Cộng hòa Séc - Moldau VIDEO TỔNG HỢP
Euro Trình độ chuyên môn
Tu 02:45
Euro Trình độ chuyên môn
Tu 04:30
(04.)
0
Euro Trình độ chuyên môn
Tu 04:12
(04.)
0
Euro Trình độ chuyên môn
Tu 03:55
(04.)
0
Euro Trình độ chuyên môn
Tu 02:59
» Châu Âu » Euro Trình độ chuyên môn » Vòng loại » Cộng hòa Séc - Moldau
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem video tổng hợp đầy đủ trận Cộng hòa Séc - Moldau (3:0) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Moldau
(Tomas Chory) David Doudera
14'
1 - 0
55'
Vladyslav Baboglo
(Vasil Kusej) Tomas Chory
72'
2 - 0
Tomas Soucek 
90'
3 - 0
24'
Ioan-Calin Revenco
30'
Mihail Caimacov
45'
Veaceslav Posmac
46'
Vitalie Damaşcan Nichita Moțpan
46'
Maxim Cojocaru Ioan-Calin Revenco
47'
Vladyslav Baboglo
Adam Hlozek Vasil Kusej
58'
Michal Sadilek Alex Kral
58'
59'
Mihail Platica Mihail Caimacov
65'
Serafim Cojocari Ion Nicolaescu 
Lukas Provod Ondrej Lingr
77'
78'
Victor Stînă Vadim Rata
Tomas Chory Mojmir Chytil
86'
Vasil Kusej
90'+2
90'+1
Victor Stînă
  Trận đấu Thống kê
Moldau
  • 55%
    Thời gian sở hữu
    45%
  • 22
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
  • 57
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    45
  • 99
    Tổng số cuộc tấn công
    83
  • 393
    Tổng số lần vượt qua
    319
  • 79%
    Tích lũy thẻ
    74%
  • 04
    Góc
    04
  • 16
    Fouls
    16
  • 01
    Việt vị
    00
  • Cộng hòa Séc
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Jindřich Staněk
    90'
    0/0
    24
    70%
    0-0
    0-0
    D
    Tomáš Holeš
    90'
    0/1
    52
    76%
    1-2
    0-0
    D
    Martin Vitík
    90'
    0/0
    33
    78%
    4-1
    0-0
    D
    David Zima
    90'
    0/0
    34
    88%
    0-1
    0-0
    M
    David Doudera
    90'
    2/2
    30
    70%
    2-1
    2-1
    M
    Tomáš Souček
    90'
    1/2
    53
    92%
    0-0
    3-2
    M
    Lukáš Masopust
    90'
    0/0
    34
    73%
    9-0
    3-4
    M
    Michal Sadílek
    58'
    0/1
    23
    82%
    1-0
    2-1
    M
    Alex Král
    32'
    1/2
    15
    93%
    1-0
    0-1
    M
    Vasil Kušej
    32'
    0/0
    14
    92%
    0-0
    0-2
    M
    Ondrej Lingr
    13'
    1/2
    6
    66%
    0-0
    1-1
    A
    Tomáš Chorý
    86'
    1/3
    27
    70%
    0-1
    2-1
    A
    Lukáš Provod
    77'
    0/0
    35
    80%
    3-0
    1-3
    A
    Adam Hložek
    58'
    1/1
    12
    75%
    0-0
    2-0
    A
    Mojmir Chytil
    4'
    0/0
    1
    00%
    0-0
    0-0
    Moldau
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Dorian Răilean
    90'
    0/0
    35
    68%
    0-0
    0-0
    D
    Oleg Reabciuk
    90'
    0/0
    37
    75%
    0-1
    3-2
    D
    Artur Crăciun
    90'
    0/0
    40
    75%
    2-1
    0-1
    D
    Veaceslav Posmac
    90'
    0/0
    36
    77%
    0-0
    2-4
    D
    Vladyslav Babohlo
    55'
    0/0
    28
    82%
    1-0
    2-2
    D
    Ioan-Calin Revenco
    46'
    0/0
    16
    75%
    1-0
    1-1
    D
    Serafim Cojocari
    25'
    0/0
    4
    75%
    1-0
    0-0
    M
    Virgiliu Postolachi
    90'
    0/0
    19
    52%
    0-1
    2-1
    M
    Vadim Rață
    78'
    1/2
    40
    82%
    1-0
    2-1
    M
    Mihail Caimacov
    59'
    1/2
    18
    77%
    2-1
    1-3
    M
    Nichita Moțpan
    46'
    0/1
    8
    62%
    1-0
    1-1
    M
    Mihail Platica
    31'
    0/0
    8
    75%
    1-0
    0-0
    M
    Victor Stina
    12'
    0/0
    5
    60%
    1-0
    0-0
    A
    Ion Nicolaescu
    65'
    0/2
    7
    85%
    0-0
    0-0
    A
    Maxim Cojocaru
    44'
    0/0
    7
    71%
    0-1
    0-0
    A
    Vitalie Damașcan
    44'
    1/1
    11
    81%
    1-0
    0-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Moldau
    Xếp hàng
    Jindřich Staněk
    G
    Dorian Răilean
    David Zima -
    Martin Vitík -
    Tomáš Holeš
    D
    V. Posmac -
    Artur Crăciun -
    V. Babohlo -
    Oleg Reabciuk -
