Premier League
2023/2024
Richards Bay Sports Stadium, Richards Bay
Cuối cùng
1
2
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Richards Bay - Chippa United (1:2) thuộc giải đấu Premier League năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
48%
Thời gian sở hữu
52%
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
78
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
86
Tổng số cuộc tấn công
93
362
Tổng số lần vượt qua
403
72%
Tích lũy thẻ
72%
07
Góc
05
09
Fouls
14
03
Việt vị
00
Richards Bay
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Jamal Salim
90'
0/0
20
60%
0-0
0-0
D
Tshepo Wilson Mabua
90'
0/0
42
80%
5-1
0-1
D
Romario Dlamini
90'
0/0
32
81%
0-1
2-1
D
Abdi Banda
90'
0/1
47
65%
4-0
1-0
D
Thabani Dube
72'
0/0
21
76%
0-1
1-1
D
Abel Mabaso
18'
0/0
5
100%
1-0
0-0
M
Boikanyo Komane
90'
0/0
43
65%
2-0
0-1
M
Sanele Barns
90'
1/1
31
61%
0-0
1-1
M
Somila Ntsundwana
89'
1/1
25
64%
1-0
1-0
M
Langelihle Mhlongo
58'
0/1
15
73%
0-2
0-0
M
Nkululeko Miya
57'
0/0
28
67%
0-0
2-0
M
Lucky Mohomi
33'
0/1
25
88%
1-0
0-0
A
Justice Figuareido
90'
0/2
15
86%
1-0
3-2
A
Letsie Koapeng
32'
0/1
12
66%
0-1
0-1
A
Katleho Makateng
1'
0/0
1
100%
0-0
1-1
Chippa United
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Stanley Nwabali
90'
0/0
30
73%
0-0
1-0
D
Roscoe Pietersen
90'
0/0
49
81%
0-1
0-1
D
Azola Ntsabo
90'
0/0
29
44%
3-2
1-3
D
Zuko Mdunyelwa
90'
0/0
41
75%
2-0
0-1
D
Justice Chabalala
90'
2/3
55
69%
0-1
2-0
D
Sirgio Kammies
3'
0/0
13
84%
0-1
0-1
M
Baraka Majogoro
90'
0/0
33
78%
1-1
0-2
M
Thabiso Lebitso
90'
0/0
22
77%
1-1
1-0
M
Augustine Mulenga
87'
0/0
31
67%
0-0
0-3
M
Ayabulela Konqobe
46'
2/2
26
88%
0-3
0-0
M
Brooklyn Poggenpoel
44'
0/1
20
70%
0-0
0-0
A
Thulani Mini
90'
/
0
00%
-
-
A
Luvuyo Memela
87'
0/0
28
82%
0-0
2-0
A
Aviwe Mqokozo
3'
0/0
3
66%
0-0
0-0
Xếp hàng
Jamal Salim
G
Stanley Nwabali
Abdi Banda -
Romario Dlamini -
T. Wilson Mabua -
Thabani Dube ← (72.) -
Abel Mabaso → (72.)
D
J. Chabalala -
Zuko Mdunyelwa -
Azola Ntsabo -
R. Pietersen -
Sirgio Kammies → (87.)
Sanele Barns -
Boikanyo Komane -
Nkululeko Miya ← (57.) -
L. Mhlongo ← (58.) -
S. Ntsundwana ← (89.) -
Lucky Mohomi → (57.)
M
Baraka Majogoro -
A. Konqobe ← (46.) -
A. Mulenga ← (87.) -
Thabiso Lebitso ← (90.) -
B. Poggenpoel → (46.) -
Thabo Makhele → (90.)
J. Figuareido -
Letsie Koapeng → (58.) -
K. Makateng → (89.)
A
Thulani Mini -
Luvuyo Memela ← (87.) -
Aviwe Mqokozo → (87.)
Băng ghế
J. Mabokgwane
G
L. Junior Kazapua
K. Jackson Maphathe -
Abel Mabaso → (72.)
D
Sirgio Kammies → (87.)
Bandile Ndlovu -
Lucky Mohomi → (57.)
M
S. Luthuli -
Ronaldo Maarman -
B. Poggenpoel → (46.) -
Thabo Makhele → (90.)
Yanela Mbuthuma -
Moses Mthembu -
Letsie Koapeng → (58.) -
K. Makateng → (89.)
A
Andile Fakude -
Menzi Ndwandwe -
Aviwe Mqokozo → (87.)
Coaches
S. Dladla
M. Mammila

