Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Croatia - Armenia (1:0) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
67%
Thời gian sở hữu
33%
21
Tổng số mũi chích ngừa
06
99
Các cuộc tấn công nguy hiểm
15
152
Tổng số cuộc tấn công
74
714
Tổng số lần vượt qua
358
89%
Tích lũy thẻ
75%
11
Góc
03
06
Fouls
10
03
Việt vị
00
Croatia
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Dominik Livaković
90'
0/0
19
89%
0-0
0-0
D
Borna Sosa
90'
0/0
64
84%
4-0
1-0
D
Joško Gvardiol
90'
1/1
93
94%
2-0
1-0
D
Josip Šutalo
90'
0/0
81
96%
0-4
2-0
D
Josip Stanišić
50'
0/0
39
89%
3-1
0-0
D
Josip Juranović
40'
0/0
32
81%
1-1
0-0
M
Marcelo Brozović
90'
1/2
118
91%
2-1
0-1
M
Luka Modrić
90'
1/2
104
90%
3-2
2-1
M
Lovro Majer
84'
0/0
58
81%
1-2
1-1
M
Andrej Kramarić
69'
2/2
30
90%
2-1
1-0
M
Luka Ivanušec
46'
0/2
22
90%
0-0
0-0
M
Mario Pašalić
44'
1/1
19
73%
0-2
0-0
M
Marco Pašalić
21'
0/2
16
93%
1-0
0-0
M
Luka Sučić
6'
1/1
6
83%
0-0
0-0
M
Martin Baturina
6'
0/0
2
100%
0-0
0-0
A
Ante Budimir
84'
4/5
11
81%
1-0
0-3
Armenia
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Ognjen Čančarević
90'
0/0
32
46%
0-0
1-0
D
Nair Tiknizyan
90'
0/0
42
83%
1-0
0-1
D
André Calisir
90'
0/0
33
81%
2-4
2-1
D
Styopa Mkrtchyan
90'
0/0
37
72%
0-1
1-1
D
Georgiy Harutyunyan
90'
0/0
20
95%
0-0
0-0
D
Kamo Hovhannisyan
86'
1/1
19
47%
0-0
0-0
D
Erik Piloyan
4'
0/0
5
100%
0-1
0-1
M
Eduard Spertsyan
90'
0/0
65
84%
1-2
0-0
M
Edgar Sevikyan
70'
0/0
15
80%
0-2
1-3
M
Hovhannes Harutyunyan
70'
0/0
31
67%
0-1
0-0
M
Lucas Zelarayán
46'
0/0
22
72%
0-0
0-1
M
Vahan Bichakhchyan
44'
0/0
8
100%
2-0
0-0
M
Artak Dashyan
20'
1/1
4
75%
0-0
0-0
A
Grant-Leon Ranos
73'
0/0
15
73%
1-0
0-2
A
Artur Serobyan
20'
0/0
5
100%
0-0
1-0
A
Artur Miranyan
17'
0/0
5
60%
0-0
0-0
Xếp hàng
D. Livaković
G
O. Čančarević
Josip Šutalo -
Joško Gvardiol -
Borna Sosa -
Josip Stanišić ← (50.) -
Josip Juranović → (50.)
D
G. Harutyunyan -
S. Mkrtchyan -
André Calisir -
Nair Tiknizyan -
K. Hovhannisyan ← (86.) -
Erik Piloyan → (86.)
Luka Modrić -
M. Brozović -
Luka Ivanušec ← (46.) -
Andrej Kramarić ← (69.) -
Lovro Majer ← (84.) -
Mario Pašalić → (46.) -
Marco Pašalić → (69.) -
Martin Baturina → (84.) -
Luka Sučić → (84.)
M
E. Spertsyan -
Lucas Zelarayán ← (46.) -
H. Harutyunyan ← (70.) -
Edgar Sevikyan ← (70.) -
V. Bichakhchyan → (46.) -
Artak Dashyan → (70.)
Ante Budimir ← (84.)
A
G. Ranos ← (73.) -
Artur Serobyan → (70.) -
Artur Miranyan → (73.)
Băng ghế
Ivica Ivušić -
N. Labrović
G
S. Buchnev -
Arsen Beglaryan
Martin Erlić -
Domagoj Vida -
Marin Pongračić -
Josip Juranović → (50.)
D
Taron Voskanyan -
A. Khachumyan -
Z. Margaryan -
Erik Piloyan → (86.)
Nikola Moro -
Mario Pašalić → (46.) -
Marco Pašalić → (69.) -
Martin Baturina → (84.) -
Luka Sučić → (84.)
M
Wbeymar Angulo -
V. Bichakhchyan → (46.) -
Artak Dashyan → (70.)
D. Drena Beljo
A
Z. Shaghoyan -
Artur Serobyan → (70.) -
Artur Miranyan → (73.)
Coaches
Z. Dalić
O. Petrakov
Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
Tập đoàn D ≫ Vòng loại ≫ Round 10
1-0
72.7%
72.7%
X
16.5%
16.5%
2
10.8%
10.8%
1-0
9.48%
btts
51.0%
67%
Thời gian sở hữu
33%
99
Các cuộc tấn công nguy hiểm
15
21
Tổng số mũi chích ngừa
06
11
Góc
03

2
3.35
+0.20
1
45.2%
45.2%
1-1
24.6%
24.6%
2
30.2%
30.2%
1-1
11.6%
btts
57.0%
40%
Thời gian sở hữu
60%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
05
Trọng tài
Trọng tài
I. Kružliak
Địa điểm
Tên
Education City Stadium
Sức chứa
45350
Thành phố
Al-Rayyan
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
8
Những đám mây
0%
Tốc độ gió
4.61 m/s
Độ ẩm
88%
Sức ép
1012