Primera Division
2022 - Round 04
Estadio Huancayo, Huancayo
Cuối cùng
4
0
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Sport Huancayo - Carlos Mannucci (4:0) thuộc giải đấu Primera Division năm 2022. Bạn sẽ ngạc nhiên...
L. E. Benites Vargas
14'
1 - 0
V. Perlaza
61'
2 - 0
R. Huacca
64'
3 - 0
(11m)
D. Manicero
66'
4 - 0
32'
J. Nunez
35'
J. Morales
J. Valoyes
45'+1
46'
Y. Celi
R. Villamarin
46'
J. Arroe
A. Lecaros
46'
J. Inga
L. Rodriguez
L. E. Benites Vargas
62'
66'
J. Narvaez
68'
J. Fernandez
J. Nunez
68'
J. Rivera
M. Succar
L. E. Benites Vargas
M. Lliuya
69'
J. Barreda
R. Menacho
78'
R. Huacca
C. Monsalvo
78'
D. Manicero
J. Perez
78'
82'
J. Inga
A. Rojas
83'
A. Rojas
R. Salcedo
85'
56%
Thời gian sở hữu
44%
25
Tổng số mũi chích ngừa
06
77
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
113
Tổng số cuộc tấn công
99
437
Tổng số lần vượt qua
342
85%
Tích lũy thẻ
76%
07
Góc
03
15
Fouls
10
01
Việt vị
01
Sport Huancayo
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Joel Pinto
90'
0/0
20
75%
0-0
0-0
D

Jimmy Valoyes
90'
1/3
63
82%
0-0
1-1
D

Ángel Pérez
90'
0/1
65
83%
3-0
0-4
D

Juan Barreda
78'
0/0
39
87%
1-0
0-2
D

Rodrigo Menancho
12'
0/0
1
00%
1-0
0-1
M

Marco Huaman
90'
0/1
45
91%
2-0
0-1
M

Anthony Rosell
90'
0/0
17
82%
1-0
2-0
M

Alfredo Rojas
85'
2/2
46
91%
2-1
2-1
M

Ronal Huaccha
78'
1/2
17
70%
1-0
0-1
M

Marcos Lliuya
21'
0/0
29
82%
0-0
1-1
M

Jimmy Pérez
12'
0/2
8
100%
0-0
0-0
M

Ricardo Salcedo
5'
0/0
3
100%
0-0
0-0
A

Victor Perlaza
90'
3/3
19
84%
1-0
2-1
A

Diego Manicero
78'
2/5
36
88%
0-0
1-1
A

Luis Benites
69'
2/3
26
88%
0-0
1-1
A

Charles Monsalvo
12'
1/2
3
66%
0-0
0-0
Carlos Mannucci
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Manuel Heredia
90'
0/0
33
57%
0-0
0-0
D

