Liga BetPlay
2023 - Round 12
Estadio Atanasio Girardot, Medellín
Cuối cùng
1
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Independiente Medellín - Millonarios (1:1) thuộc giải đấu Liga BetPlay năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
57%
Thời gian sở hữu
43%
10
Nỗ lực mục tiêu
05
22
Tổng số mũi chích ngừa
12
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
131
Tổng số cuộc tấn công
69
451
Tổng số lần vượt qua
340
81%
Tích lũy thẻ
75%
16
Góc
04
09
Fouls
11
02
Việt vị
02
Independiente Medellín
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
José Chunga
90'
0/0
22
81%
0-0
0-0
D
Joaquin Varela
90'
2/4
63
84%
0-1
0-0
D
José Ortiz
90'
0/0
52
92%
4-2
0-0
D
Daniel Londoño
77'
0/0
33
100%
0-3
0-1
D
Luis Orejuela
46'
0/0
18
66%
0-1
0-0
D
Leyser Chaverra Renteria
44'
1/1
25
84%
0-0
0-3
M
Edwuin Cetré
90'
0/2
13
69%
0-0
4-0
M
Jaime Alvarado
90'
0/1
74
85%
2-2
1-1
M
Daniel Torres
54'
0/0
27
100%
0-2
1-1
M
Anderson Plata
54'
2/3
17
58%
0-0
0-1
M
Andrés Ricaurte
36'
0/0
25
88%
1-0
1-0
M
Diego Moreno
36'
0/0
19
84%
0-0
0-1
A
Luciano Pons
90'
2/4
16
68%
0-1
0-0
A
Brayan Léon Muñiz
62'
0/1
28
42%
0-0
4-1
A
Andrés Ibargüen
28'
0/0
13
69%
0-0
0-0
A
Yulián Gómez
13'
0/0
6
83%
0-0
0-0
Millonarios
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Álvaro Montero
90'
0/0
26
26%
0-0
0-0
D
Juan Pablo Vargas
90'
0/1
23
78%
3-3
0-0
D
Sander Navarro
90'
0/0
20
75%
3-2
0-1
D
Jorge Arias
46'
0/0
20
80%
2-1
2-0
D
Óscar Vanegas
46'
0/0
16
56%
0-1
0-2
D
Andrés Llinás
44'
0/0
10
80%
0-0
0-0
D
Omar Bertel
44'
0/0
21
76%
4-1
0-1
M
Daniel Ruiz
90'
1/3
41
75%
1-0
3-0
M
David Macalister Silva
90'
0/0
41
92%
0-2
0-1
M
Juan Pereira
90'
0/1
36
75%
2-1
0-1
M
Daniel Cataño
66'
0/0
29
82%
0-1
2-0
M
Daniel Giraldo
46'
0/0
16
75%
2-0
0-2
M
Larry Vásquez
44'
0/0
15
93%
0-2
0-1
A
Leonardo Castro
83'
1/3
13
84%
0-0
0-1
A
Edgar Guerra
24'
0/0
12
75%
0-0
0-1
A
Juan Carvajal
7'
0/0
1
100%
0-0
0-0
Xếp hàng
José Chunga
G
Álvaro Montero
José Ortiz -
Joaquin Varela -
Luis Orejuela ← (46.) -
Daniel Londoño ← (77.) -
L. Chaverra Renteria → (46.)
D
Sander Navarro -
J. Pablo Vargas -
Óscar Vanegas ← (46.) -
Jorge Arias ← (46.) -
Omar Bertel → (46.) -
Andrés Llinás → (46.)
Jaime Alvarado -
Edwuin Cetré -
Anderson Plata ← (54.) -
Daniel Torres ← (54.) -
Diego Moreno → (54.) -
Andrés Ricaurte → (54.)
M
Juan Pereira -
D. Macalister Silva -
Daniel Ruiz -
Daniel Giraldo ← (46.) -
Daniel Cataño ← (66.) -
Larry Vásquez → (46.)
Luciano Pons -
B. Léon Muñiz ← (62.) -
Andrés Ibargüen → (62.) -
Yulián Gómez → (77.)
A
Leonardo Castro ← (83.) -
Edgar Guerra → (66.) -
Juan Carvajal → (83.)
Băng ghế
Yimy Gómez
G
Juan Moreno
L. Chaverra Renteria → (46.)
D
Omar Bertel → (46.) -
Andrés Llinás → (46.)
Victor Moreno -
Diego Moreno → (54.) -
Andrés Ricaurte → (54.)
M
Larry Vásquez → (46.)
Andrés Ibargüen → (62.) -
Yulián Gómez → (77.)
A
Beckham Castro -
Edgar Guerra → (66.) -
Juan Carvajal → (83.)
Coaches
A. Arias Sánchez
A. Gamero Morillo
Clausura · ≫ Round 12

