Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Primera Division cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...
Clausura · ≫ Round 01

2
1.50
+0.03
1
28.0%
28.0%
X
25.7%
25.7%
0-2
46.3%
46.3%
0-2
8.27%
btts
52.2%
48%
Thời gian sở hữu
52%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
16
Tổng số mũi chích ngừa
18
05
Góc
07

1
1.50
+0.03
4-0
72.6%
72.6%
X
17.3%
17.3%
2
10.1%
10.1%
4-0
5.60%
btts
45.4%
57%
Thời gian sở hữu
43%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
08
Tổng số mũi chích ngừa
06
04
Góc
07

2
3.80
+0.25
1
57.4%
57.4%
1-1
24.4%
24.4%
2
18.1%
18.1%
1-1
11.4%
btts
44.5%
64%
Thời gian sở hữu
36%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
18
Tổng số mũi chích ngừa
06
04
Góc
01

1
1.42
+0.02
2-0
59.6%
59.6%
X
22.1%
22.1%
2
18.3%
18.3%
2-0
10.5%
btts
51.9%
39%
Thời gian sở hữu
61%
24
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
12
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
06
2-0
66.2%
66.2%
X
19.5%
19.5%
2
14.3%
14.3%
2-0
11.3%
btts
51.2%
61%
Thời gian sở hữu
39%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
08
22
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
02
1
44.6%
44.6%
X
26.2%
26.2%
0-1
29.2%
29.2%
0-1
8.65%
btts
51.3%
59%
Thời gian sở hữu
41%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
01
Góc
03

2
6.50
+0.58
1
54.1%
54.1%
X
24.7%
24.7%
1-2
21.2%
21.2%
1-2
5.38%
btts
48.4%
61%
Thời gian sở hữu
39%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
09
Tổng số mũi chích ngừa
14
02
Góc
04

1
1.42
+0.02
1
55.4%
55.4%
X
22.9%
22.9%
1-3
21.7%
21.7%
1-3
2.01%
btts
54.7%
59%
Thời gian sở hữu
41%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
12
Tổng số mũi chích ngừa
20
05
Góc
04

1
1.50
+0.03
2-1
71.5%
71.5%
X
18.1%
18.1%
2
10.4%
10.4%
2-1
9.28%
btts
43.9%
57%
Thời gian sở hữu
43%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
16
Tổng số mũi chích ngừa
13
05
Góc
08
Clausura · ≫ Round 02

2
2.63
+0.12
1
46.0%
46.0%
0-0
25.9%
25.9%
2
28.1%
28.1%
0-0
7.56%
btts
51.5%
52%
Thời gian sở hữu
48%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
15
Tổng số mũi chích ngừa
09
10
Góc
04

1
1.99
+0.07
2-0
63.1%
63.1%
X
21.5%
21.5%
2
15.5%
15.5%
2-0
11.9%
btts
47.8%
40%
Thời gian sở hữu
60%
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
06

1
2.68
+0.13
1
55.3%
55.3%
2-2
23.7%
23.7%
2
21.0%
21.0%
2-2
4.75%
btts
51.2%
52%
Thời gian sở hữu
48%
30
Các cuộc tấn công nguy hiểm
22
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
02
Góc
03

2
1.54
+0.03
1
50.7%
50.7%
X
25.5%
25.5%
0-1
23.8%
23.8%
0-1
7.81%
btts
49.1%
49%
Thời gian sở hữu
51%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
07
Tổng số mũi chích ngừa
08
02
Góc
03

1
1.27
+0.02
3-0
68.6%
68.6%
X
18.9%
18.9%
2
12.5%
12.5%
3-0
8.75%
btts
48.3%
65%
Thời gian sở hữu
35%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
17
Tổng số mũi chích ngừa
06
03
Góc
05

1
1.45
+0.03
1
80.4%
80.4%
X
14.0%
14.0%
0-2
5.65%
5.7%
0-2
0.65%
btts
35.3%
66%
Thời gian sở hữu
34%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
09
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
01

2
5.50
+0.45
1
61.9%
61.9%
X
21.7%
21.7%
0-3
16.4%
16.4%
0-3
0.67%
btts
48.9%
62%
Thời gian sở hữu
38%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
05

1
1.33
+0.02
2-0
76.2%
76.2%
X
16.6%
16.6%
2
7.12%
7.1%
2-0
16.2%
btts
35.0%
56%
Thời gian sở hữu
44%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
19
16
Tổng số mũi chích ngừa
06
05
Góc
02

1
1.65
+0.04
1
65.5%
65.5%
X
20.5%
20.5%
0-1
13.9%
13.9%
0-1
4.90%
btts
47.0%
54%
Thời gian sở hữu
46%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
02
Clausura · ≫ Round 03

1
1.42
+0.02
3-0
70.2%
70.2%
X
18.1%
18.1%
2
11.7%
11.7%
3-0
9.06%
btts
48.6%
69%
Thời gian sở hữu
31%
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
13
21
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
00

