Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Premier League cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...

1
6.50
+0.58
1
23.6%
23.6%
X
26.9%
26.9%
1-2
49.5%
49.5%
1-2
8.96%
btts
45.1%
26%
Thời gian sở hữu
74%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
90
09
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
06
1
43.3%
43.3%
1-1
29.4%
29.4%
2
27.3%
27.3%
1-1
13.2%
btts
41.6%
39%
Thời gian sở hữu
61%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
18
Tổng số mũi chích ngừa
10
11
Góc
06
2-0
53.6%
53.6%
X
27.0%
27.0%
2
19.4%
19.4%
2-0
11.7%
btts
40.1%
49%
Thời gian sở hữu
51%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
01
05
Góc
04

2
3.63
+0.23
1
33.5%
33.5%
0-0
31.3%
31.3%
2
35.3%
35.3%
0-0
14.1%
btts
38.9%
55%
Thời gian sở hữu
45%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
06
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
04
1-0
32.3%
32.3%
X
28.4%
28.4%
2
39.4%
39.4%
1-0
10.9%
btts
46.3%
32%
Thời gian sở hữu
68%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
08
Tổng số mũi chích ngừa
18
04
Góc
03
1
56.8%
56.8%
0-0
24.5%
24.5%
2
18.7%
18.7%
0-0
8.53%
btts
45.2%
53%
Thời gian sở hữu
47%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
05

2
4.45
+0.32
1-0
43.6%
43.6%
X
28.3%
28.3%
2
28.0%
28.0%
1-0
13.6%
btts
44.6%
57%
Thời gian sở hữu
43%
84
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
20
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
02

2
6.64
+0.60
1-0
54.2%
54.2%
X
25.8%
25.8%
2
20.0%
20.0%
1-0
14.6%
btts
43.7%
64%
Thời gian sở hữu
36%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
01

2
3.67
+0.23
1
37.1%
37.1%
X
30.0%
30.0%
1-2
32.9%
32.9%
1-2
6.79%
btts
42.1%
53%
Thời gian sở hữu
47%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
02

1
1.43
+0.03
4-2
61.6%
61.6%
X
23.9%
23.9%
2
14.5%
14.5%
4-2
0.68%
btts
39.2%
58%
Thời gian sở hữu
42%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
02

1
1.65
+0.04
2-1
53.2%
53.2%
X
25.4%
25.4%
2
21.3%
21.3%
2-1
9.35%
btts
46.5%
67%
Thời gian sở hữu
33%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
16
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
06

2
3.00
+0.16
1
35.5%
35.5%
X
29.8%
29.8%
0-1
34.7%
34.7%
0-1
12.7%
btts
42.6%
59%
Thời gian sở hữu
41%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
02

1
4.03
+0.27
1
27.9%
27.9%
0-0
29.4%
29.4%
2
42.6%
42.6%
0-0
12.1%
btts
41.8%
47%
Thời gian sở hữu
53%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
08
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
05

1
2.69
+0.13
1
33.4%
33.4%
0-0
29.6%
29.6%
2
36.9%
36.9%
0-0
11.8%
btts
43.1%
53%
Thời gian sở hữu
47%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
69
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
02

2
2.70
+0.13
1-0
41.7%
41.7%
X
27.9%
27.9%
2
30.4%
30.4%
1-0
12.4%
btts
46.9%
39%
Thời gian sở hữu
61%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
04

2
2.95
+0.16
1
48.6%
48.6%
X
27.9%
27.9%
0-2
23.5%
23.5%
0-2
3.98%
btts
42.5%
59%
Thời gian sở hữu
41%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
03
Góc
08

1
1.44
+0.03
4-0
65.7%
65.7%
X
21.4%
21.4%
2
12.9%
12.9%
4-0
3.96%
btts
41.8%
70%
Thời gian sở hữu
30%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
18
Tổng số mũi chích ngừa
03
06
Góc
01

1
6.30
+0.55
1
14.9%
14.9%
1-1
23.7%
23.7%
2
61.4%
61.4%
1-1
10.8%
btts
40.4%
37%
Thời gian sở hữu
63%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
80
05
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
07

1
2.55
+0.12
1
45.5%
45.5%
X
29.4%
29.4%
1-2
25.1%
25.1%
1-2
5.43%
btts
40.1%
45%
Thời gian sở hữu
55%
19
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
03

1
2.79
+0.14
1
37.4%
37.4%
X
29.7%
29.7%
1-3
32.9%
32.9%
1-3
2.33%
btts
42.8%
47%
Thời gian sở hữu
53%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
05
Tổng số mũi chích ngừa
20
01
Góc
05

