Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Major League Soccer cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...

1
2.25
+0.09
2-0
40.1%
40.1%
X
25.6%
25.6%
2
34.3%
34.3%
2-0
6.66%
btts
55.3%
38%
Thời gian sở hữu
62%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
09
Tổng số mũi chích ngừa
09
08
Góc
03
2-1
57.9%
57.9%
X
20.9%
20.9%
2
21.2%
21.2%
2-1
9.79%
btts
60.8%
61%
Thời gian sở hữu
39%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
20
Tổng số mũi chích ngừa
10
08
Góc
03

1
2.20
+0.09
1
44.2%
44.2%
X
24.2%
24.2%
0-1
31.6%
31.6%
0-1
6.94%
btts
59.2%
54%
Thời gian sở hữu
46%
77
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
15
Tổng số mũi chích ngừa
15
08
Góc
06

1
1.62
+0.04
2-1
54.2%
54.2%
X
22.1%
22.1%
2
23.7%
23.7%
2-1
9.75%
btts
60.2%
38%
Thời gian sở hữu
62%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
14
Tổng số mũi chích ngừa
19
00
Góc
07

2
2.95
+0.16
3-2
34.2%
34.2%
X
24.8%
24.8%
2
41.0%
41.0%
3-2
2.74%
btts
58.2%
44%
Thời gian sở hữu
56%
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
02
2-0
23.9%
23.9%
X
22.7%
22.7%
2
53.5%
53.5%
2-0
3.31%
btts
58.2%
44%
Thời gian sở hữu
56%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
18
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
04
1-0
43.9%
43.9%
X
26.1%
26.1%
2
30.0%
30.0%
1-0
10.8%
btts
52.2%
51%
Thời gian sở hữu
49%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
06
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
03

1
1.70
+0.04
4-1
57.4%
57.4%
X
22.0%
22.0%
2
20.6%
20.6%
4-1
3.06%
btts
56.0%
46%
Thời gian sở hữu
54%
21
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
02
1
81.0%
81.0%
X
11.7%
11.7%
2-3
7.24%
7.2%
2-3
0.99%
btts
55.1%
58%
Thời gian sở hữu
42%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
13
Tổng số mũi chích ngừa
18
08
Góc
08
1
59.2%
59.2%
X
22.4%
22.4%
0-1
18.4%
18.4%
0-1
5.72%
btts
51.0%
57%
Thời gian sở hữu
43%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
11
Tổng số mũi chích ngừa
08
09
Góc
00
1
42.2%
42.2%
X
26.0%
26.0%
1-2
31.8%
31.8%
1-2
7.46%
btts
53.4%
55%
Thời gian sở hữu
45%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
10
Góc
06

1
1.77
+0.05
4-0
54.2%
54.2%
X
23.0%
23.0%
2
22.7%
22.7%
4-0
2.46%
btts
55.5%
51%
Thời gian sở hữu
49%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
15
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
05
1-0
55.9%
55.9%
X
22.9%
22.9%
2
21.2%
21.2%
1-0
10.4%
btts
54.1%
43%
Thời gian sở hữu
57%
26
Các cuộc tấn công nguy hiểm
82
07
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
11
3-2
65.4%
65.4%
X
19.2%
19.2%
2
15.4%
15.4%
3-2
3.52%
btts
55.3%
47%
Thời gian sở hữu
53%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
15
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
05

1
1.79
+0.05
1
58.5%
58.5%
1-1
21.5%
21.5%
2
20.0%
20.0%
1-1
10.0%
btts
56.7%
67%
Thời gian sở hữu
33%
78
Các cuộc tấn công nguy hiểm
13
16
Tổng số mũi chích ngừa
04
09
Góc
00

2
5.00
+0.39
2-0
65.0%
65.0%
X
20.6%
20.6%
2
14.5%
14.5%
2-0
11.9%
btts
48.3%
47%
Thời gian sở hữu
53%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
12
Tổng số mũi chích ngừa
15
01
Góc
07
2-0
30.3%
30.3%
X
24.9%
24.9%
2
44.7%
44.7%
2-0
4.68%
btts
56.1%
48%
Thời gian sở hữu
52%
38
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
06
Góc
05

1
1.85
+0.06
3-0
50.3%
50.3%
X
23.9%
23.9%
2
25.8%
25.8%
3-0
4.74%
btts
56.3%
47%
Thời gian sở hữu
53%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
11
Tổng số mũi chích ngừa
08
03
Góc
03

1
1.98
+0.07
1
45.6%
45.6%
0-0
28.0%
28.0%
2
26.4%
26.4%
0-0
10.4%
btts
44.6%
58%
Thời gian sở hữu
42%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
08
Tổng số mũi chích ngừa
05
03
Góc
05

2
3.30
+0.19
1
54.6%
54.6%
0-0
22.3%
22.3%
2
23.0%
23.0%
0-0
4.70%
btts
58.3%
48%
Thời gian sở hữu
52%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
07
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
01
1-0
46.7%
46.7%
X
22.9%
22.9%
2
30.4%
30.4%
1-0
7.20%
btts
63.3%
53%
Thời gian sở hữu
47%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
07

