Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Liga 1 cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...
Championship - 3rd Place Final
Sa 18/5
05:00
Sa 18/05
Loser Semi-final 2
- : -
Loser Semi-final 1
Sa 25/5
05:00
Sa 25/05
Loser Semi-final 1
- : -
Loser Semi-final 2
Championship - Finals
Su 19/5
05:00
Su 19/05
Winner Semi-final 2
- : -
Winner Semi-final 1
Su 26/5
05:00
Su 26/05
Winner Semi-final 1
- : -
Winner Semi-final 2
Championship - Semi-finals
Sa 4/5
05:00
Sa 04/05
4th position
- : -
1st position
Su 5/5
05:00
Su 05/05
3rd ranked
- : -
2nd ranked
Sa 11/5
05:00
Sa 11/05
1st position
- : -
4th position
Su 12/5
05:00
Su 12/05
2nd ranked
- : -
3rd ranked
Round 01

1
1.55
+0.03
1
72.8%
72.8%
X
16.7%
16.7%
0-1
10.5%
10.5%
0-1
3.32%
btts
49.3%
48%
Thời gian sở hữu
52%
93
Các cuộc tấn công nguy hiểm
34
08
Tổng số mũi chích ngừa
02
10
Góc
02

1
2.32
+0.10
1
42.4%
42.4%
X
25.3%
25.3%
2-3
32.3%
32.3%
2-3
2.41%
btts
55.8%
51%
Thời gian sở hữu
49%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
02

1
2.35
+0.10
1-0
25.8%
25.8%
X
26.9%
26.9%
2
47.3%
47.3%
1-0
8.93%
btts
47.1%
55%
Thời gian sở hữu
45%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
09
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
05

2
5.50
+0.45
1
42.5%
42.5%
1-1
27.1%
27.1%
2
30.4%
30.4%
1-1
12.8%
btts
49.4%
53%
Thời gian sở hữu
47%
00
Các cuộc tấn công nguy hiểm
01
00
Tổng số mũi chích ngừa
01

1
2.08
+0.07
2-0
39.7%
39.7%
X
26.0%
26.0%
2
34.3%
34.3%
2-0
6.75%
btts
53.8%
55%
Thời gian sở hữu
45%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
04
Góc
08

2
2.44
+0.11
2-1
38.8%
38.8%
X
25.5%
25.5%
2
35.6%
35.6%
2-1
8.52%
btts
55.8%
59%
Thời gian sở hữu
41%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
12
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
04
1
36.2%
36.2%
1-1
27.4%
27.4%
2
36.5%
36.5%
1-1
13.0%
btts
49.7%
54%
Thời gian sở hữu
46%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
79
07
Tổng số mũi chích ngừa
13
02
Góc
04
1
48.4%
48.4%
1-1
26.7%
26.7%
2
24.9%
24.9%
1-1
12.5%
btts
46.9%
51%
Thời gian sở hữu
49%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
34
08
Tổng số mũi chích ngừa
03
04
Góc
04

1
2.65
+0.13
3-1
39.0%
39.0%
X
25.9%
25.9%
2
35.1%
35.1%
3-1
3.91%
btts
54.4%
53%
Thời gian sở hữu
47%
73
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
17
Tổng số mũi chích ngừa
04
09
Góc
03
Round 02

1
2.63
+0.12
1
34.8%
34.8%
2-2
25.6%
25.6%
2
39.6%
39.6%
2-2
5.64%
btts
55.3%
48%
Thời gian sở hữu
52%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
07
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
07

2
1.86
+0.06
1
26.7%
26.7%
3-3
26.0%
26.0%
2
47.3%
47.3%
3-3
0.84%
btts
50.3%
43%
Thời gian sở hữu
57%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
07
Tổng số mũi chích ngừa
12
04
Góc
11

2
5.34
+0.43
1
51.3%
51.3%
1-1
23.6%
23.6%
2
25.1%
25.1%
1-1
11.1%
btts
56.4%
49%
Thời gian sở hữu
51%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
08
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
00

2
7.70
+0.75
1
63.2%
63.2%
X
21.4%
21.4%
1-2
15.4%
15.4%
1-2
4.18%
btts
47.7%
43%
Thời gian sở hữu
57%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
09
Tổng số mũi chích ngừa
05
06
Góc
04

1
1.86
+0.06
3-1
48.0%
48.0%
X
24.0%
24.0%
2
28.1%
28.1%
3-1
5.32%
btts
57.9%
52%
Thời gian sở hữu
48%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
06
Tổng số mũi chích ngừa
02
11
Góc
07

1
2.63
+0.12
2-0
41.2%
41.2%
X
25.5%
25.5%
2
33.3%
33.3%
2-0
6.85%
btts
55.5%
58%
Thời gian sở hữu
42%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
10
Tổng số mũi chích ngừa
04
07
Góc
07

1
2.43
+0.11
3-2
41.4%
41.4%
X
26.7%
26.7%
2
31.9%
31.9%
3-2
2.26%
btts
51.0%
56%
Thời gian sở hữu
44%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
21
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
01