1
6.50
+0.58
1
23.6%
23.6%
X
26.9%
26.9%
1-2
49.5%
49.5%
1-2
8.96%
btts
45.1%
26%
Thời gian sở hữu
74%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
90
09
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
06
1
43.3%
43.3%
1-1
29.4%
29.4%
2
27.3%
27.3%
1-1
13.2%
btts
41.6%
39%
Thời gian sở hữu
61%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
18
Tổng số mũi chích ngừa
10
11
Góc
06
2-0
53.6%
53.6%
X
27.0%
27.0%
2
19.4%
19.4%
2-0
11.7%
btts
40.1%
49%
Thời gian sở hữu
51%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
01
05
Góc
04

2
3.63
+0.23
1
33.5%
33.5%
0-0
31.3%
31.3%
2
35.3%
35.3%
0-0
14.1%
btts
38.9%
55%
Thời gian sở hữu
45%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
06
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
04
1-0
32.3%
32.3%
X
28.4%
28.4%
2
39.4%
39.4%
1-0
10.9%
btts
46.3%
32%
Thời gian sở hữu
68%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
08
Tổng số mũi chích ngừa
18
04
Góc
03
1
56.8%
56.8%
0-0
24.5%
24.5%
2
18.7%
18.7%
0-0
8.53%
btts
45.2%
53%
Thời gian sở hữu
47%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
05

2
4.45
+0.32
1-0
43.6%
43.6%
X
28.3%
28.3%
2
28.0%
28.0%
1-0
13.6%
btts
44.6%
57%
Thời gian sở hữu
43%
84
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
20
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
02

2
6.64
+0.60
1-0
54.2%
54.2%
X
25.8%
25.8%
2
20.0%
20.0%
1-0
14.6%
btts
43.7%
64%
Thời gian sở hữu
36%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
01

2
3.67
+0.23
1
37.1%
37.1%
X
30.0%
30.0%
1-2
32.9%
32.9%
1-2
6.79%
btts
42.1%
53%
Thời gian sở hữu
47%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
02

1
1.43
+0.03
4-2
61.6%
61.6%
X
23.9%
23.9%
2
14.5%
14.5%
4-2
0.68%
btts
39.2%
58%
Thời gian sở hữu
42%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
02

1
1.65
+0.04
2-1
53.2%
53.2%
X
25.4%
25.4%
2
21.3%
21.3%
2-1
9.35%
btts
46.5%
67%
Thời gian sở hữu
33%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
16
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
06

2
3.00
+0.16
1
35.5%
35.5%
X
29.8%
29.8%
0-1
34.7%
34.7%
0-1
12.7%
btts
42.6%
59%
Thời gian sở hữu
41%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
02

1
4.03
+0.27
1
27.9%
27.9%
0-0
29.4%
29.4%
2
42.6%
42.6%
0-0
12.1%
btts
41.8%
47%
Thời gian sở hữu
53%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
08
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
05

1
2.69
+0.13
1
33.4%
33.4%
0-0
29.6%
29.6%
2
36.9%
36.9%
0-0
11.8%
btts
43.1%
53%
Thời gian sở hữu
47%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
69
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
02

2
2.70
+0.13
1-0
41.7%
41.7%
X
27.9%
27.9%
2
30.4%
30.4%
1-0
12.4%
btts
46.9%
39%
Thời gian sở hữu
61%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
04

2
2.95
+0.16
1
48.6%
48.6%
X
27.9%
27.9%
0-2
23.5%
23.5%
0-2
3.98%
btts
42.5%
59%
Thời gian sở hữu
41%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
03
Góc
08

1
1.44
+0.03
4-0
65.7%
65.7%
X
21.4%
21.4%
2
12.9%
12.9%
4-0
3.96%
btts
41.8%
70%
Thời gian sở hữu
30%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
18
Tổng số mũi chích ngừa
03
06
Góc
01

1
6.30
+0.55
1
14.9%
14.9%
1-1
23.7%
23.7%
2
61.4%
61.4%
1-1
10.8%
btts
40.4%
37%
Thời gian sở hữu
63%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
80
05
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
07