2
3.33
+0.19
1
39.2%
39.2%
1-1
26.5%
26.5%
2
34.3%
34.3%
1-1
12.6%
btts
52.4%
49%
Thời gian sở hữu
51%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
09
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
04
3-1
46.1%
46.1%
X
24.8%
24.8%
2
29.1%
29.1%
3-1
4.91%
btts
55.8%
44%
Thời gian sở hữu
56%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
11
Tổng số mũi chích ngừa
13
02
Góc
07

2
3.21
+0.18
3-1
3.54%
3.5%
X
8.08%
8.1%
2
88.4%
88.4%
3-1
0.24%
btts
44.4%
47%
Thời gian sở hữu
53%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
11
Tổng số mũi chích ngừa
06
04
Góc
03
1
51.1%
51.1%
0-0
24.1%
24.1%
2
24.7%
24.7%
0-0
6.19%
btts
54.3%
58%
Thời gian sở hữu
42%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
34
13
Tổng số mũi chích ngừa
16
00
Góc
07
2-1
51.2%
51.2%
X
23.0%
23.0%
2
25.8%
25.8%
2-1
9.65%
btts
59.2%
61%
Thời gian sở hữu
39%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
20
Tổng số mũi chích ngừa
07
11
Góc
06
2-0
57.5%
57.5%
X
22.3%
22.3%
2
20.1%
20.1%
2-0
9.74%
btts
54.1%
57%
Thời gian sở hữu
43%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
19
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
05
1
41.9%
41.9%
X
24.5%
24.5%
0-3
33.6%
33.6%
0-3
2.29%
btts
59.1%
56%
Thời gian sở hữu
44%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
12
Tổng số mũi chích ngừa
13
05
Góc
04
1
50.4%
50.4%
1-1
25.3%
25.3%
2
24.3%
24.3%
1-1
12.0%
btts
50.1%
44%
Thời gian sở hữu
56%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
86
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
06

1
3.30
+0.19
1-0
52.3%
52.3%
X
22.9%
22.9%
2
24.8%
24.8%
1-0
8.94%
btts
58.4%
49%
Thời gian sở hữu
51%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
63
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
05
Góc
03

1
2.20
+0.09
1
44.5%
44.5%
1-1
26.2%
26.2%
2
29.3%
29.3%
1-1
12.5%
btts
51.4%
57%
Thời gian sở hữu
43%
71
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
16
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
02
1-0
61.4%
61.4%
X
20.6%
20.6%
2
18.0%
18.0%
1-0
9.36%
btts
56.1%
43%
Thời gian sở hữu
57%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
13
Tổng số mũi chích ngừa
06
02
Góc
02
1-0
58.4%
58.4%
X
21.6%
21.6%
2
20.0%
20.0%
1-0
9.57%
btts
56.1%
55%
Thời gian sở hữu
45%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
34
14
Tổng số mũi chích ngừa
12
06
Góc
02
1
46.4%
46.4%
1-1
24.5%
24.5%
2
29.1%
29.1%
1-1
11.5%
btts
56.8%
44%
Thời gian sở hữu
56%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
65
07
Tổng số mũi chích ngừa
17
01
Góc
09
1
40.5%
40.5%
0-0
24.1%
24.1%
2
35.4%
35.4%
0-0
4.85%
btts
60.7%
47%
Thời gian sở hữu
53%
79
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
30
Tổng số mũi chích ngừa
08
09
Góc
04
1
36.7%
36.7%
1-1
25.9%
25.9%
2
37.3%
37.3%
1-1
12.3%
btts
54.4%
51%
Thời gian sở hữu
49%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
05
2-0
45.6%
45.6%
X
24.8%
24.8%
2
29.6%
29.6%
2-0
7.56%
btts
56.0%
34%
Thời gian sở hữu
66%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
72
12
Tổng số mũi chích ngừa
08
09
Góc
05

2
3.79
+0.24
1
59.5%
59.5%
X
21.8%
21.8%
1-2
18.7%
18.7%
1-2
5.06%
btts
53.5%
58%
Thời gian sở hữu
42%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
17
Tổng số mũi chích ngừa
11
08
Góc
03

1
2.16
+0.08
1
58.7%
58.7%
X
20.5%
20.5%
1-2
20.8%
20.8%
1-2
5.49%
btts
61.5%
50%
Thời gian sở hữu
50%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
12
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
06

1
1.86
+0.06
1-0
57.5%
57.5%
X
21.0%
21.0%
2
21.5%
21.5%
1-0
7.95%
btts
60.8%
58%
Thời gian sở hữu
42%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
13
Tổng số mũi chích ngừa
06
05
Góc
03

