Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Europa League cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...
Tập đoàn A ≫ Round 01
3-1
49.1%
49.1%
X
24.3%
24.3%
2
26.6%
26.6%
3-1
5.27%
btts
55.6%
72%
Thời gian sở hữu
28%
77
Các cuộc tấn công nguy hiểm
19
24
Tổng số mũi chích ngừa
09
12
Góc
04
1
57.2%
57.2%
X
21.9%
21.9%
2-3
20.9%
20.9%
2-3
1.97%
btts
57.0%
47%
Thời gian sở hữu
53%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
17
Tổng số mũi chích ngừa
13
08
Góc
05

1
3.00
+0.16
1
41.3%
41.3%
X
24.2%
24.2%
1-2
34.5%
34.5%
1-2
7.95%
btts
60.3%
55%
Thời gian sở hữu
45%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
04
1
30.0%
30.0%
2-2
27.0%
27.0%
2
43.0%
43.0%
2-2
4.73%
btts
49.2%
49%
Thời gian sở hữu
51%
38
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
09
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
03

1
3.10
+0.17
2-1
63.5%
63.5%
X
20.1%
20.1%
2
16.4%
16.4%
2-1
9.93%
btts
54.3%
44%
Thời gian sở hữu
56%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
15
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
06
1
36.9%
36.9%
X
23.6%
23.6%
1-3
39.5%
39.5%
1-3
4.57%
btts
62.9%
39%
Thời gian sở hữu
61%
13
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
05
Tổng số mũi chích ngừa
16
01
Góc
05
5-0
54.9%
54.9%
X
22.3%
22.3%
2
22.7%
22.7%
5-0
0.98%
btts
57.9%
63%
Thời gian sở hữu
37%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
14
29
Tổng số mũi chích ngừa
06
10
Góc
03

1
1.66
+0.04
1-0
28.8%
28.8%
X
26.0%
26.0%
2
45.3%
45.3%
1-0
8.39%
btts
51.9%
56%
Thời gian sở hữu
44%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
05
5-0
39.6%
39.6%
X
27.1%
27.1%
2
33.4%
33.4%
5-0
0.26%
btts
50.4%
51%
Thời gian sở hữu
49%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
12
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
04
1
35.2%
35.2%
X
24.3%
24.3%
0-1
40.5%
40.5%
0-1
7.82%
btts
60.1%
42%
Thời gian sở hữu
58%
30
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
09
Tổng số mũi chích ngừa
07
01
Góc
08
1
51.7%
51.7%
X
22.8%
22.8%
2
25.5%
25.5%
1-1
10.4%
btts
59.8%
1
77.0%
77.0%
X
14.3%
14.3%
2
8.72%
8.7%
2-0
11.1%
btts
51.2%
Tập đoàn B ≫ Round 01

2
3.05
+0.17
1
42.2%
42.2%
3-3
24.1%
24.1%
2
33.8%
33.8%
3-3
1.60%
btts
60.6%
52%
Thời gian sở hữu
48%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
13
Tổng số mũi chích ngừa
25
05
Góc
03

1
1.22
+0.01
1
43.7%
43.7%
X
23.4%
23.4%
2-3
32.9%
32.9%
2-3
3.15%
btts
62.6%
75%
Thời gian sở hữu
25%
75
Các cuộc tấn công nguy hiểm
16
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
11
Góc
02

2
2.38
+0.10
1
38.8%
38.8%
2-2
23.6%
23.6%
2
37.6%
37.6%
2-2
6.62%
btts
63.1%
46%
Thời gian sở hữu
54%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
14
Tổng số mũi chích ngừa
14
08
Góc
05

1
2.15
+0.08
1
32.3%
32.3%
1-1
22.5%
22.5%
2
45.2%
45.2%
1-1
9.67%
btts
65.9%
48%
Thời gian sở hữu
52%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
23
Tổng số mũi chích ngừa
10
07
Góc
04
3-1
39.0%
39.0%
X
24.6%
24.6%
2
36.3%
36.3%
3-1
4.27%
btts
59.0%
61%
Thời gian sở hữu
39%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
00

1
1.34
+0.02
2-0
38.5%
38.5%
X
21.5%
21.5%
2
40.0%
40.0%
2-0
4.09%
btts
71.4%
64%
Thời gian sở hữu
36%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
20
12
Tổng số mũi chích ngừa
06
05
Góc
03

