Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Liga Pro cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...
Vòng 2 ≫ Round 01

2
2.83
+0.14
1
35.4%
35.4%
0-0
28.7%
28.7%
2
35.9%
35.9%
0-0
10.5%
btts
45.7%
41%
Thời gian sở hữu
59%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
34
18
Tổng số mũi chích ngừa
09
11
Góc
01

1
1.61
+0.04
1
66.0%
66.0%
0-0
21.5%
21.5%
2
12.5%
12.5%
0-0
8.18%
btts
40.5%
71%
Thời gian sở hữu
29%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
08
Góc
02

2
4.20
+0.29
1
58.0%
58.0%
0-0
24.5%
24.5%
2
17.5%
17.5%
0-0
8.99%
btts
43.3%
62%
Thời gian sở hữu
38%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
13
Tổng số mũi chích ngừa
04
07
Góc
02

2
2.95
+0.16
1
62.3%
62.3%
2-2
21.5%
21.5%
2
16.2%
16.2%
2-2
4.28%
btts
49.6%
48%
Thời gian sở hữu
52%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
18
16
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
03

1
3.70
+0.23
1-0
26.2%
26.2%
X
26.0%
26.0%
2
47.8%
47.8%
1-0
8.28%
btts
49.9%
26%
Thời gian sở hữu
74%
19
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
05
Tổng số mũi chích ngừa
23
01
Góc
09

2
4.00
+0.27
1
57.9%
57.9%
2-2
25.1%
25.1%
2
16.9%
16.9%
2-2
3.25%
btts
40.8%
52%
Thời gian sở hữu
48%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
19
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
04
Góc
01

1
1.36
+0.02
2-0
67.4%
67.4%
X
19.8%
19.8%
2
12.8%
12.8%
2-0
12.6%
btts
46.4%
48%
Thời gian sở hữu
52%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
13
Tổng số mũi chích ngừa
11
02
Góc
02

1
1.43
+0.03
2-0
78.8%
78.8%
X
14.5%
14.5%
2
6.72%
6.7%
2-0
14.7%
btts
39.7%
59%
Thời gian sở hữu
41%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
18
Tổng số mũi chích ngừa
13
05
Góc
02
Vòng 2 ≫ Round 02

2
2.45
+0.11
1
24.5%
24.5%
0-0
25.7%
25.7%
2
49.9%
49.9%
0-0
8.02%
btts
49.3%
52%
Thời gian sở hữu
48%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
05
Tổng số mũi chích ngừa
13
02
Góc
04

1
2.31
+0.09
1
43.3%
43.3%
0-0
27.2%
27.2%
2
29.5%
29.5%
0-0
8.98%
btts
48.4%
54%
Thời gian sở hữu
46%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
18
Tổng số mũi chích ngừa
14
07
Góc
04

1
2.00
+0.07
2-1
46.9%
46.9%
X
26.8%
26.8%
2
26.4%
26.4%
2-1
8.97%
btts
47.8%
47%
Thời gian sở hữu
53%
21
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
16
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
06

1
2.66
+0.13
1
43.9%
43.9%
3-3
26.5%
26.5%
2
29.6%
29.6%
3-3
0.86%
btts
50.7%
57%
Thời gian sở hữu
43%
30
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
02
Góc
03

2
2.45
+0.11
1
51.5%
51.5%
1-1
25.7%
25.7%
2
22.9%
22.9%
1-1
12.1%
btts
47.6%
41%
Thời gian sở hữu
59%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
16
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
04
2-0
78.3%
78.3%
X
14.8%
14.8%
2
6.92%
6.9%
2-0
14.7%
btts
39.6%
64%
Thời gian sở hữu
36%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
13
Tổng số mũi chích ngừa
04
10
Góc
03

1
1.83
+0.05
1
60.9%
60.9%
0-0
23.2%
23.2%
2
15.9%
15.9%
0-0
8.28%
btts
43.6%
58%
Thời gian sở hữu
42%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
04

1
3.53
+0.22
1
33.0%
33.0%
0-0
27.2%
27.2%
2
39.8%
39.8%
0-0
8.57%
btts
49.9%
48%
Thời gian sở hữu
52%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
20
Tổng số mũi chích ngừa
12
07
Góc
05
Vòng 2 ≫ Round 03
3-0
55.3%
55.3%
X
24.5%
24.5%
2
20.2%
20.2%
3-0
5.90%
btts
47.5%
46%
Thời gian sở hữu
54%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
25
17
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
01

1
1.75
+0.05
2-0
61.2%
61.2%
X
23.2%
23.2%
2
15.6%
15.6%
2-0
12.6%
btts
43.4%
52%
Thời gian sở hữu
48%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
13
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
04