2
5.08
+0.40
1-0
48.1%
48.1%
X
29.3%
29.3%
2
22.6%
22.6%
1-0
16.6%
btts
38.5%
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
19
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
01

1
2.43
+0.11
3-1
46.5%
46.5%
X
28.9%
28.9%
2
24.6%
24.6%
3-1
3.48%
btts
40.8%
33%
Thời gian sở hữu
67%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
13
Tổng số mũi chích ngừa
20
03
Góc
09

2
4.63
+0.34
1
41.8%
41.8%
0-0
28.9%
28.9%
2
29.3%
29.3%
0-0
11.2%
btts
43.7%
62%
Thời gian sở hữu
38%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
08
Góc
03

2
1.70
+0.04
1
14.7%
14.7%
X
22.4%
22.4%
0-2
62.9%
62.9%
0-2
12.8%
btts
43.5%
33%
Thời gian sở hữu
67%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
09

1
3.30
+0.19
1-0
33.1%
33.1%
X
28.4%
28.4%
2
38.5%
38.5%
1-0
11.0%
btts
46.3%
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
65
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
06

2
1.44
+0.03
1
16.5%
16.5%
X
23.9%
23.9%
0-1
59.6%
59.6%
0-1
14.7%
btts
43.1%
32%
Thời gian sở hữu
68%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
73
11
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
02

2
4.73
+0.35
1
55.1%
55.1%
X
26.7%
26.7%
0-1
18.2%
18.2%
0-1
8.13%
btts
38.9%
69%
Thời gian sở hữu
31%
126
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
01

2
3.60
+0.22
1
52.4%
52.4%
X
26.1%
26.1%
0-1
21.5%
21.5%
0-1
8.10%
btts
44.7%
57%
Thời gian sở hữu
43%
113
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
17
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
04
3-2
41.0%
41.0%
X
28.3%
28.3%
2
30.7%
30.7%
3-2
1.77%
btts
46.0%
46%
Thời gian sở hữu
54%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
08
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
06

1
2.28
+0.09
3-0
47.8%
47.8%
X
28.3%
28.3%
2
23.9%
23.9%
3-0
4.40%
btts
41.8%
40%
Thời gian sở hữu
60%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
03

2
3.03
+0.16
1
36.7%
36.7%
X
30.3%
30.3%
1-2
33.1%
33.1%
1-2
6.73%
btts
41.3%
43%
Thời gian sở hữu
57%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
70
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
03

2
2.65
+0.13
1-0
37.6%
37.6%
X
30.6%
30.6%
2
31.8%
31.8%
1-0
14.1%
btts
40.3%
44%
Thời gian sở hữu
56%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
102
05
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
08
1
58.0%
58.0%
X
25.7%
25.7%
0-3
16.3%
16.3%
0-3
0.56%
btts
38.3%
59%
Thời gian sở hữu
41%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
21
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
02
2-0
58.9%
58.9%
X
25.1%
25.1%
2
16.0%
16.0%
2-0
12.9%
btts
39.3%
50%
Thời gian sở hữu
50%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
03
1
20.5%
20.5%
X
24.7%
24.7%
0-2
54.9%
54.9%
0-2
10.7%
btts
47.4%
32%
Thời gian sở hữu
68%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
03
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
02
1
36.5%
36.5%
1-1
29.9%
29.9%
2
33.6%
33.6%
1-1
13.5%
btts
42.2%
54%
Thời gian sở hữu
46%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
03
1
32.2%
32.2%
X
29.4%
29.4%
0-2
38.4%
38.4%
0-2
7.51%
btts
43.4%
51%
Thời gian sở hữu
49%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03
1
38.2%
38.2%
X
27.9%
27.9%
2-3
33.9%
33.9%
2-3
1.72%
btts
47.8%
64%
Thời gian sở hữu
36%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
02
3-1
36.2%
36.2%
X
30.1%
30.1%
2
33.7%
33.7%
3-1
2.55%
btts
41.8%
48%
Thời gian sở hữu
52%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
09
Tổng số mũi chích ngừa
08
03
Góc
03
1-0
36.1%
36.1%
X
30.2%
30.2%
2
33.6%
33.6%
1-0
13.4%
btts
41.5%
49%
Thời gian sở hữu
51%
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
07
1
43.8%
43.8%
X
29.0%
29.0%
0-1
27.2%
27.2%
0-1
10.6%
btts
42.4%
57%
Thời gian sở hữu
43%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
03
1
38.0%
38.0%
0-0
28.9%
28.9%
2
33.1%
33.1%
0-0
10.9%
btts
44.8%
45%
Thời gian sở hữu
55%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
06
Tổng số mũi chích ngừa
11
00
Góc
03
1
59.0%
59.0%
0-0
23.7%
23.7%
2
17.3%
17.3%
0-0
8.13%
btts
45.1%
59%
Thời gian sở hữu
41%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
01