2
1.45
+0.03
1
24.6%
24.6%
X
27.6%
27.6%
1-4
47.8%
47.8%
1-4
1.36%
btts
44.2%
43%
Thời gian sở hữu
57%
12
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
08
Tổng số mũi chích ngừa
11
02
Góc
06

1
2.45
+0.11
1
61.2%
61.2%
X
21.3%
21.3%
0-1
17.5%
17.5%
0-1
5.11%
btts
52.9%
56%
Thời gian sở hữu
44%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
09
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
05

2
9.00
+0.94
1
70.4%
70.4%
2-2
18.8%
18.8%
2
10.8%
10.8%
2-2
3.16%
btts
43.3%
54%
Thời gian sở hữu
46%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
06

X
3.90
+0.26
1
59.9%
59.9%
0-0
22.4%
22.4%
2
17.6%
17.6%
0-0
6.57%
btts
49.3%
44%
Thời gian sở hữu
56%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
12
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
03

1
2.08
+0.07
1
60.6%
60.6%
X
21.8%
21.8%
0-1
17.7%
17.7%
0-1
5.39%
btts
51.6%
59%
Thời gian sở hữu
41%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
16
Tổng số mũi chích ngừa
12
07
Góc
05

2
6.00
+0.51
3-0
48.8%
48.8%
X
26.2%
26.2%
2
25.0%
25.0%
3-0
4.62%
btts
48.3%

2
3.80
+0.25
1
61.7%
61.7%
X
20.7%
20.7%
1-5
17.6%
17.6%
1-5
0.08%
btts
55.1%
60%
Thời gian sở hữu
40%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
11
Tổng số mũi chích ngừa
26
01
Góc
05

1
1.85
+0.06
3-1
61.0%
61.0%
X
21.9%
21.9%
2
17.0%
17.0%
3-1
6.19%
btts
49.7%
61%
Thời gian sở hữu
39%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
18
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
09
Clausura · ≫ Round 04

1
1.66
+0.04
1
60.3%
60.3%
1-1
23.0%
23.0%
2
16.7%
16.7%
1-1
10.9%
btts
45.8%
61%
Thời gian sở hữu
39%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
25
17
Tổng số mũi chích ngừa
12
10
Góc
04

1
1.26
+0.01
2-0
80.6%
80.6%
X
14.1%
14.1%
2
5.27%
5.3%
2-0
16.8%
btts
32.6%
72%
Thời gian sở hữu
28%
75
Các cuộc tấn công nguy hiểm
04
20
Tổng số mũi chích ngừa
04
07
Góc
01

2
4.75
+0.36
1
67.6%
67.6%
X
18.9%
18.9%
1-2
13.5%
13.5%
1-2
3.86%
btts
51.4%
65%
Thời gian sở hữu
35%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
11
Tổng số mũi chích ngừa
13
06
Góc
08

1
1.35
+0.02
3-2
73.6%
73.6%
X
17.0%
17.0%
2
9.38%
9.4%
3-2
2.30%
btts
43.6%
70%
Thời gian sở hữu
30%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
26
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
03

1
1.35
+0.02
2-1
75.5%
75.5%
X
16.4%
16.4%
2
8.16%
8.2%
2-1
8.76%
btts
40.5%
54%
Thời gian sở hữu
46%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
10
Góc
03

2
10.00
+1.09
2-1
74.7%
74.7%
X
16.7%
16.7%
2
8.55%
8.6%
2-1
8.86%
btts
41.0%
63%
Thời gian sở hữu
37%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
34
17
Tổng số mũi chích ngừa
05
07
Góc
01

2
1.65
+0.04
1-0
40.5%
40.5%
X
27.5%
27.5%
2
32.0%
32.0%
1-0
11.6%
btts
48.8%
36%
Thời gian sở hữu
64%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
01
Góc
05

2
3.25
+0.19
1
67.8%
67.8%
0-0
19.8%
19.8%
2
12.4%
12.4%
0-0
6.27%
btts
45.2%
27%
Thời gian sở hữu
73%
13
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
05
Tổng số mũi chích ngừa
14
03
Góc
08

1
4.75
+0.36
1
34.6%
34.6%
X
27.3%
27.3%
0-1
38.1%
38.1%
0-1
10.9%
btts
49.7%
48%
Thời gian sở hữu
52%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
72
06
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
07
Clausura · ≫ Round 05
nitrogen sports
1
2.90
+0.15
1
67.2%
67.2%
X
19.1%
19.1%
1-4
13.7%
13.7%
1-4
0.24%
btts
50.8%
45%
Thời gian sở hữu
55%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
75
10
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
07

1
2.20
+0.09
1-0
59.1%
59.1%
X
22.5%
22.5%
2
18.3%
18.3%
1-0
11.7%
btts
50.4%
39%
Thời gian sở hữu
61%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
08
Góc
02