1
2.20
+0.09
1
49.9%
49.9%
X
27.4%
27.4%
1-3
22.7%
22.7%
1-3
1.49%
btts
42.9%
58%
Thời gian sở hữu
42%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
09
Góc
03

2
4.00
+0.27
1
63.9%
63.9%
2-2
21.7%
21.7%
2
14.3%
14.3%
2-2
3.57%
btts
44.5%
53%
Thời gian sở hữu
47%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
12
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
08

2
3.19
+0.18
1
43.2%
43.2%
0-0
27.2%
27.2%
2
29.6%
29.6%
0-0
8.96%
btts
48.5%
57%
Thời gian sở hữu
43%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
19
16
Tổng số mũi chích ngừa
07
13
Góc
03

2
2.55
+0.12
1
49.7%
49.7%
1-1
27.5%
27.5%
2
22.8%
22.8%
1-1
12.6%
btts
42.9%
44%
Thời gian sở hữu
56%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
11
Tổng số mũi chích ngừa
14
05
Góc
05

2
5.25
+0.42
1
64.1%
64.1%
0-0
20.6%
20.6%
2
15.3%
15.3%
0-0
5.62%
btts
50.2%
65%
Thời gian sở hữu
35%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
04

2
3.05
+0.17
1
40.4%
40.4%
1-1
26.8%
26.8%
2
32.8%
32.8%
1-1
12.8%
btts
50.9%
54%
Thời gian sở hữu
46%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
02
Vòng 2 ≫ Round 04

2
6.25
+0.55
1
66.5%
66.5%
2-2
19.8%
19.8%
2
13.7%
13.7%
2-2
3.98%
btts
48.8%
52%
Thời gian sở hữu
48%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
23
Tổng số mũi chích ngừa
11
13
Góc
02

1
1.65
+0.04
1
56.7%
56.7%
X
23.8%
23.8%
0-1
19.5%
19.5%
0-1
6.61%
btts
48.3%
69%
Thời gian sở hữu
31%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
11
Góc
03

1
3.00
+0.16
1-0
40.8%
40.8%
X
27.5%
27.5%
2
31.7%
31.7%
1-0
11.7%
btts
48.7%
40%
Thời gian sở hữu
60%
09
Các cuộc tấn công nguy hiểm
79
06
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
11

2
2.60
+0.12
1
43.0%
43.0%
2-2
26.9%
26.9%
2
30.1%
30.1%
2-2
4.79%
btts
49.6%
53%
Thời gian sở hữu
47%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
14
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
05

2
5.50
+0.45
1
50.8%
50.8%
X
25.1%
25.1%
1-2
24.1%
24.1%
1-2
6.03%
btts
50.6%
68%
Thời gian sở hữu
32%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
17
Tổng số mũi chích ngừa
12
07
Góc
03

2
5.20
+0.41
1
59.9%
59.9%
X
23.6%
23.6%
0-1
16.4%
16.4%
0-1
6.46%
btts
43.7%
69%
Thời gian sở hữu
31%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
15
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
06

1
4.65
+0.34
1
21.2%
21.2%
X
25.7%
25.7%
1-3
53.1%
53.1%
1-3
4.77%
btts
45.7%
40%
Thời gian sở hữu
60%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
02

1
2.17
+0.08
1
55.1%
55.1%
1-1
25.4%
25.4%
2
19.5%
19.5%
1-1
11.8%
btts
44.1%
58%
Thời gian sở hữu
42%
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
17
Tổng số mũi chích ngừa
16
05
Góc
04
Vòng 2 ≫ Round 05

1
3.76
+0.24
1-0
29.3%
29.3%
X
28.2%
28.2%
2
42.5%
42.5%
1-0
10.3%
btts
45.8%
32%
Thời gian sở hữu
68%
22
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
03
Tổng số mũi chích ngừa
15
02
Góc
07

1
2.26
+0.09
1
46.4%
46.4%
X
27.1%
27.1%
0-1
26.4%
26.4%
0-1
9.16%
btts
46.8%
47%
Thời gian sở hữu
53%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
08
Góc
03

2
3.85
+0.25
1
54.6%
54.6%
1-1
23.9%
23.9%
2
21.5%
21.5%
1-1
11.4%
btts
51.1%
60%
Thời gian sở hữu
40%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
14
Tổng số mũi chích ngừa
18
02
Góc
05

2
4.35
+0.31
1
56.6%
56.6%
0-0
24.5%
24.5%
2
18.9%
18.9%
0-0
8.37%
btts
45.7%
57%
Thời gian sở hữu
43%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
19
Tổng số mũi chích ngừa
08
08
Góc
02

