Euro Trình độ chuyên môn
2024 - Round 10
Stadio Olimpico di Serravalle, Serravalle
Cuối cùng
1
2
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận San Marino - Phần Lan (1:2) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
20%
Thời gian sở hữu
80%
04
Tổng số mũi chích ngừa
14
15
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
51
Tổng số cuộc tấn công
175
206
Tổng số lần vượt qua
823
60%
Tích lũy thẻ
87%
02
Góc
06
17
Fouls
12
01
Việt vị
01
San Marino
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Aldo Simoncini
90'
0/0
24
50%
0-0
1-0
D
Alessandro Tosi
90'
0/1
16
56%
2-0
0-3
D
Mirko Palazzi
90'
0/0
15
46%
6-1
1-1
D
Simone Franciosi
90'
0/0
19
47%
3-1
0-0
D
Alessandro D'Addario
90'
0/0
14
64%
0-2
3-2
D
Dante Rossi
78'
0/0
12
66%
2-5
0-1
D
Manuel Battistini
12'
0/0
6
83%
0-1
0-0
M
Lorenzo Capicchioni
90'
0/0
18
50%
0-0
2-1
M
Alessandro Golinucci
90'
0/0
26
73%
1-0
1-3
M
Marcello Mularoni
78'
0/0
11
63%
2-2
1-2
M
Tommaso Zafferani
12'
0/0
3
66%
0-0
0-1
A
Lorenzo Lazzari
90'
0/0
22
59%
1-2
1-1
A
Matteo Vitaioli
62'
0/0
12
75%
0-0
0-2
A
Filippo Berardi
28'
1/1
8
87%
0-0
1-0
Phần Lan
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Viljami Sinisalo
90'
0/0
31
96%
0-0
0-0
D
Richard Jensen
90'
0/0
143
94%
0-1
1-1
D
Tomas Galvez
90'
1/1
91
90%
0-1
5-3
D
Arttu Hoskonen
90'
0/1
126
96%
1-0
1-0
D
Pyry Soiri
71'
2/2
69
91%
0-1
2-0
D
Jere Uronen
19'
0/0
22
81%
1-0
0-1
M
Lucas Lingman
90'
0/0
106
83%
1-2
2-0
M
Robert Taylor
90'
1/1
68
82%
2-1
1-0
M
Glen Kamara
70'
0/0
66
86%
0-0
1-0
M
Kaan Kairinen
20'
0/0
4
100%
1-0
0-0
M
Fredrik Jensen
11'
0/0
11
100%
0-0
0-0
A
Teemu Pukki
79'
0/1
11
36%
0-0
1-1
A
Daniel Håkans
71'
0/0
24
87%
1-0
2-1
A
Robin Lod
46'
1/1
32
81%
0-0
1-3
A
Joel Pohjanpalo
44'
0/0
13
38%
0-1
0-1
A
Benjamin Källman
19'
0/0
6
50%
0-0
0-1
Xếp hàng
Aldo Simoncini
G
V. Sinisalo
A. D'Addario -
S. Franciosi -
Mirko Palazzi -
Alessandro Tosi -
Dante Rossi ← (78.) -
M. Battistini → (78.) -
Andrea Magi → (90.)
D
Arttu Hoskonen -
Tomas Galvez -
Richard Jensen -
Pyry Soiri ← (71.) -
Jere Uronen → (71.)
A. Golinucci -
L. Capicchioni -
M. Mularoni ← (78.) -
T. Zafferani → (78.)
M
Robert Taylor -
Lucas Lingman -
Glen Kamara ← (70.) -
Kaan Kairinen → (70.) -
Fredrik Jensen → (79.)
Matteo Vitaioli ← (62.) -
Lorenzo Lazzari ← (90.) -
Filippo Berardi → (62.)
A
Robin Lod ← (46.) -
Daniel Håkans ← (71.) -
Teemu Pukki ← (79.) -
Joel Pohjanpalo → (46.) -
B. Källman → (71.)
Băng ghế
E. Benedettini -
S. Benedettini
G
Lukáš Hrádecký -
Hugo Keto
Andrea Grandoni -
Cristian Brolli -
M. Battistini → (78.) -
Andrea Magi → (90.)
D
Robert Ivanov -
Miro Tenho -
Nikolai Alho -
Noah Pallas -
Jere Uronen → (71.)
Lorenzo Lunadei -
E. Golinucci -
T. Zafferani → (78.)
M
Rasmus Schüller -
Kaan Kairinen → (70.) -
Fredrik Jensen → (79.)
F. Ramon Tomassini -
Samuel Pancotti -
Filippo Berardi → (62.)
A
Joel Pohjanpalo → (46.) -
B. Källman → (71.)
Coaches
F. Costantini
M. Kanerva
Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
Tập đoàn H ≫ Vòng loại ≫ Round 10

1
7.00
+0.65
2-0
31.3%
31.3%
X
27.2%
27.2%
2
41.5%
41.5%
2-0
5.41%
btts
49.4%
20%
Thời gian sở hữu
80%
17
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
07
Tổng số mũi chích ngừa
14
02
Góc
10

1
1.63
+0.04
2-1
57.1%
57.1%
X
23.8%
23.8%
2
19.0%
19.0%
2-1
9.63%
btts
47.6%
60%
Thời gian sở hữu
40%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
13
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
03
1
1.27%
1.3%
X
4.93%
4.9%
1-2
93.8%
93.8%
1-2
4.17%
btts
28.0%
20%
Thời gian sở hữu
80%
15
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
04
Tổng số mũi chích ngừa
14
02
Góc
06
Trọng tài
Trọng tài
M. Lukjančukas
Địa điểm
Tên
Stadio Olimpico di Serravalle
Sức chứa
6664
Thành phố
Serravalle
Địa chỉ nhà
Via Rancaglia
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
9.2
Những đám mây
85%
Tốc độ gió
3.44 m/s
Độ ẩm
85%
Sức ép
1010