Junior Morales
90'
0/0
17
82%
0-1
0-1
D

Nicolás Olivera
90'
0/0
29
79%
3-1
1-1
D

Jhon Narvaez
90'
1/1
25
80%
3-0
1-2
M

Gustavo Viera
90'
0/0
44
84%
2-3
1-2
M

Joao Ortiz
90'
0/1
43
67%
0-0
1-0
M

Lucas Rodríguez
46'
0/0
18
77%
0-1
0-1
M

Roberto Villamarín
46'
0/1
12
58%
0-1
1-0
M

Yuriel Celi
44'
0/0
22
81%
0-1
1-0
M

Jose Inga
44'
0/0
11
100%
0-0
1-0
M

Joazhiño Arroé
44'
0/0
32
78%
0-0
1-0
A

Matías Succar
68'
0/0
22
81%
0-0
4-2
A

Javier Núñez
68'
0/1
14
78%
0-1
0-1
A

Alexander Lecaros
46'
0/0
6
100%
0-0
1-0
A

Jose Rivera
22'
0/1
6
83%
0-0
1-0
A

Jose Carlos Fernandez
22'
0/0
8
75%
0-0
1-0
Xếp hàng
Joel Pinto
G
Manuel Heredia
Ángel Pérez -
Jimmy Valoyes -
Juan Barreda ← (78.) -
R. Menancho → (78.)
D
Jhon Narvaez -
Nicolás Olivera -
Junior Morales
Anthony Rosell -
Marco Huaman -
Ronal Huaccha ← (78.) -
Alfredo Rojas ← (85.) -
Marcos Lliuya → (69.) -
Jimmy Pérez → (78.) -
Ricardo Salcedo → (85.)
M
Joao Ortiz -
Gustavo Viera -
R. Villamarín ← (46.) -
Lucas Rodríguez ← (46.) -
Joazhiño Arroé → (46.) -
Jose Inga → (46.) -
Yuriel Celi → (46.)
Victor Perlaza -
Luis Benites ← (69.) -
Diego Manicero ← (78.) -
C. Monsalvo → (78.)
A
A. Lecaros ← (46.) -
Javier Núñez ← (68.) -
Matías Succar ← (68.) -
J. Carlos Fernandez → (68.) -
Jose Rivera → (68.)
Băng ghế
Carlos Torres
G
S. Rivadeneyra
R. Menancho → (78.)
D
Mathias Llontop
Daniel Morales -
Marcos Lliuya → (69.) -
Jimmy Pérez → (78.) -
Ricardo Salcedo → (85.)
M
Joazhiño Arroé → (46.) -
Jose Inga → (46.) -
Yuriel Celi → (46.)
C. Monsalvo → (78.)
A
J. Carlos Fernandez → (68.) -
Jose Rivera → (68.)
Coaches
C. Desio
M. Saralegui Iriarte
Peru ≫ Primera Division
Clausura · ≫ Round 04

2
2.88
+0.15
1
33.4%
33.4%
X
27.2%
27.2%
1-2
39.5%
39.5%
1-2
8.35%
btts
50.0%
49%
Thời gian sở hữu
51%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
03

1
3.26
+0.19
1
42.3%
42.3%
X
25.1%
25.1%
0-2
32.6%
32.6%
0-2
5.07%
btts
56.7%
44%
Thời gian sở hữu
56%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
18
Tổng số mũi chích ngừa
15
09
Góc
04

1
1.50
+0.03
4-0
56.3%
56.3%
X
22.1%
22.1%
2
21.7%
21.7%
4-0
2.74%
btts
57.3%
56%
Thời gian sở hữu
44%
77
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
25
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
03

2
29.52
+4.60
1-0
62.7%
62.7%
X
20.7%
20.7%
2
16.6%
16.6%
1-0
10.4%
btts
53.0%
65%
Thời gian sở hữu
35%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
07
Tổng số mũi chích ngừa
05
07
Góc
05

1
3.31
+0.19
1
34.0%
34.0%
3-3
27.0%
27.0%
2
39.0%
39.0%
3-3
0.86%
btts
50.7%
48%
Thời gian sở hữu
52%
61
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
07
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
04

1
2.45
+0.11
3-2
39.6%
39.6%
X
27.1%
27.1%
2
33.2%
33.2%
3-2
2.12%
btts
50.2%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
88
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
05

2
5.50
+0.45
1-0
58.7%
58.7%
X
22.8%
22.8%
2
18.5%
18.5%
1-0
12.0%
btts
49.7%
60%
Thời gian sở hữu
40%
73
Các cuộc tấn công nguy hiểm
86
14
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
05

2
6.00
+0.51
1
68.9%
68.9%
1-1
18.8%
18.8%
2
12.2%
12.2%
1-1
8.97%
btts
47.5%
66%
Thời gian sở hữu
34%
116
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
29
Tổng số mũi chích ngừa
07
11
Góc
02

1
2.02
+0.07
1-0
53.2%
53.2%
X
25.2%
25.2%
2
21.6%
21.6%
1-0
13.1%
btts
47.3%
42%
Thời gian sở hữu
58%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
03
Góc
07
13.
(13.)
Sport Boys
21
-08
23:31
06-03-09
18
Trọng tài
Trọng tài
F. Legario
Địa điểm
Tên
Estadio Huancayo
Sức chứa
20000
Thành phố
Huancayo
Địa chỉ nhà
Avenida Jacinto Ibarra y Avenida Ocopilla
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
11.4
Những đám mây
100%
Tốc độ gió
4.88 m/s
Độ ẩm
73%
Sức ép
1018