Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Liga BetPlay cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...
Clausura · ≫ Round 01

2
3.38
+0.20
1
46.7%
46.7%
X
27.7%
27.7%
1-3
25.5%
25.5%
1-3
1.81%
btts
44.5%
46%
Thời gian sở hữu
54%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
14
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
10

1
2.00
+0.07
2-1
50.9%
50.9%
X
27.5%
27.5%
2
21.6%
21.6%
2-1
8.68%
btts
41.5%
47%
Thời gian sở hữu
53%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
19
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
07

2
4.18
+0.29
1
54.0%
54.0%
2-2
26.5%
26.5%
2
19.6%
19.6%
2-2
3.44%
btts
41.6%
56%
Thời gian sở hữu
44%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
16
Tổng số mũi chích ngừa
16
06
Góc
06

1
1.95
+0.06
1
52.0%
52.0%
X
26.3%
26.3%
0-1
21.7%
21.7%
0-1
8.21%
btts
44.6%
43%
Thời gian sở hữu
57%
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
08
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
07

1
3.28
+0.19
1
47.0%
47.0%
0-0
29.4%
29.4%
2
23.6%
23.6%
0-0
13.1%
btts
38.9%
44%
Thời gian sở hữu
56%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
04
Góc
05

2
4.30
+0.30
1-0
60.8%
60.8%
X
24.1%
24.1%
2
15.1%
15.1%
1-0
16.1%
btts
39.8%
34%
Thời gian sở hữu
66%
27
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
16
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
10

2
3.81
+0.25
1
42.1%
42.1%
1-1
30.7%
30.7%
2
27.2%
27.2%
1-1
13.2%
btts
38.5%
51%
Thời gian sở hữu
49%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
11
Tổng số mũi chích ngừa
18
09
Góc
02

2
3.99
+0.27
1
49.1%
49.1%
X
26.8%
26.8%
0-2
24.1%
24.1%
0-2
4.01%
btts
45.9%
56%
Thời gian sở hữu
44%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
04

1
1.50
+0.03
1-0
67.1%
67.1%
X
21.8%
21.8%
2
11.1%
11.1%
1-0
16.9%
btts
36.1%
67%
Thời gian sở hữu
33%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
15
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
03
1
47.9%
47.9%
1-1
27.0%
27.0%
2
25.2%
25.2%
1-1
12.6%
btts
46.3%
80%
Thời gian sở hữu
20%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
13
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
10
Góc
03
Clausura · ≫ Round 02
3-1
49.9%
49.9%
X
27.3%
27.3%
2
22.8%
22.8%
3-1
4.12%
btts
43.3%
59%
Thời gian sở hữu
41%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
18
Tổng số mũi chích ngừa
09
03
Góc
05

1
1.75
+0.05
1
61.9%
61.9%
1-1
24.2%
24.2%
2
14.0%
14.0%
1-1
10.7%
btts
37.5%
58%
Thời gian sở hữu
42%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
12
Tổng số mũi chích ngừa
02
03
Góc
04

2
4.53
+0.33
1
54.1%
54.1%
1-1
26.5%
26.5%
2
19.4%
19.4%
1-1
12.0%
btts
41.4%
51%
Thời gian sở hữu
49%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
08
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
04

1
1.66
+0.04
1
59.4%
59.4%
0-0
24.9%
24.9%
2
15.7%
15.7%
0-0
10.3%
btts
39.2%
55%
Thời gian sở hữu
45%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
25
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
07

1
2.11
+0.08
1-0
55.2%
55.2%
X
25.2%
25.2%
2
19.6%
19.6%
1-0
14.2%
btts
44.7%
60%
Thời gian sở hữu
40%
30
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
18
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
02

1
2.00
+0.07
1-0
49.2%
49.2%
X
27.7%
27.7%
2
23.1%
23.1%
1-0
14.9%
btts
42.6%
49%
Thời gian sở hữu
51%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
06

2
3.67
+0.23
2-1
48.2%
48.2%
X
28.6%
28.6%
2
23.2%
23.2%
2-1
8.34%
btts
40.6%
51%
Thời gian sở hữu
49%
38
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
16
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
06

1
3.29
+0.19
1
42.4%
42.4%
0-0
28.4%
28.4%
2
29.2%
29.2%
0-0
10.5%
btts
45.0%
46%
Thời gian sở hữu
54%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
68
08
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
03

2
3.14
+0.17
2-0
47.6%
47.6%
X
26.7%
26.7%
2
25.7%
25.7%
2-0
9.21%
btts
47.5%
49%
Thời gian sở hữu
51%
71
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
05
Góc
05

