6%
55%
Thời gian sở hữu
45%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
22
Tổng số mũi chích ngừa
10
04
Góc
04
1
79.6%
79.6%
0-0
14.9%
14.9%
2
5.53%
5.5%
0-0
6.54%
btts
31.8%
64%
Thời gian sở hữu
36%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
02
Góc
03
Trọng tài
Trọng tài
S. Schärer
Địa điểm
Tên
Andrův stadion
Sức chứa
12566
Thành phố
Olomouc
Địa chỉ nhà
Legionářská 1165/12
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
7.3
Những đám mây
91%
Tốc độ gió
6.58 m/s
Độ ẩm
88%
Sức ép
1011