1
1.58
+0.04
5-0
57.3%
57.3%
X
25.1%
25.1%
2
17.6%
17.6%
5-0
0.81%
btts
42.0%
64%
Thời gian sở hữu
36%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
12
Tổng số mũi chích ngừa
12
00
Góc
04

1
1.64
+0.04
1
62.9%
62.9%
X
23.5%
23.5%
0-1
13.6%
13.6%
0-1
6.22%
btts
38.2%
68%
Thời gian sở hữu
32%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
25
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
10
Góc
07

1
2.21
+0.09
1
57.4%
57.4%
1-1
24.3%
24.3%
2
18.4%
18.4%
1-1
11.4%
btts
45.4%
68%
Thời gian sở hữu
32%
91
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
17
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
07

1
2.10
+0.08
1
34.4%
34.4%
1-1
28.4%
28.4%
2
37.1%
37.1%
1-1
13.3%
btts
46.4%
51%
Thời gian sở hữu
49%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
16
Tổng số mũi chích ngừa
06
11
Góc
00

1
2.64
+0.13
1
51.2%
51.2%
X
27.9%
27.9%
1-2
20.9%
20.9%
1-2
4.73%
btts
39.8%
41%
Thời gian sở hữu
59%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
109
15
Tổng số mũi chích ngừa
23
03
Góc
08

1
2.15
+0.08
1-0
49.8%
49.8%
X
27.2%
27.2%
2
22.9%
22.9%
1-0
14.6%
btts
43.5%
47%
Thời gian sở hữu
53%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
12
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
06

2
3.24
+0.18
1
43.9%
43.9%
1-1
28.7%
28.7%
2
27.4%
27.4%
1-1
13.1%
btts
43.3%
62%
Thời gian sở hữu
38%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
09
Tổng số mũi chích ngừa
05
05
Góc
04

2
3.56
+0.22
1
47.2%
47.2%
1-1
28.3%
28.3%
2
24.5%
24.5%
1-1
12.8%
btts
42.3%
54%
Thời gian sở hữu
46%
22
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
13
Tổng số mũi chích ngừa
17
02
Góc
03
1
52.0%
52.0%
1-1
27.1%
27.1%
2
20.9%
20.9%
1-1
12.3%
btts
41.6%
57%
Thời gian sở hữu
43%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
22
Tổng số mũi chích ngừa
12
16
Góc
04

2
4.98
+0.38
1
57.8%
57.8%
1-1
25.0%
25.0%
2
17.2%
17.2%
1-1
11.4%
btts
41.4%
47%
Thời gian sở hữu
53%
96
Các cuộc tấn công nguy hiểm
86
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
03
Góc
03
Trọng tài
Trọng tài
J. Ospina Londoño
Địa điểm
Tên
Estadio Atanasio Girardot
Sức chứa
40043
Thành phố
Medellín
Địa chỉ nhà
Entre carreras 70 y 73 y las Calles 48 y 50
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
17.9
Những đám mây
40%
Tốc độ gió
4 m/s
Độ ẩm
98%
Sức ép
1024