1
2.30
+0.09
2-0
43.2%
43.2%
X
26.2%
26.2%
2
30.6%
30.6%
2-0
7.70%
btts
52.0%
47%
Thời gian sở hữu
53%
30
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
10
Tổng số mũi chích ngừa
13
07
Góc
01

1
2.24
+0.09
1
53.1%
53.1%
0-0
26.2%
26.2%
2
20.7%
20.7%
0-0
9.78%
btts
43.7%
46%
Thời gian sở hữu
54%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
02
Góc
06

2
2.80
+0.14
2-0
32.5%
32.5%
X
26.9%
26.9%
2
40.5%
40.5%
2-0
5.58%
btts
50.6%
60%
Thời gian sở hữu
40%
23
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
08
Tổng số mũi chích ngừa
18
02
Góc
09

2
3.40
+0.20
1
53.6%
53.6%
0-0
25.6%
25.6%
2
20.8%
20.8%
0-0
8.97%
btts
45.4%
48%
Thời gian sở hữu
52%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
06
Góc
09

1
1.75
+0.05
1-0
58.3%
58.3%
X
22.7%
22.7%
2
19.0%
19.0%
1-0
11.5%
btts
51.1%
34%
Thời gian sở hữu
66%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
09
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
05

1
2.00
+0.07
1
63.6%
63.6%
1-1
21.6%
21.6%
2
14.8%
14.8%
1-1
10.2%
btts
45.9%
43%
Thời gian sở hữu
57%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
16
Tổng số mũi chích ngừa
08
08
Góc
02

1
1.48
+0.03
4-1
61.9%
61.9%
X
20.3%
20.3%
2
17.7%
17.7%
4-1
3.66%
btts
56.5%
51%
Thời gian sở hữu
49%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
23
Tổng số mũi chích ngừa
13
05
Góc
04
Clausura · ≫ Round 06

1
1.22
+0.01
5-0
74.8%
74.8%
X
16.3%
16.3%
2
8.85%
8.8%
5-0
2.86%
btts
43.7%
61%
Thời gian sở hữu
39%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
16
Tổng số mũi chích ngừa
14
03
Góc
02

1
1.28
+0.02
3-0
80.3%
80.3%
X
14.0%
14.0%
2
5.71%
5.7%
3-0
12.8%
btts
35.7%
50%
Thời gian sở hữu
50%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
10
16
Tổng số mũi chích ngừa
03
06
Góc
00

2
7.50
+0.72
1
66.2%
66.2%
1-1
20.7%
20.7%
2
13.1%
13.1%
1-1
9.76%
btts
44.3%
68%
Thời gian sở hữu
32%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
28
15
Tổng số mũi chích ngừa
07
10
Góc
03

2
2.60
+0.12
1
52.8%
52.8%
1-1
25.2%
25.2%
2
22.0%
22.0%
1-1
11.9%
btts
47.9%
34%
Thời gian sở hữu
66%
24
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
05
Tổng số mũi chích ngừa
09
01
Góc
08

2
7.00
+0.65
1
59.8%
59.8%
1-1
22.7%
22.7%
2
17.5%
17.5%
1-1
10.8%
btts
48.2%
59%
Thời gian sở hữu
41%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
16
18
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
02

2
2.25
+0.09
1
31.0%
31.0%
X
26.7%
26.7%
0-2
42.4%
42.4%
0-2
7.67%
btts
50.8%
41%
Thời gian sở hữu
59%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
05
Tổng số mũi chích ngừa
15
02
Góc
03

1
1.37
+0.02
2-0
72.2%
72.2%
X
17.2%
17.2%
2
10.5%
10.5%
2-0
12.6%
btts
47.2%
60%
Thời gian sở hữu
40%
38
Các cuộc tấn công nguy hiểm
22
09
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
02

1
1.27
+0.02
3-0
79.8%
79.8%
X
14.4%
14.4%
2
5.77%
5.8%
3-0
12.8%
btts
34.8%
73%
Thời gian sở hữu
27%
82
Các cuộc tấn công nguy hiểm
13
27
Tổng số mũi chích ngừa
05
10
Góc
00

1
2.60
+0.12
1
43.3%
43.3%
X
27.3%
27.3%
1-2
29.3%
29.3%
1-2
6.78%
btts
48.1%
55%
Thời gian sở hữu
45%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
05
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
02
Clausura · ≫ Round 07

2
3.10
+0.17
2-1
51.4%
51.4%
X
24.1%
24.1%
2
24.6%
24.6%
2-1
9.66%
btts
54.4%
44%
Thời gian sở hữu
56%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
17
Tổng số mũi chích ngừa
10
02
Góc
02

1
1.45
+0.03
4-0
63.1%
63.1%
X
20.3%
20.3%
2
16.6%
16.6%
4-0
3.72%
btts
54.2%