2
1.90
+0.06
1
25.8%
25.8%
0-0
27.3%
27.3%
2
46.9%
46.9%
0-0
9.67%
btts
46.0%
53%
Thời gian sở hữu
47%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
04
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
05

1
1.73
+0.05
1
73.5%
73.5%
X
15.4%
15.4%
1-2
11.1%
11.1%
1-2
3.27%
btts
56.9%
46%
Thời gian sở hữu
54%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
14
Tổng số mũi chích ngừa
13
03
Góc
06
Round 03

2
3.97
+0.26
3-1
56.7%
56.7%
X
23.2%
23.2%
2
20.1%
20.1%
3-1
5.83%
btts
51.3%
59%
Thời gian sở hữu
41%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
15
Tổng số mũi chích ngừa
06
01
Góc
02

1
3.50
+0.21
1
27.2%
27.2%
X
27.7%
27.7%
0-1
45.0%
45.0%
0-1
13.3%
btts
45.8%
45%
Thời gian sở hữu
55%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
06
Tổng số mũi chích ngừa
05
05
Góc
06

1
1.70
+0.04
1
51.4%
51.4%
2-2
25.3%
25.3%
2
23.4%
23.4%
2-2
4.59%
btts
49.3%
54%
Thời gian sở hữu
46%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
09
Tổng số mũi chích ngừa
05
12
Góc
06

1
2.06
+0.07
5-2
36.8%
36.8%
X
28.7%
28.7%
2
34.5%
34.5%
5-2
0.11%
btts
45.8%
61%
Thời gian sở hữu
39%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
16
Tổng số mũi chích ngừa
08
12
Góc
06

1
2.67
+0.13
1
35.1%
35.1%
X
26.2%
26.2%
0-1
38.8%
38.8%
0-1
9.73%
btts
53.6%
41%
Thời gian sở hữu
59%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
06
Tổng số mũi chích ngừa
14
02
Góc
04

1
3.33
+0.19
2-1
34.0%
34.0%
X
26.7%
26.7%
2
39.3%
39.3%
2-1
7.70%
btts
51.5%
52%
Thời gian sở hữu
48%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
75
07
Tổng số mũi chích ngừa
13
03
Góc
10

2
3.90
+0.26
2-1
51.6%
51.6%
X
25.5%
25.5%
2
22.9%
22.9%
2-1
9.37%
btts
48.1%
51%
Thời gian sở hữu
49%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
09
Tổng số mũi chích ngừa
07
08
Góc
03

2
3.00
+0.16
2-0
41.2%
41.2%
X
24.9%
24.9%
2
33.9%
33.9%
2-0
6.52%
btts
57.8%
50%
Thời gian sở hữu
50%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
10
Tổng số mũi chích ngừa
05
03
Góc
01

1
1.75
+0.05
4-1
50.0%
50.0%
X
24.9%
24.9%
2
25.1%
25.1%
4-1
2.03%
btts
52.1%
64%
Thời gian sở hữu
36%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
08
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
02
Round 04

1
1.85
+0.06
2-1
62.3%
62.3%
X
20.5%
20.5%
2
17.2%
17.2%
2-1
9.95%
btts
54.7%
50%
Thời gian sở hữu
50%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
08
Tổng số mũi chích ngừa
07
09
Góc
01

1
2.75
+0.14
1
40.8%
40.8%
2-2
26.1%
26.1%
2
33.1%
33.1%
2-2
5.35%
btts
53.4%
49%
Thời gian sở hữu
51%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
12
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
05

2
2.75
+0.14
3-0
37.3%
37.3%
X
26.5%
26.5%
2
36.2%
36.2%
3-0
2.79%
btts
52.5%
48%
Thời gian sở hữu
52%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
12
Tổng số mũi chích ngừa
06
05
Góc
04

2
1.97
+0.07
1
33.5%
33.5%
X
25.2%
25.2%
1-3
41.3%
41.3%
1-3
4.36%
btts
56.4%
42%
Thời gian sở hữu
58%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
06
Tổng số mũi chích ngừa
05
14
Góc
13

2
2.60
+0.12
1-0
28.4%
28.4%
X
27.2%
27.2%
2
44.4%
44.4%
1-0
9.42%
btts
47.9%
49%
Thời gian sở hữu
51%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
08
Tổng số mũi chích ngừa
02
06
Góc
03

1
1.48
+0.03
1
59.2%
59.2%
X
21.4%
21.4%
1-3
19.5%
19.5%
1-3
1.84%
btts
56.2%
43%
Thời gian sở hữu
57%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
04
Tổng số mũi chích ngừa
03
07
Góc
06

2
3.75
+0.24
4-2
45.3%
45.3%
X
25.5%
25.5%
2
29.2%
29.2%
4-2
1.01%
btts
53.5%
57%
Thời gian sở hữu
43%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
04