2
3.45
+0.21
1
49.4%
49.4%
2-2
27.0%
27.0%
2
23.6%
23.6%
2-2
3.96%
btts
44.7%
54%
Thời gian sở hữu
46%
92
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
17
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
07
Clausura · ≫ Round 03

1
2.17
+0.08
1
47.3%
47.3%
1-1
26.3%
26.3%
2
26.4%
26.4%
1-1
12.5%
btts
49.1%
63%
Thời gian sở hữu
37%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
19
11
Tổng số mũi chích ngừa
06
09
Góc
03

1
3.00
+0.16
1-0
38.7%
38.7%
X
28.6%
28.6%
2
32.7%
32.7%
1-0
12.4%
btts
45.7%
55%
Thời gian sở hữu
45%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
03

1
1.70
+0.04
2-1
63.7%
63.7%
X
22.5%
22.5%
2
13.9%
13.9%
2-1
9.23%
btts
41.3%
55%
Thời gian sở hữu
45%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
21
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
01

2
3.94
+0.26
4-0
46.3%
46.3%
X
28.7%
28.7%
2
25.0%
25.0%
4-0
1.33%
btts
41.7%
45%
Thời gian sở hữu
55%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
12
Tổng số mũi chích ngừa
09
01
Góc
06

1
1.83
+0.05
1
55.7%
55.7%
1-1
25.8%
25.8%
2
18.6%
18.6%
1-1
11.8%
btts
41.8%
68%
Thời gian sở hữu
32%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
19
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
04

1
2.67
+0.13
2-0
41.5%
41.5%
X
30.5%
30.5%
2
28.0%
28.0%
2-0
8.63%
btts
39.3%
34%
Thời gian sở hữu
66%
24
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
05
Tổng số mũi chích ngừa
13
02
Góc
06

2
4.12
+0.28
1
54.1%
54.1%
0-0
26.6%
26.6%
2
19.3%
19.3%
0-0
10.8%
btts
40.8%
50%
Thời gian sở hữu
50%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
02

1
5.20
+0.41
1
51.4%
51.4%
X
28.1%
28.1%
0-2
20.5%
20.5%
0-2
3.39%
btts
39.0%
64%
Thời gian sở hữu
36%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
14
Tổng số mũi chích ngừa
10
07
Góc
04

2
5.47
+0.45
1
55.1%
55.1%
1-1
26.4%
26.4%
2
18.6%
18.6%
1-1
11.9%
btts
40.3%
68%
Thời gian sở hữu
32%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
14
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
04

2
5.10
+0.40
1-0
60.8%
60.8%
X
23.7%
23.7%
2
15.6%
15.6%
1-0
15.2%
btts
41.9%
45%
Thời gian sở hữu
55%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
16
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
03
Clausura · ≫ Round 04

2
3.34
+0.20
1
46.4%
46.4%
0-0
27.4%
27.4%
2
26.2%
26.2%
0-0
9.71%
btts
46.0%
60%
Thời gian sở hữu
40%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
06
Tổng số mũi chích ngừa
06
03
Góc
03
2-1
53.0%
53.0%
X
25.8%
25.8%
2
21.2%
21.2%
2-1
9.24%
btts
45.4%
54%
Thời gian sở hữu
46%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
00
Góc
07

2
2.38
+0.10
1
40.2%
40.2%
0-0
28.7%
28.7%
2
31.1%
31.1%
0-0
10.7%
btts
45.1%
46%
Thời gian sở hữu
54%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
08
Tổng số mũi chích ngừa
13
00
Góc
06

2
3.83
+0.25
1
45.8%
45.8%
1-1
28.0%
28.0%
2
26.3%
26.3%
1-1
12.9%
btts
44.5%
68%
Thời gian sở hữu
32%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
19
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
00

X
4.20
+0.29
1-0
57.5%
57.5%
X
24.9%
24.9%
2
17.5%
17.5%
1-0
15.2%
btts
42.3%
62%
Thời gian sở hữu
38%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
13
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03

1
2.55
+0.12
1
50.9%
50.9%
1-1
27.3%
27.3%
2
21.8%
21.8%
1-1
12.4%
btts
42.3%
39%
Thời gian sở hữu
61%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
15
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
09

2
3.64
+0.23
1
44.4%
44.4%
1-1
28.7%
28.7%
2
26.9%
26.9%
1-1
13.1%
btts
43.1%
36%
Thời gian sở hữu
64%
18
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
08
Tổng số mũi chích ngừa
24
04
Góc
10

