Primera Division
2022 - Round 02
Estadio Huancayo, Huancayo
Cuối cùng
1
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Sport Huancayo - Atlético Grau (1:1) thuộc giải đấu Primera Division năm 2022. Bạn sẽ ngạc nhiên...
(R. Huacca)
L. E. Benites Vargas
60'
1 - 0
1 - 1
80'
R. Salinas
(J. Lopez)
90'+9
F. Marquez
32'
M. Tejada
V. Balta
36'
M. Huaman
R. Salcedo
46'
G. Pena
A. Perez
56'
60'
R. Sandoval
P. de la Cruz
70'
E. Caballero
M. Tejada
R. Huacca
V. Perlaza
76'
J. Perez
J. A. Rosell Delgado
76'
A. Perez
81'
M. Lliuya
D. Morales
84'
J. A. Rosell Delgado
86'
90'+1
A. Quiroz
J. Lopez
90'+1
J. Villamarin
R. Salinas
90'+2
E. Caballero
90'+3
M. Gaona
90'+3
R. Sandoval
60%
Thời gian sở hữu
40%
13
Tổng số mũi chích ngừa
16
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
80
123
Tổng số cuộc tấn công
91
443
Tổng số lần vượt qua
279
82%
Tích lũy thẻ
71%
02
Góc
11
07
Fouls
17
03
Việt vị
02
Sport Huancayo
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Ángel Zamudio
90'
0/0
28
64%
0-0
0-0
D

Hugo Ángeles
90'
0/0
60
85%
2-1
0-0
D

Victor Balta
90'
0/0
45
88%
0-2
0-0
D

Giancarlo Peña
56'
0/0
42
78%
0-2
2-0
D

Ángel Pérez
34'
0/1
23
78%
0-1
0-2
D

Anthony Rosell
14'
1/1
6
83%
0-0
0-2
M

Luis Benites
90'
2/2
28
85%
3-0
3-0
M

Alfredo Rojas
90'
0/0
32
87%
1-0
3-2
M

Jimmy Pérez
76'
1/2
43
86%
3-0
4-0
M

Marco Huaman
46'
0/1
19
78%
1-0
2-0
M

Ricardo Salcedo
44'
0/0
21
90%
4-0
1-0
M

Daniel Morales
6'
0/0
2
50%
0-0
1-0
A

Carlos Ross
90'
0/0
27
81%
0-0
0-0
A

Marcos Lliuya
84'
0/1
46
80%
0-0
0-0
A

Ronal Huaccha
76'
1/1
14
85%
0-0
0-0
A

Victor Perlaza
14'
1/1
7
71%
0-0
0-1
Atlético Grau
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Raúl Fernández
90'
0/0
23
60%
0-0
0-0
D