2
1.84
+0.06
1
56.6%
56.6%
X
20.2%
20.2%
0-2
23.2%
23.2%
0-2
2.60%
btts
66.6%
54%
Thời gian sở hữu
46%
27
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
08
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
07
1
39.4%
39.4%
X
25.0%
25.0%
0-2
35.6%
35.6%
0-2
5.52%
btts
57.8%
54%
Thời gian sở hữu
46%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
22
Tổng số mũi chích ngừa
12
15
Góc
05
1
38.5%
38.5%
X
23.8%
23.8%
0-1
37.7%
37.7%
0-1
6.86%
btts
62.3%
55%
Thời gian sở hữu
45%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
19
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
04

1
1.61
+0.04
4-3
40.7%
40.7%
X
22.7%
22.7%
2
36.6%
36.6%
4-3
0.96%
btts
66.5%
48%
Thời gian sở hữu
52%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
19
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
02
1
47.1%
47.1%
X
21.4%
21.4%
2
31.5%
31.5%
2-1
8.64%
btts
69.7%
1
48.9%
48.9%
X
23.2%
23.2%
2
27.9%
27.9%
1-1
10.7%
btts
60.3%
Tập đoàn C ≫ Round 01
3-2
66.5%
66.5%
X
19.1%
19.1%
2
14.4%
14.4%
3-2
3.25%
btts
52.9%
58%
Thời gian sở hữu
42%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
20
Tổng số mũi chích ngừa
06
11
Góc
04

2
3.15
+0.18
1-0
54.1%
54.1%
X
22.5%
22.5%
2
23.4%
23.4%
1-0
8.95%
btts
58.3%
47%
Thời gian sở hữu
53%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
68
18
Tổng số mũi chích ngừa
12
09
Góc
07
2-1
28.9%
28.9%
X
26.7%
26.7%
2
44.4%
44.4%
2-1
6.81%
btts
49.6%
46%
Thời gian sở hữu
54%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
16
17
Tổng số mũi chích ngừa
10
04
Góc
03
2-1
24.1%
24.1%
X
23.2%
23.2%
2
52.7%
52.7%
2-1
6.20%
btts
56.6%
33%
Thời gian sở hữu
67%
26
Các cuộc tấn công nguy hiểm
78
13
Tổng số mũi chích ngừa
11
02
Góc
06

1
3.30
+0.19
1
35.3%
35.3%
0-0
23.7%
23.7%
2
40.9%
40.9%
0-0
4.42%
btts
62.3%
52%
Thời gian sở hữu
48%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
16
Tổng số mũi chích ngừa
12
07
Góc
03
1
36.1%
36.1%
X
24.7%
24.7%
0-1
39.2%
39.2%
0-1
8.12%
btts
58.7%
41%
Thời gian sở hữu
59%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
09
Tổng số mũi chích ngừa
17
03
Góc
09

1
1.32
+0.02
4-1
59.7%
59.7%
X
23.2%
23.2%
2
17.0%
17.0%
4-1
2.45%
btts
45.8%
56%
Thời gian sở hữu
44%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03
2-1
50.9%
50.9%
X
23.7%
23.7%
2
25.5%
25.5%
2-1
9.66%
btts
56.6%
41%
Thời gian sở hữu
59%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
05

1
2.85
+0.15
1-0
57.3%
57.3%
X
21.9%
21.9%
2
20.8%
20.8%
1-0
9.46%
btts
56.6%
42%
Thời gian sở hữu
58%
38
Các cuộc tấn công nguy hiểm
63
07
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
05
1
76.7%
76.7%
1-1
14.5%
14.5%
2
8.79%
8.8%
1-1
6.76%
btts
50.7%
62%
Thời gian sở hữu
38%
98
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
15
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
05
1
31.2%
31.2%
X
25.8%
25.8%
2
43.1%
43.1%
1-1
12.2%
btts
53.7%
1
36.9%
36.9%
X
25.9%
25.9%
2
37.2%
37.2%
1-1
12.3%
btts
54.5%
Tập đoàn D ≫ Round 01

1
1.34
+0.02
2-0
60.2%
60.2%
X
21.6%
21.6%
2
18.3%
18.3%
2-0
10.2%
btts
53.2%
59%
Thời gian sở hữu
41%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
29
Tổng số mũi chích ngừa
03
11
Góc
00

1
4.50
+0.33
1
25.0%
25.0%
X
24.2%
24.2%
1-2
50.8%
50.8%
1-2
9.62%
btts
54.3%
39%
Thời gian sở hữu
61%
25
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
07
Tổng số mũi chích ngừa
13
03
Góc
02
1
56.2%
56.2%
X
23.1%
23.1%
1-2
20.7%
20.7%
1-2
5.44%
btts
52.4%
49%
Thời gian sở hữu
51%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
65
15
Tổng số mũi chích ngừa
13
07
Góc
07
1
29.8%
29.8%
X
26.9%
26.9%
0-1
43.3%
43.3%
0-1
11.7%
btts
49.6%
52%
Thời gian sở hữu
48%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
07
Tổng số mũi chích ngừa
18
05
Góc
07