2
2.84
+0.14
2-0
48.8%
48.8%
X
27.2%
27.2%
2
24.0%
24.0%
2-0
9.86%
btts
44.8%
43%
Thời gian sở hữu
57%
82
Các cuộc tấn công nguy hiểm
107
08
Tổng số mũi chích ngừa
18
02
Góc
07

1
1.95
+0.06
3-0
57.7%
57.7%
X
24.8%
24.8%
2
17.4%
17.4%
3-0
6.52%
btts
42.3%
62%
Thời gian sở hữu
38%
18
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
02
Góc
04

1
1.89
+0.06
1-0
60.2%
60.2%
X
23.8%
23.8%
2
16.0%
16.0%
1-0
14.9%
btts
42.5%
56%
Thời gian sở hữu
44%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
03
Góc
05
Clausura · ≫ Round 05

1
1.95
+0.06
3-1
50.9%
50.9%
X
25.9%
25.9%
2
23.1%
23.1%
3-1
4.68%
btts
47.3%
56%
Thời gian sở hữu
44%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
15
Tổng số mũi chích ngừa
09
09
Góc
03

1
1.80
+0.05
1-0
54.2%
54.2%
X
24.8%
24.8%
2
21.0%
21.0%
1-0
13.0%
btts
47.7%
57%
Thời gian sở hữu
43%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
13
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
07
1-0
58.3%
58.3%
X
24.2%
24.2%
2
17.5%
17.5%
1-0
14.3%
btts
44.2%
49%
Thời gian sở hữu
51%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
19
Tổng số mũi chích ngừa
18
06
Góc
01

2
4.05
+0.27
1
57.5%
57.5%
1-1
26.2%
26.2%
2
16.3%
16.3%
1-1
11.4%
btts
37.3%
49%
Thời gian sở hữu
51%
27
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
12
Tổng số mũi chích ngừa
17
05
Góc
05

2
6.50
+0.58
1
57.9%
57.9%
0-0
25.1%
25.1%
2
17.0%
17.0%
0-0
9.97%
btts
40.9%
69%
Thời gian sở hữu
31%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
09
Góc
04

2
4.16
+0.29
1-0
51.5%
51.5%
X
27.3%
27.3%
2
21.2%
21.2%
1-0
15.5%
btts
41.6%
49%
Thời gian sở hữu
51%
24
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
01

2
4.63
+0.34
1
54.0%
54.0%
X
25.3%
25.3%
1-3
20.7%
20.7%
1-3
1.49%
btts
45.9%
72%
Thời gian sở hữu
28%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
18
14
Tổng số mũi chích ngừa
05
10
Góc
02
2-0
40.0%
40.0%
X
30.2%
30.2%
2
29.8%
29.8%
2-0
8.12%
btts
40.7%
43%
Thời gian sở hữu
57%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
06

2
5.50
+0.45
2-1
55.7%
55.7%
X
24.1%
24.1%
2
20.1%
20.1%
2-1
9.63%
btts
48.5%
47%
Thời gian sở hữu
53%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
68
17
Tổng số mũi chích ngừa
13
10
Góc
04

2
6.50
+0.58
1
58.9%
58.9%
0-0
24.9%
24.9%
2
16.2%
16.2%
0-0
10.1%
btts
40.0%
50%
Thời gian sở hữu
50%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
09
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
05
Clausura · ≫ Round 06

1
1.85
+0.06
3-0
60.0%
60.0%
X
24.2%
24.2%
2
15.8%
15.8%
3-0
7.07%
btts
41.1%
37%
Thời gian sở hữu
63%
26
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
18
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
05

2
2.67
+0.13
1
45.9%
45.9%
2-2
26.7%
26.7%
2
27.4%
27.4%
2-2
4.64%
btts
48.9%
52%
Thời gian sở hữu
48%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
12
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
03

1
1.90
+0.06
1
45.2%
45.2%
0-0
29.0%
29.0%
2
25.8%
25.8%
0-0
11.9%
btts
41.7%
54%
Thời gian sở hữu
46%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
18
14
Tổng số mũi chích ngừa
03
06
Góc
03
1
49.6%
49.6%
1-1
28.5%
28.5%
2
21.9%
21.9%
1-1
12.6%
btts
39.4%
60%
Thời gian sở hữu
40%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
19
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
07

2
5.30
+0.42
2-1
60.2%
60.2%
X
23.4%
23.4%
2
16.4%
16.4%
2-1
9.47%
btts
44.3%
67%
Thời gian sở hữu
33%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
09
20
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
01

2
2.43
+0.11
1
38.7%
38.7%
X
28.0%
28.0%
0-1
33.4%
33.4%
0-1
10.7%
btts
47.7%