1
2.55
+0.12
1
45.5%
45.5%
X
29.4%
29.4%
1-2
25.1%
25.1%
1-2
5.43%
btts
40.1%
45%
Thời gian sở hữu
55%
19
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
03

1
2.79
+0.14
1
37.4%
37.4%
X
29.7%
29.7%
1-3
32.9%
32.9%
1-3
2.33%
btts
42.8%
47%
Thời gian sở hữu
53%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
05
Tổng số mũi chích ngừa
20
01
Góc
05

2
5.08
+0.40
1-0
48.1%
48.1%
X
29.3%
29.3%
2
22.6%
22.6%
1-0
16.6%
btts
38.5%
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
19
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
01

1
2.43
+0.11
3-1
46.5%
46.5%
X
28.9%
28.9%
2
24.6%
24.6%
3-1
3.48%
btts
40.8%
33%
Thời gian sở hữu
67%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
13
Tổng số mũi chích ngừa
20
03
Góc
09

2
4.63
+0.34
1
41.8%
41.8%
0-0
28.9%
28.9%
2
29.3%
29.3%
0-0
11.2%
btts
43.7%
62%
Thời gian sở hữu
38%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
08
Góc
03

2
1.70
+0.04
1
14.7%
14.7%
X
22.4%
22.4%
0-2
62.9%
62.9%
0-2
12.8%
btts
43.5%
33%
Thời gian sở hữu
67%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
09

1
3.30
+0.19
1-0
33.1%
33.1%
X
28.4%
28.4%
2
38.5%
38.5%
1-0
11.0%
btts
46.3%
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
65
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
06

2
1.44
+0.03
1
16.5%
16.5%
X
23.9%
23.9%
0-1
59.6%
59.6%
0-1
14.7%
btts
43.1%
32%
Thời gian sở hữu
68%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
73
11
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
02

2
4.73
+0.35
1
55.1%
55.1%
X
26.7%
26.7%
0-1
18.2%
18.2%
0-1
8.13%
btts
38.9%
69%
Thời gian sở hữu
31%
126
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
01

2
3.60
+0.22
1
52.4%
52.4%
X
26.1%
26.1%
0-1
21.5%
21.5%
0-1
8.10%
btts
44.7%
57%
Thời gian sở hữu
43%
113
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
17
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
04
3-2
41.0%
41.0%
X
28.3%
28.3%
2
30.7%
30.7%
3-2
1.77%
btts
46.0%
46%
Thời gian sở hữu
54%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
08
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
06

1
2.28
+0.09
3-0
47.8%
47.8%
X
28.3%
28.3%
2
23.9%
23.9%
3-0
4.40%
btts
41.8%
40%
Thời gian sở hữu
60%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
03

2
3.03
+0.16
1
36.7%
36.7%
X
30.3%
30.3%
1-2
33.1%
33.1%
1-2
6.73%
btts
41.3%
43%
Thời gian sở hữu
57%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
70
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
03

2
2.65
+0.13
1-0
37.6%
37.6%
X
30.6%
30.6%
2
31.8%
31.8%
1-0
14.1%
btts
40.3%
44%
Thời gian sở hữu
56%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
102
05
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
08
1
58.0%
58.0%
X
25.7%
25.7%
0-3
16.3%
16.3%
0-3
0.56%
btts
38.3%
59%
Thời gian sở hữu
41%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
21
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
02
2-0
58.9%
58.9%
X
25.1%
25.1%
2
16.0%
16.0%
2-0
12.9%
btts
39.3%
50%
Thời gian sở hữu
50%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
03
1
20.5%
20.5%
X
24.7%
24.7%
0-2
54.9%
54.9%
0-2
10.7%
btts
47.4%
32%
Thời gian sở hữu
68%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
03
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
02
1
36.5%
36.5%
1-1
29.9%
29.9%
2
33.6%
33.6%
1-1
13.5%
btts
42.2%
54%
Thời gian sở hữu
46%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
03
1
32.2%
32.2%
X
29.4%
29.4%
0-2
38.4%
38.4%
0-2
7.51%
btts
43.4%
51%
Thời gian sở hữu
49%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03
1
38.2%
38.2%
X
27.9%
27.9%
2-3
33.9%
33.9%
2-3
1.72%
btts
47.8%
64%
Thời gian sở hữu
36%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
02
3-1
36.2%
36.2%
X
30.1%
30.1%
2
33.7%
33.7%
3-1
2.55%
btts
41.8%
48%
Thời gian sở hữu
52%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
09
Tổng số mũi chích ngừa
08
03
Góc
03
1-0
36.1%
36.1%
X
30.2%
30.2%
2
33.6%
33.6%
1-0
13.4%
btts
41.5%
49%
Thời gian sở hữu
51%
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
07
1
43.8%
43.8%
X
29.0%
29.0%
0-1
27.2%
27.2%
0-1
10.6%
btts
42.4%
57%
Thời gian sở hữu
43%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
03
1
38.0%
38.0%
0-0
28.9%
28.9%
2
33.1%
33.1%
0-0
10.9%
btts
44.8%
45%
Thời gian sở hữu
55%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
06
Tổng số mũi chích ngừa
11
00
Góc
03
1
59.0%
59.0%
0-0
23.7%
23.7%
2
17.3%
17.3%
0-0
8.13%
btts
45.1%
59%
Thời gian sở hữu
41%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
01