2
4.59
+0.34
1-0
52.6%
52.6%
X
25.7%
25.7%
2
21.7%
21.7%
1-0
13.6%
btts
46.3%
53%
Thời gian sở hữu
47%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
21
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
06
Góc
02

1
1.70
+0.04
4-0
61.8%
61.8%
X
22.7%
22.7%
2
15.6%
15.6%
4-0
3.32%
btts
44.6%
63%
Thời gian sở hữu
37%
75
Các cuộc tấn công nguy hiểm
18
20
Tổng số mũi chích ngừa
06
08
Góc
01

1
4.20
+0.29
1
36.3%
36.3%
2-2
29.0%
29.0%
2
34.7%
34.7%
2-2
4.12%
btts
44.9%
54%
Thời gian sở hữu
46%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
08
Tổng số mũi chích ngừa
14
03
Góc
03
2-0
82.4%
82.4%
X
12.3%
12.3%
2
5.28%
5.3%
2-0
14.3%
btts
38.9%
50%
Thời gian sở hữu
50%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
26
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
02
Vòng 2 ≫ Round 06

2
3.10
+0.17
1
41.2%
41.2%
X
28.7%
28.7%
1-2
30.0%
30.0%
1-2
6.61%
btts
44.5%
53%
Thời gian sở hữu
47%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
07
Góc
04

2
4.00
+0.27
2-0
50.3%
50.3%
X
26.0%
26.0%
2
23.7%
23.7%
2-0
9.79%
btts
47.5%
57%
Thời gian sở hữu
43%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
17
Tổng số mũi chích ngừa
14
02
Góc
04

1
3.00
+0.16
1
40.7%
40.7%
0-0
27.9%
27.9%
2
31.4%
31.4%
0-0
9.59%
btts
47.4%
62%
Thời gian sở hữu
38%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
19
09
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
01

1
2.30
+0.09
1
49.8%
49.8%
1-1
25.4%
25.4%
2
24.8%
24.8%
1-1
12.1%
btts
50.4%
45%
Thời gian sở hữu
55%
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
03
Góc
01

2
3.90
+0.26
1
55.4%
55.4%
X
24.7%
24.7%
2-4
19.8%
19.8%
2-4
0.25%
btts
46.3%
65%
Thời gian sở hữu
35%
30
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
14
Tổng số mũi chích ngừa
21
06
Góc
03

1
1.33
+0.02
2-0
72.0%
72.0%
X
17.3%
17.3%
2
10.7%
10.7%
2-0
12.5%
btts
47.5%
73%
Thời gian sở hữu
27%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
22
Tổng số mũi chích ngừa
06
10
Góc
01

1
2.70
+0.13
1-0
41.2%
41.2%
X
26.4%
26.4%
2
32.4%
32.4%
1-0
10.5%
btts
52.2%
42%
Thời gian sở hữu
58%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
10
Tổng số mũi chích ngừa
14
01
Góc
07
1
53.2%
53.2%
X
25.6%
25.6%
0-3
21.2%
21.2%
0-3
0.98%
btts
45.8%
54%
Thời gian sở hữu
46%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
20
10
Tổng số mũi chích ngừa
14
08
Góc
03
Vòng 2 ≫ Round 07

1
1.36
+0.02
1-0
75.3%
75.3%
X
16.2%
16.2%
2
8.47%
8.5%
1-0
12.1%
btts
42.3%
61%
Thời gian sở hữu
39%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
21
17
Tổng số mũi chích ngừa
12
04
Góc
02

1
1.40
+0.02
1
71.8%
71.8%
0-0
17.9%
17.9%
2
10.2%
10.2%
0-0
5.74%
btts
43.7%
73%
Thời gian sở hữu
27%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
11
19
Tổng số mũi chích ngừa
06
05
Góc
03

1
1.68
+0.04
3-1
57.2%
57.2%
X
24.4%
24.4%
2
18.4%
18.4%
3-1
5.19%
btts
45.1%
50%
Thời gian sở hữu
50%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
13
Tổng số mũi chích ngừa
15
03
Góc
05
nitrogen sports
2
2.30
+0.09
1
35.0%
35.0%
2-2
27.4%
27.4%
2
37.5%
37.5%
2-2
4.80%
btts
49.5%
44%
Thời gian sở hữu
56%
24
Các cuộc tấn công nguy hiểm
21
08
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
02

1
3.40
+0.20
1
42.6%
42.6%
1-1
28.4%
28.4%
2
29.0%
29.0%
1-1
13.1%
btts