2
6.00
+0.51
4-0
66.6%
66.6%
X
18.6%
18.6%
2
14.7%
14.7%
4-0
4.33%
btts
55.7%
45%
Thời gian sở hữu
55%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
18
Tổng số mũi chích ngừa
04
08
Góc
05
1
44.1%
44.1%
0-0
25.1%
25.1%
2
30.8%
30.8%
0-0
6.23%
btts
55.8%
57%
Thời gian sở hữu
43%
07
Góc
04

1
5.75
+0.48
5-1
59.1%
59.1%
X
21.1%
21.1%
2
19.8%
19.8%
5-1
1.39%
btts
57.8%
59%
Thời gian sở hữu
41%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
03
Góc
03
3-2
42.9%
42.9%
X
25.8%
25.8%
2
31.3%
31.3%
3-2
2.62%
btts
53.8%
55%
Thời gian sở hữu
45%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
08
Góc
03
1-0
50.3%
50.3%
X
26.0%
26.0%
2
23.7%
23.7%
1-0
13.0%
btts
47.6%
48%
Thời gian sở hữu
52%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
10
Tổng số mũi chích ngừa
16
03
Góc
08
2-1
49.6%
49.6%
X
26.4%
26.4%
2
24.0%
24.0%
2-1
9.12%
btts
46.7%
38%
Thời gian sở hữu
62%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
25
15
Tổng số mũi chích ngừa
05
06
Góc
02
3-2
70.8%
70.8%
X
17.5%
17.5%
2
11.7%
11.7%
3-2
3.04%
btts
50.6%
48%
Thời gian sở hữu
52%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
05
1
52.3%
52.3%
X
23.6%
23.6%
1-2
24.0%
24.0%
1-2
6.17%
btts
55.3%
55%
Thời gian sở hữu
45%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
19
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
03
2-0
56.5%
56.5%
X
23.3%
23.3%
2
20.1%
20.1%
2-0
10.3%
btts
50.9%
48%
Thời gian sở hữu
52%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
12
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
04
1
49.6%
49.6%
3-3
24.7%
24.7%
2
25.7%
25.7%
3-3
1.04%
btts
53.5%
49%
Thời gian sở hữu
51%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
14
Tổng số mũi chích ngừa
14
08
Góc
06
2-1
57.4%
57.4%
X
23.0%
23.0%
2
19.5%
19.5%
2-1
9.83%
btts
50.8%
52%
Thời gian sở hữu
48%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
04

1
2.47
+0.11
2-0
42.1%
42.1%
X
24.7%
24.7%
2
33.2%
33.2%
2-0
6.64%
btts
58.1%
48%
Thời gian sở hữu
52%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
15
Tổng số mũi chích ngừa
13
07
Góc
04
3-0
24.8%
24.8%
X
25.1%
25.1%
2
50.1%
50.1%
3-0
1.34%
btts
51.3%
45%
Thời gian sở hữu
55%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
20
Tổng số mũi chích ngừa
13
08
Góc
05

2
4.60
+0.34
1
54.0%
54.0%
X
24.1%
24.1%
1-2
22.0%
22.0%
1-2
5.66%
btts
51.3%
61%
Thời gian sở hữu
39%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
03
1
54.0%
54.0%
1-1
22.0%
22.0%
2
24.0%
24.0%
1-1
9.98%
btts
60.8%
58%
Thời gian sở hữu
42%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
20
Tổng số mũi chích ngừa
12
13
Góc
04

1
2.53
+0.11
1
44.8%
44.8%
0-0
24.0%
24.0%
2
31.2%
31.2%
0-0
5.01%
btts
59.7%
33%
Thời gian sở hữu
67%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
10
Tổng số mũi chích ngừa
17
02
Góc
05

1
3.40
+0.20
1
38.9%
38.9%
1-1
26.2%
26.2%
2
34.9%
34.9%
1-1
12.5%
btts
53.3%
74%
Thời gian sở hữu
26%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
20
06
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
01

2
3.25
+0.19
6-1
46.0%
46.0%
X
24.9%
24.9%
2
29.1%
29.1%
6-1
0.16%
btts
55.3%
54%
Thời gian sở hữu
46%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
20
15
Tổng số mũi chích ngừa
02
08
Góc
02

2
3.33
+0.19
1
48.7%
48.7%
X
24.2%
24.2%
1-2
27.1%
27.1%
1-2
6.74%
btts
56.3%
51%
Thời gian sở hữu
49%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
14
Tổng số mũi chích ngừa
16
08
Góc
04
1
42.9%
42.9%
X
25.3%
25.3%
2-3
31.9%
31.9%
2-3
2.38%
btts
55.7%
67%
Thời gian sở hữu
33%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
11
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
04

1
1.78
+0.05
1
72.6%
72.6%
X
16.9%
16.9%
1-2
10.4%
10.4%
1-2
3.05%
btts
48.0%
47%
Thời gian sở hữu
53%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
26
Tổng số mũi chích ngừa
12
07
Góc
04
1
62.5%
62.5%
1-1
20.0%
20.0%
2
17.5%
17.5%
1-1
9.24%
btts
57.2%
53%
Thời gian sở hữu
47%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
72
08
Tổng số mũi chích ngừa
17
03
Góc
12