Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Malawi - Tunisia (0:1) thuộc giải đấu WC Trình độ chuyên môn Châu phi năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
Malawi
Trận đấu Thống kê
Tunisia
34%
Thời gian sở hữu
66%
08
Nỗ lực mục tiêu
12
08
Tổng số mũi chích ngừa
13
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
83
Tổng số cuộc tấn công
116
02
Góc
02
14
Fouls
08
03
Việt vị
04
Malawi
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Brighton Munthali
90'
/
0
00%
-
-
D
Tatenda Mbalaka
90'
/
0
00%
-
-
D
Lawrence Chaziya
90'
/
0
00%
-
-
D
Denis Chembezi
90'
/
0
00%
-
-
D
Stanley Sanudi
90'
/
0
00%
-
-
M
Lloyd Aaron
90'
/
0
00%
-
-
M
Wisdom Mpinganjira
90'
/
0
00%
-
-
M
Chimwemwe Idana
90'
/
0
00%
-
-
M
Robert Saizi
53'
/
0
00%
-
-
M
John Christopher Banda
53'
/
0
00%
-
-
M
Patrick Mwaungulu
37'
/
0
00%
-
-
A
Olson Kanjira
61'
/
0
00%
-
-
A
Chifundo Mphasi
37'
/
0
00%
-
-
A
Christopher Kumwembe
29'
/
0
00%
-
-
Tunisia
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Bechir Ben Said
90'
/
0
00%
-
-
D
Montassar Talbi
90'
/
0
00%
-
-
D
Wajdi Kechrida
90'
/
0
00%
-
-
D
Yassine Meriah
90'
/
0
00%
-
-
D
Ali Abdi
90'
/
0
00%
-
-
M
Ellyes Skhiri
90'
/
0
00%
-
-
M
Ferjani Sassi
90'
/
0
00%
-
-
M
Aissa Laïdouni
65'
/
0
00%
-
-
M
Naïm Sliti
55'
/
0
00%
-
-
M
Sayfallah Ltaief
25'
/
0
00%
-
-
A
Taha Yassine Khenissi
90'
/
0
00%
-
-
A
Youssef Msakni
90'
/
0
00%
-
-
A
Firas Ben Al Arbi
35'
/
0
00%
-
-
Malawi
Biệt đội Thông tin chi tiết
Tunisia
Xếp hàng
B. Munthali
G
Bechir Ben Said
Denis Chembezi -
L. Chaziya -
Tatenda Mbalaka -
Stanley Sanudi ← (90.)
D
Ali Abdi -
Yassine Meriah -
Wajdi Kechrida -
Montassar Talbi
Chimwemwe Idana -
W. Mpinganjira -
Lloyd Aaron -
J. Christopher Banda ← (53.) -
Robert Saizi ← (53.) -
P. Mwaungulu → (53.)
M
Ferjani Sassi -
Ellyes Skhiri -
Naïm Sliti ← (55.) -
Aissa Laïdouni ← (65.) -
S. Ltaief → (65.) -
Hamza Jelassi → (90.)
Olson Kanjira ← (61.) -
Chifundo Mphasi → (53.) -
C. Kumwembe → (61.) -
Lanjesi Nkhoma → (90.)
A
Youssef Msakni ← (90.) -
T. Yassine Khenissi ← (90.) -
F. Ben Al Arbi → (55.) -
Haythem Jouini → (90.)
Băng ghế
Austin Chirambo -
I. Nyasulu
G
Mouez Hassen -
Aymen Dahmen
Nickson Mwale -
Dan Chimbalanga -
McDonald Lameck
D
Houssem Teka -
Ghaith Zaalouni -
Amine Cherni -
Oussama Haddadi -
Alaa Ghram
F. Madinga -
B. Mpokera -
Crispin Mapemba -
P. Mwaungulu → (53.)
M
M. Haj Mahmoud -
S. Ltaief → (65.) -
Hamza Jelassi → (90.)
Chifundo Mphasi → (53.) -
C. Kumwembe → (61.) -
Lanjesi Nkhoma → (90.)
A
F. Ben Al Arbi → (55.) -
Haythem Jouini → (90.)
Coaches
P. Mabedi
J. Kadri
Africa ≫ WC Trình độ chuyên môn Châu phi
Tập đoàn H ≫ Round 02
Mo 20/11
23:00
Mo 20/11
4
Liberia
0 : 1
Aquatorialguinea
2

1
3.64
+0.23
1
22.9%
22.9%
X
26.8%
26.8%
0-1
50.3%
50.3%
0-1
14.2%
btts
44.5%
47%
Thời gian sở hữu
53%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
02
Tu 21/11
20:00
Tu 21/11
3
Malawi
0 : 1
Tunisia
2

2
1.61
+0.04
1
43.0%
43.0%
X
28.9%
28.9%
0-1
28.1%
28.1%
0-1
10.6%
btts
43.3%
34%
Thời gian sở hữu
66%
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
08
Tổng số mũi chích ngừa
13
02
Góc
02
Tu 21/11
23:00
Tu 21/11
6
São Tomé and Príncipe
0 : 2
Namibia
4

2
1.30
+0.02
1
12.0%
12.0%
X
20.6%
20.6%
0-2
67.3%
67.3%
0-2
13.9%
btts
41.6%
42%
Thời gian sở hữu
58%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
107
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
01
Góc
08
01.
(01.)
Tunisia
6
+05
05:00
02-00-00
02
02.
(02.)
Aquatorialguinea
6
+02
02:00
02-00-00
02
03.
(03.)
Namibia
3
+01
02:01
01-00-01
02
04.
(04.)
Malawi
3
+00
01:01
01-00-01
02
05.
(05.)
Liberia
0
-02
00:02
00-00-02
02
06.
(06.)
São Tomé and Príncipe
0
-06
00:06
00-00-02
02
Trọng tài
Trọng tài
A. Gnama
Địa điểm
Tên
Bingu National Stadium
Thành phố
Lilongwe
Thời tiết
Nhiệt độ
32.1
Những đám mây
75%
Tốc độ gió
16.11 m/s
Độ ẩm
35%
Sức ép
1015