1
1.55
+0.03
1
67.1%
67.1%
2-2
18.3%
18.3%
2
14.6%
14.6%
2-2
4.82%
btts
56.6%
47%
Thời gian sở hữu
53%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
03

2
3.60
+0.22
4-3
43.4%
43.4%
X
25.3%
25.3%
2
31.2%
31.2%
4-3
0.43%
btts
55.1%
57%
Thời gian sở hữu
43%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
09
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
05
Round 05

2
2.70
+0.13
1
37.1%
37.1%
0-0
26.0%
26.0%
2
36.9%
36.9%
0-0
6.97%
btts
54.2%
53%
Thời gian sở hữu
47%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
07
Tổng số mũi chích ngừa
04
04
Góc
07

2
1.95
+0.06
1
31.3%
31.3%
2-2
27.4%
27.4%
2
41.3%
41.3%
2-2
4.68%
btts
48.8%
47%
Thời gian sở hữu
53%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
05

2
2.68
+0.13
1
34.6%
34.6%
X
26.1%
26.1%
1-2
39.3%
39.3%
1-2
8.51%
btts
53.7%
43%
Thời gian sở hữu
57%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
04

2
4.33
+0.31
3-1
59.6%
59.6%
X
22.1%
22.1%
2
18.2%
18.2%
3-1
6.22%
btts
51.5%
56%
Thời gian sở hữu
44%
79
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
09
Tổng số mũi chích ngừa
08
14
Góc
05

1
3.00
+0.16
1
40.1%
40.1%
0-0
27.2%
27.2%
2
32.7%
32.7%
0-0
8.60%
btts
49.8%
47%
Thời gian sở hữu
53%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
12
Tổng số mũi chích ngừa
04
08
Góc
07

1
2.63
+0.12
1
47.1%
47.1%
0-0
25.4%
25.4%
2
27.5%
27.5%
0-0
7.00%
btts
52.9%
50%
Thời gian sở hữu
50%
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
06
Tổng số mũi chích ngừa
02
07
Góc
05

1
1.72
+0.05
1
42.2%
42.2%
1-1
25.8%
25.8%
2
32.0%
32.0%
1-1
12.2%
btts
54.2%
49%
Thời gian sở hữu
51%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
15
Tổng số mũi chích ngừa
07
12
Góc
03
1-0
52.0%
52.0%
X
24.6%
24.6%
2
23.4%
23.4%
1-0
11.5%
btts
51.5%
58%
Thời gian sở hữu
42%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
04

2
3.48
+0.21
1
44.0%
44.0%
X
26.0%
26.0%
1-2
30.0%
30.0%
1-2
7.13%
btts
52.5%
45%
Thời gian sở hữu
55%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
07
Round 06

1
1.56
+0.03
1
57.9%
57.9%
X
22.2%
22.2%
1-2
19.9%
19.9%
1-2
5.31%
btts
54.0%
44%
Thời gian sở hữu
56%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
13
Tổng số mũi chích ngừa
05
03
Góc
01

1
1.65
+0.04
1
41.4%
41.4%
X
26.3%
26.3%
0-1
32.3%
32.3%
0-1
8.95%
btts
52.6%
42%
Thời gian sở hữu
58%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
09
Tổng số mũi chích ngừa
04
02
Góc
05

2
2.90
+0.15
1
39.7%
39.7%
0-0
25.7%
25.7%
2
34.6%
34.6%
0-0
6.61%
btts
55.1%
48%
Thời gian sở hữu
52%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
10
Góc
03
nitrogen sports
1
1.80
+0.05
1
54.7%
54.7%
X
22.9%
22.9%
1-2
22.5%
22.5%
1-2
5.87%
btts
55.8%
43%
Thời gian sở hữu
57%
105
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
19
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
01

2
3.45
+0.21
1
39.2%
39.2%
0-0
24.9%
24.9%
2
35.9%
35.9%
0-0
5.62%
btts
58.2%
54%
Thời gian sở hữu
46%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
15
Tổng số mũi chích ngừa
03
11
Góc
04

1
3.53
+0.22
1
27.3%
27.3%
X
27.6%
27.6%
1-3
45.1%
45.1%
1-3
3.87%
btts
46.1%
44%
Thời gian sở hữu
56%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
06
Tổng số mũi chích ngừa
11
08
Góc
07

X
5.25
+0.42
1
73.2%
73.2%
1-1
16.1%
16.1%
2
10.7%
10.7%
1-1
7.49%
btts
52.5%
83%
Thời gian sở hữu
17%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
05
Tổng số mũi chích ngừa
09
03
Góc
05

1
2.58
+0.12
1
48.4%
48.4%
X
24.2%
24.2%
0-4
27.4%
27.4%
0-4
0.49%
btts
56.6%
43%
Thời gian sở hữu
57%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
04
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
01

1
1.72
+0.05
1-0
53.2%
53.2%
X
23.8%
23.8%
2
23.0%
23.0%
1-0
10.8%
btts
53.3%