2
1.78
+0.05
1
40.4%
40.4%
2-2
25.6%
25.6%
2
34.0%
34.0%
2-2
5.64%
btts
55.4%
32%
Thời gian sở hữu
68%
24
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
06

2
1.62
+0.04
1
20.7%
20.7%
1-1
22.7%
22.7%
2
56.6%
56.6%
1-1
10.7%
btts
53.9%
60%
Thời gian sở hữu
40%
83
Các cuộc tấn công nguy hiểm
18
18
Tổng số mũi chích ngừa
05
02
Góc
04

1
1.32
+0.02
1-0
47.8%
47.8%
X
24.6%
24.6%
2
27.6%
27.6%
1-0
9.95%
btts
55.3%
64%
Thời gian sở hữu
36%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
15
Tổng số mũi chích ngừa
04
08
Góc
01
2-1
72.9%
72.9%
X
16.2%
16.2%
2
10.9%
10.9%
2-1
9.36%
btts
52.7%
70%
Thời gian sở hữu
30%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
16
19
Tổng số mũi chích ngừa
03
09
Góc
01

2
4.10
+0.28
1
36.0%
36.0%
1-1
24.4%
24.4%
2
39.5%
39.5%
1-1
11.3%
btts
59.8%
43%
Thời gian sở hữu
57%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
06
Tổng số mũi chích ngừa
10
02
Góc
02
1
55.5%
55.5%
X
22.5%
22.5%
0-1
22.0%
22.0%
0-1
5.60%
btts
56.6%
40%
Thời gian sở hữu
60%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
13
Tổng số mũi chích ngừa
15
03
Góc
07
1
69.8%
69.8%
X
17.3%
17.3%
2
12.9%
12.9%
2-0
10.2%
btts
55.3%
1
31.6%
31.6%
X
24.9%
24.9%
2
43.5%
43.5%
1-1
11.7%
btts
56.8%
Tập đoàn E ≫ Round 01
1
23.0%
23.0%
X
20.8%
20.8%
1-3
56.2%
56.2%
1-3
6.75%
btts
64.1%
33%
Thời gian sở hữu
67%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
07
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
07

1
2.02
+0.07
1
44.6%
44.6%
1-1
25.0%
25.0%
2
30.4%
30.4%
1-1
11.8%
btts
56.0%
46%
Thời gian sở hữu
54%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
04

1
1.24
+0.01
2-0
55.1%
55.1%
X
21.6%
21.6%
2
23.3%
23.3%
2-0
7.90%
btts
61.2%
73%
Thời gian sở hữu
27%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
19
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
11
1-0
30.4%
30.4%
X
23.6%
23.6%
2
46.0%
46.0%
1-0
6.32%
btts
60.7%
46%
Thời gian sở hữu
54%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
03

1
1.60
+0.04
2-1
45.4%
45.4%
X
24.8%
24.8%
2
29.8%
29.8%
2-1
9.23%
btts
56.2%
60%
Thời gian sở hữu
40%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
04
Góc
01
5-1
64.6%
64.6%
X
18.4%
18.4%
2
17.0%
17.0%
5-1
2.15%
btts
62.2%
63%
Thời gian sở hữu
37%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
18
20
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
03
3-0
27.7%
27.7%
X
24.3%
24.3%
2
48.0%
48.0%
3-0
1.66%
btts
56.5%
48%
Thời gian sở hữu
52%
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
01
Góc
05

2
6.50
+0.58
3-2
25.0%
25.0%
X
22.0%
22.0%
2
52.9%
52.9%
3-2
2.62%
btts
61.8%
28%
Thời gian sở hữu
72%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
11
Tổng số mũi chích ngừa
19
04
Góc
07
4-0
69.4%
69.4%
X
16.7%
16.7%
2
14.0%
14.0%
4-0
4.70%
btts
61.2%
66%
Thời gian sở hữu
34%
82
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
24
Tổng số mũi chích ngừa
07
08
Góc
06

1
2.69
+0.13
1
32.1%
32.1%
0-0
24.9%
24.9%
2
43.0%
43.0%
0-0
5.90%
btts
57.0%
53%
Thời gian sở hữu
47%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
04
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
05
1
39.1%
39.1%
X
22.5%
22.5%
2
38.3%
38.3%
1-1
9.54%
btts
67.2%
1
48.7%
48.7%
X
22.7%
22.7%
2
28.6%
28.6%
1-1
10.1%
btts
62.8%