Elsar Rodas
90'
0/0
24
62%
1-1
0-0
D

Jeremy Martin Rostaing
90'
0/1
21
71%
2-3
1-2
D

Daniel Franco
90'
0/1
25
76%
2-3
0-1
D

Marcelo Gaona
90'
0/1
18
77%
1-1
0-1
D

Jose Eduardo Caballero
20'
0/0
3
33%
0-0
1-1
M

Joel López Pisano
90'
0/1
29
79%
0-0
2-0
M

Luis Alvarez
90'
0/1
43
74%
2-1
0-2
M

Manuel Tejada
70'
0/1
19
78%
1-3
1-3
M

Paulo De La Cruz
60'
1/2
18
61%
1-0
0-2
A

Rodrigo Salinas
90'
2/3
24
75%
2-0
1-1
A

Fernando Márquez
90'
2/4
24
75%
4-2
1-2
A

Ray Sandoval
30'
0/0
8
62%
0-0
0-2
Xếp hàng
Ángel Zamudio
G
Raúl Fernández
Victor Balta -
Hugo Ángeles -
Giancarlo Peña ← (56.) -
Ángel Pérez → (56.) -
Anthony Rosell → (76.)
D
Marcelo Gaona -
Daniel Franco -
J. Martin Rostaing -
Elsar Rodas -
J. Eduardo Caballero → (70.)
Alfredo Rojas -
Luis Benites -
Marco Huaman ← (46.) -
Jimmy Pérez ← (76.) -
Ricardo Salcedo → (46.) -
Daniel Morales → (84.)
M
Luis Alvarez -
P. De La Cruz ← (60.) -
Manuel Tejada ← (70.) -
J. López Pisano ← (90.) -
Adrián Quiroz → (90.)
Carlos Ross -
Ronal Huaccha ← (76.) -
Marcos Lliuya ← (84.) -
Victor Perlaza → (76.)
A
F. Márquez -
Rodrigo Salinas ← (90.) -
Ray Sandoval → (60.) -
Joao Villamarin → (90.)
Băng ghế
Joel Pinto
G
Ronald Ruiz
Ángel Pérez → (56.) -
Anthony Rosell → (76.)
D
F. Cavagna -
J. Eduardo Caballero → (70.)
Diego Manicero -
Ricardo Salcedo → (46.) -
Daniel Morales → (84.)
M
Adrián Quiroz → (90.)
Victor Perlaza → (76.)
A
B. Paladines -
Ray Sandoval → (60.) -
Joao Villamarin → (90.)
Coaches
C. Desio
G. Álvarez
Peru ≫ Primera Division
Clausura · ≫ Round 02

2
2.60
+0.12
1
36.6%
36.6%
0-0
25.6%
25.6%
2
37.8%
37.8%
0-0
6.50%
btts
55.5%
46%
Thời gian sở hữu
54%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
79
10
Tổng số mũi chích ngừa
17
02
Góc
04

1
1.55
+0.03
3-2
69.1%
69.1%
X
20.0%
20.0%
2
10.9%
10.9%
3-2
1.87%
btts
40.2%
71%
Thời gian sở hữu
29%
100
Các cuộc tấn công nguy hiểm
68
20
Tổng số mũi chích ngừa
10
10
Góc
03

2
1.77
+0.05
1
35.8%
35.8%
X
28.1%
28.1%
0-4
36.2%
36.2%
0-4
0.76%
btts
47.6%
34%
Thời gian sở hữu
66%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
69
06
Tổng số mũi chích ngừa
21
05
Góc
06

1
1.49
+0.03
1
53.0%
53.0%
1-1
23.9%
23.9%
2
23.2%
23.2%
1-1
11.3%
btts
53.5%
60%
Thời gian sở hữu
40%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
80
13
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
11

1
2.90
+0.15
1-0
39.7%
39.7%
X
27.3%
27.3%
2
33.0%
33.0%
1-0
11.2%
btts
49.6%
58%
Thời gian sở hữu
42%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
02

1
2.82
+0.14
1
45.7%
45.7%
2-2
26.5%
26.5%
2
27.8%
27.8%
2-2
4.73%
btts
49.5%
06
Các cuộc tấn công nguy hiểm
04
04
Tổng số mũi chích ngừa
02

1
1.57
+0.04
3-1
55.1%
55.1%
X
24.0%
24.0%
2
21.0%
21.0%
3-1
5.52%
btts
50.3%
51%
Thời gian sở hữu
49%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
12
Tổng số mũi chích ngừa
10
07
Góc
03

1
1.54
+0.03
1
56.4%
56.4%
X
24.5%
24.5%
0-1
19.1%
19.1%
0-1
7.00%
btts
45.9%
67%
Thời gian sở hữu
33%
109
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
21
Tổng số mũi chích ngừa
08
12
Góc
02

1
2.00
+0.07
2-1
59.0%
59.0%
X
22.1%
22.1%
2
18.8%
18.8%
2-1
9.92%
btts
52.4%
61%
Thời gian sở hữu
39%
102
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
20
Tổng số mũi chích ngừa
08
10
Góc
05
13.
(13.)
Sport Boys
21
-08
23:31
06-03-09
18
Trọng tài
Trọng tài
E. Ordóñez
Địa điểm
Tên
Estadio Huancayo
Sức chứa
20000
Thành phố
Huancayo
Địa chỉ nhà
Avenida Jacinto Ibarra y Avenida Ocopilla
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
10.2
Những đám mây
28%
Tốc độ gió
5.91 m/s
Độ ẩm
75%
Sức ép
1017