1
3.27
+0.19
3-2
37.7%
37.7%
X
29.8%
29.8%
2
32.5%
32.5%
3-2
1.37%
btts
42.3%
40%
Thời gian sở hữu
60%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
18
Tổng số mũi chích ngừa
14
07
Góc
03

2
2.49
+0.11
1
47.8%
47.8%
X
27.3%
27.3%
1-2
24.9%
24.9%
1-2
5.84%
btts
45.2%
61%
Thời gian sở hữu
39%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
12
Tổng số mũi chích ngừa
18
05
Góc
03

2
3.25
+0.19
1
42.3%
42.3%
X
28.7%
28.7%
1-2
29.0%
29.0%
1-2
6.43%
btts
44.2%
48%
Thời gian sở hữu
52%
78
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
05

2
3.47
+0.21
1
43.2%
43.2%
X
29.1%
29.1%
0-2
27.7%
27.7%
0-2
4.96%
btts
42.6%
54%
Thời gian sở hữu
46%
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
09
Góc
00

1
3.90
+0.26
1
30.0%
30.0%
X
27.8%
27.8%
0-1
42.2%
42.2%
0-1
12.5%
btts
47.1%
49%
Thời gian sở hữu
51%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
07
Tổng số mũi chích ngừa
04
01
Góc
00

1
3.00
+0.16
1
36.5%
36.5%
X
30.5%
30.5%
0-1
33.0%
33.0%
0-1
12.8%
btts
40.8%
50%
Thời gian sở hữu
50%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
06

2
4.99
+0.39
1-0
40.0%
40.0%
X
30.3%
30.3%
2
29.7%
29.7%
1-0
14.6%
btts
40.5%
34%
Thời gian sở hữu
66%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
87
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
03

2
3.26
+0.19
1
41.7%
41.7%
0-0
28.6%
28.6%
2
29.7%
29.7%
0-0
10.7%
btts
44.9%
45%
Thời gian sở hữu
55%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
03
Tổng số mũi chích ngừa
11
01
Góc
08

2
3.16
+0.18
1
38.5%
38.5%
0-0
29.6%
29.6%
2
31.9%
31.9%
0-0
11.8%
btts
42.9%
48%
Thời gian sở hữu
52%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
10
Tổng số mũi chích ngừa
16
08
Góc
03

1
4.00
+0.27
1-0
16.0%
16.0%
X
25.4%
25.4%
2
58.5%
58.5%
1-0
7.29%
btts
38.5%
58%
Thời gian sở hữu
42%
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
75
16
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
07

1
2.13
+0.08
2-1
48.5%
48.5%
X
28.6%
28.6%
2
22.9%
22.9%
2-1
8.33%
btts
40.4%
55%
Thời gian sở hữu
45%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
19
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03

1
1.38
+0.02
3-1
63.0%
63.0%
X
22.0%
22.0%
2
14.9%
14.9%
3-1
5.88%
btts
44.9%
66%
Thời gian sở hữu
34%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
14
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
01

2
3.34
+0.20
2-1
40.0%
40.0%
X
30.3%
30.3%
2
29.7%
29.7%
2-1
7.49%
btts
40.5%
50%
Thời gian sở hữu
50%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
05

1
1.87
+0.06
3-1
51.7%
51.7%
X
27.9%
27.9%
2
20.4%
20.4%
3-1
3.84%
btts
39.1%
50%
Thời gian sở hữu
50%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
26
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
05

2
3.70
+0.23
1-0
46.1%
46.1%
X
28.0%
28.0%
2
25.8%
25.8%
1-0
14.1%
btts
44.0%
45%
Thời gian sở hữu
55%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
92
13
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
07

1
2.16
+0.08
1
47.7%
47.7%
1-1
28.0%
28.0%
2
24.3%
24.3%
1-1
12.8%
btts
43.0%
50%
Thời gian sở hữu
50%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
06
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
05

1
2.15
+0.08
1
46.8%
46.8%
X
28.6%
28.6%
0-1
24.6%
24.6%
0-1
9.95%
btts
41.8%
50%
Thời gian sở hữu
50%
96
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
18
Tổng số mũi chích ngừa
07
09
Góc
05

2
3.84
+0.25
1
44.2%
44.2%
0-0
28.4%
28.4%
2
27.5%
27.5%
0-0
10.7%
btts
44.3%
51%
Thời gian sở hữu
49%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
04
Tổng số mũi chích ngừa
06
05
Góc
03

2
3.75
+0.24
1
35.3%
35.3%
X
29.3%
29.3%
0-1
35.4%
35.4%
0-1
12.4%
btts
43.9%