    I. Revenco ← (46.) -
    S. Cojocari → (65.)
    Lukáš Masopust -
    Tomáš Souček -
    David Doudera -
    Michal Sadílek ← (58.) -
    Vasil Kušej → (58.) -
    Alex Král → (58.) -
    Ondrej Lingr → (77.)
    M
    V. Postolachi -
    Nichita Moțpan ← (46.) -
    Mihail Caimacov ← (59.) -
    Vadim Rață ← (78.) -
    Mihail Platica → (59.) -
    Victor Stina → (78.)
    Adam Hložek ← (58.) -
    Lukáš Provod ← (77.) -
    Tomáš Chorý ← (86.) -
    Mojmir Chytil → (86.)
    A
    Ion Nicolaescu ← (65.) -
    V. Damașcan → (46.) -
    Maxim Cojocaru → (46.)
    Băng ghế
    Matej Kovar -
    Aleš Mandous
    G
    N. Cebotari -
    Cristian Avram
    David Jurásek -
    P. Stronati
    D
    Denis Marandici -
    Ion Jardan -
    Vadim Bolohan -
    S. Cojocari → (65.)
    Václav Černý -
    Vasil Kušej → (58.) -
    Alex Král → (58.) -
    Ondrej Lingr → (77.)
    M
    Victor Bogaciuc -
    Mihail Platica → (59.) -
    Victor Stina → (78.)
    Tomáš Čvančara -
    Mojmir Chytil → (86.)
    A
    Sergiu Plătică -
    V. Damașcan → (46.) -
    Maxim Cojocaru → (46.)
    Coaches
    J. Šilhavý
    S. Cleşcenco
      Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
    Tập đoàn E ≫ Vòng loại ≫ Round 10
    Tu 21/11 02:45
    Tu 20/11
    3-0
    69.2%
    69.2%
    X
    19.4%
    19.4%
    2
    11.5%
    11.5%
    3-0
    9.25%
    btts
    43.6%
    (Tomas Chory) David Doudera
    14'
    1 - 0
    55'
    Vladyslav Baboglo
    (Vasil Kusej) Tomas Chory
    72'
    2 - 0
    Tomas Soucek 
    90'
    3 - 0
    24'
    Ioan-Calin Revenco
    30'
    Mihail Caimacov
    45'
    Veaceslav Posmac
    46'
    Vitalie Damaşcan Nichita Moțpan
    46'
    Maxim Cojocaru Ioan-Calin Revenco
    47'
    Vladyslav Baboglo
    Adam Hlozek Vasil Kusej
    58'
    Michal Sadilek Alex Kral
    58'
    59'
    Mihail Platica Mihail Caimacov
    65'
    Serafim Cojocari Ion Nicolaescu 
    Lukas Provod Ondrej Lingr
    77'
    78'
    Victor Stînă Vadim Rata
    Tomas Chory Mojmir Chytil
    86'
    Vasil Kusej
    90'+2
    90'+1
    Victor Stînă
  • 55%
    Thời gian sở hữu
    45%
  • 57
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    45
  • 22
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
  • 04
    Góc
    04
  • Tu 21/11 02:45
    Tu 20/11
    1
    79.6%
    79.6%
    0-0
    14.9%
    14.9%
    2
    5.53%
    5.5%
    0-0
    6.54%
    btts
    31.8%
    34'
    Bárdur á Reynatröd Mattias Lamhauge
    37'
    Håkan Ericsson
    38'
    René Joensen
    Keidi Bare Qazim Laçi
    61'
    Myrto Uzuni Arbnor Mucolli
    61'
    63'
    Sölvi Vatnhamar Brandur Hendriksson
    Mirlind Daku Sokol Cikalleshi
    74'
    Sokol Cikalleshi
    74'
    Jasir Asani Ernest Muci
    74'
    86'
    Paetur Petersen Jóan Símun Edmundsson
    90'
    Jóannes Danielsen
  • 64%
    Thời gian sở hữu
    36%
  • 29
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    46
  • 08
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
  • 02
    Góc
    03
  • 01.
    (01.)
    15
    +08
    12:04
    04-03-01
    08
    02.
    (02.)
    15
    +06
    12:06
    04-03-01
    08
    03.
    (03.)
    11
    +00
    10:10
    03-02-03
    08
    04.
    (04.)
    10
    -03
    07:10
    02-04-02
    08
    05.
    (05.)
    2
    -11
    02:13
    00-02-06
    08
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    S. Schärer
     
    Địa điểm
    Tên
    Andrův stadion
    Sức chứa
    12566
    Thành phố
    Olomouc
    Địa chỉ nhà
    Legionářská 1165/12
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    7.3
    Những đám mây
    91%
    Tốc độ gió
    6.58 m/s
    Độ ẩm
    88%
    Sức ép
    1011

    Cộng hòa Séc - Moldau Video tổng hợp (3:0). Xem chiếu lại đầy đủ ở đâu?

    Xem video tổng hợp đầy đủ trận Cộng hòa Séc - Moldau (3:0) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Về chúng tôi     Các điều khoản và điều kiện     Liên hệ với chúng tôi