1
3.27
+0.19
3-2
37.7%
37.7%
X
29.8%
29.8%
2
32.5%
32.5%
3-2
1.37%
btts
42.3%
40%
Thời gian sở hữu
60%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
18
Tổng số mũi chích ngừa
14
07
Góc
03

2
2.49
+0.11
1
47.8%
47.8%
X
27.3%
27.3%
1-2
24.9%
24.9%
1-2
5.84%
btts
45.2%
61%
Thời gian sở hữu
39%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
12
Tổng số mũi chích ngừa
18
05
Góc
03

2
3.25
+0.19
1
42.3%
42.3%
X
28.7%
28.7%
1-2
29.0%
29.0%
1-2
6.43%
btts
44.2%
48%
Thời gian sở hữu
52%
78
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
05

2
3.47
+0.21
1
43.2%
43.2%
X
29.1%
29.1%
0-2
27.7%
27.7%
0-2
4.96%
btts
42.6%
54%
Thời gian sở hữu
46%
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
09
Góc
00

1
3.90
+0.26
1
30.0%
30.0%
X
27.8%
27.8%
0-1
42.2%
42.2%
0-1
12.5%
btts
47.1%
49%
Thời gian sở hữu
51%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
07
Tổng số mũi chích ngừa
04
01
Góc
00

1
3.00
+0.16
1
36.5%
36.5%
X
30.5%
30.5%
0-1
33.0%
33.0%
0-1
12.8%
btts
40.8%
50%
Thời gian sở hữu
50%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
06

2
4.99
+0.39
1-0
40.0%
40.0%
X
30.3%
30.3%
2
29.7%
29.7%
1-0
14.6%
btts
40.5%
34%
Thời gian sở hữu
66%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
87
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
03

2
3.26
+0.19
1
41.7%
41.7%
0-0
28.6%
28.6%
2
29.7%
29.7%
0-0
10.7%
btts
44.9%
45%
Thời gian sở hữu
55%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
03
Tổng số mũi chích ngừa
11
01
Góc
08

2
3.16
+0.18
1
38.5%
38.5%
0-0
29.6%
29.6%
2
31.9%
31.9%
0-0
11.8%
btts
42.9%
48%
Thời gian sở hữu
52%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
10
Tổng số mũi chích ngừa
16
08
Góc
03

1
4.00
+0.27
1-0
16.0%
16.0%
X
25.4%
25.4%
2
58.5%
58.5%
1-0
7.29%
btts
38.5%
58%
Thời gian sở hữu
42%
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
75
16
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
07

1
2.13
+0.08
2-1
48.5%
48.5%
X
28.6%
28.6%
2
22.9%
22.9%
2-1
8.33%
btts
40.4%
55%
Thời gian sở hữu
45%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
19
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03

1
1.38
+0.02
3-1
63.0%
63.0%
X
22.0%
22.0%
2
14.9%
14.9%
3-1
5.88%
btts
44.9%
66%
Thời gian sở hữu
34%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
14
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
01

2
3.34
+0.20
2-1
40.0%
40.0%
X
30.3%
30.3%
2
29.7%
29.7%
2-1
7.49%
btts
40.5%