Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Sport Huancayo - ADT (1:1) thuộc giải đấu Primera Division năm 2022. Bạn sẽ ngạc nhiên...
(R. Huacca)
J. Valoyes
18'
1 - 0
1 - 1
45'+2
H. Rengifo
(H. Ancajima)
39'
C. Inga
J. Valoyes
62'
J. A. Rosell Delgado
D. Morales
64'
L. E. Benites Vargas
D. Manicero
64'
64'
C. Vargas
C. Inga
65'
D. Caro
E. Ramirez
R. Huacca
V. Perlaza
72'
72'
F. Rodriguez
H. Rengifo
73'
H. Kambou
M. Lliuya
J. Perez
86'
90'+3
J. Palomino
R. Salcedo
90'+5
69%
Thời gian sở hữu
31%
15
Tổng số mũi chích ngừa
23
91
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
123
Tổng số cuộc tấn công
82
513
Tổng số lần vượt qua
216
83%
Tích lũy thẻ
69%
08
Góc
09
13
Fouls
14
02
Việt vị
01
Sport Huancayo
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Joel Pinto
90'
0/0
27
81%
0-0
0-0
D

Jimmy Valoyes
90'
1/1
67
74%
1-2
1-2
D

Ángel Pérez
90'
0/0
50
94%
1-0
0-1
D

Victor Balta
90'
1/1
55
80%
0-0
0-1
M

Marco Huaman
90'
0/2
69
91%
2-2
2-2
M

Ricardo Salcedo
90'
0/0
43
83%
6-0
1-4
M

Luis Benites
64'
2/2
41
70%
0-1
3-0
M

Anthony Rosell
64'
0/1
12
83%
3-0
0-0
M

Daniel Morales
26'
1/1
5
100%
0-0
0-1
M

Diego Manicero
26'
0/1
14
71%
0-0
0-0
M

Jimmy Pérez
4'
0/0
3
100%
1-0
1-0
A

Carlos Ross
90'
0/0
40
90%
0-0
0-0
A

Marcos Lliuya
86'
1/2
71
84%
1-0
2-0
A

Ronal Huaccha
72'
1/1
15
80%
0-0
0-0
A

Victor Perlaza
18'
0/0
1
100%
0-0
2-2
ADT
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Ignacio Barrios
90'
0/0
22
27%
0-0
0-0
D

Hugo Ancajima
90'
1/2
32
75%
0-1
2-0
D

Gu Choi
90'
1/1
5
60%
1-3
0-0
D

Herve Kambou
90'
0/0
9
77%
1-2
1-1
D

César Inga
64'
0/0
10
70%
1-1
0-2
D

Dylan Caro
25'
0/0
3
66%
2-1
0-1
M

Jean Deza
90'
0/2
13
84%
0-0
2-0
M

Jorge Palomino
90'
0/1
25
72%
6-1
1-4
M

Kevin Serna
90'
1/4
22
81%
1-0
3-2
M

Armando Alfageme
90'
0/1
31
77%
4-1
1-2
M

Erinson Ramirez
65'
0/1
26
69%
0-1
0-0
M

Christian Vargas
26'
0/0
4
75%
0-1
1-0
A

Hernán Rengifo
72'
2/3
12
75%
0-0
2-1
A

Facundo Rodriguez
18'
0/1
2
50%
0-0
0-1
Xếp hàng
Joel Pinto
G
Ignacio Barrios
Victor Balta -
Ángel Pérez -
Jimmy Valoyes
D
Herve Kambou -
Gu Choi -
Hugo Ancajima -
César Inga ← (64.) -
Dylan Caro → (65.)
Ricardo Salcedo -
Marco Huaman -
Anthony Rosell ← (64.) -
Luis Benites ← (64.) -
Diego Manicero → (64.) -
Daniel Morales → (64.) -
Jimmy Pérez → (86.)
M
A. Alfageme -
Kevin Serna -
Jorge Palomino -
Jean Deza -
Erinson Ramirez ← (65.) -
C. Vargas → (64.)
Carlos Ross -
Ronal Huaccha ← (72.) -
Marcos Lliuya ← (86.) -
Victor Perlaza → (72.)
A
Hernán Rengifo ← (72.) -
F. Rodriguez → (72.)
Băng ghế
Ángel Zamudio
G
Pedro Diaz
Juan Barreda
D
E. Gutiérrez -
Dylan Caro → (65.)
Alfredo Rojas -
Diego Manicero → (64.) -
Daniel Morales → (64.) -
Jimmy Pérez → (86.)
M
William Mimbela -
C. Velarde -
C. Vargas → (64.)
Victor Perlaza → (72.)
A
F. Rodriguez → (72.)
Coaches
C. Desio
F. Navarro Monteiro
Peru ≫ Primera Division
Clausura · ≫ Round 06

2
2.15
+0.08
1-0
42.6%
42.6%
X
25.6%
25.6%
2
31.8%
31.8%
1-0
9.90%
btts
54.4%
44%
Thời gian sở hữu
56%
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
99
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
06

2
1.55
+0.03
1
22.5%
22.5%
2-2
24.7%
24.7%
2
52.8%
52.8%
2-2
4.66%
btts
50.0%
31%
Thời gian sở hữu
69%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
90
09
Tổng số mũi chích ngừa
22
02
Góc
06

1
1.71
+0.05
4-1
62.5%
62.5%
X
21.4%
21.4%
2
16.0%
16.0%
4-1
3.04%
btts
49.2%
54%
Thời gian sở hữu
46%
89
Các cuộc tấn công nguy hiểm
80
17
Tổng số mũi chích ngừa
22
07
Góc
07

1
1.53
+0.03
1
71.6%
71.6%
1-1
17.5%
17.5%
2
10.9%
10.9%
1-1
8.33%
btts
47.6%
69%
Thời gian sở hữu
31%
91
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
15
Tổng số mũi chích ngừa
23
08
Góc
09

1
1.72
+0.05
1
53.8%
53.8%
X
25.3%
25.3%
0-1
20.9%
20.9%
0-1
7.54%
btts
46.3%
54%
Thời gian sở hữu
46%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
08
Tổng số mũi chích ngừa
08
08
Góc
04

1
2.25
+0.09
1
48.8%
48.8%
2-2
25.1%
25.1%
2
26.1%
26.1%
2-2
5.11%
btts
52.5%
63%
Thời gian sở hữu
37%
77
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
10
Tổng số mũi chích ngừa
05
06
Góc
01

1
1.65
+0.04
1-0
55.9%
55.9%
X
24.3%
24.3%
2
19.8%
19.8%
1-0
13.0%
btts
47.7%
45%
Thời gian sở hữu
55%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
16
Tổng số mũi chích ngừa
12
05
Góc
05

1
2.62
+0.12
2-0
44.3%
44.3%
X
27.3%
27.3%
2
28.4%
28.4%
2-0
8.49%
btts
47.6%
40%
Thời gian sở hữu
60%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
107
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
07

2
3.50
+0.21
1
40.7%
40.7%
X
26.3%
26.3%
1-2
32.9%
32.9%
1-2
7.60%
btts
52.7%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
69
13
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
06
13.
(13.)
Sport Boys
21
-08
23:31
06-03-09
18
Trọng tài
Trọng tài
M. Palomino
Địa điểm
Tên
Estadio Huancayo
Sức chứa
20000
Thành phố
Huancayo
Địa chỉ nhà
Avenida Jacinto Ibarra y Avenida Ocopilla
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
11.9
Những đám mây
90%
Tốc độ gió
0.87 m/s
Độ ẩm
75%
Sức ép
1015