Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Thu thập những dự đoán mới nhất và tốt nhất cho Primera Division cùng với chúng tôi. Tất cả các dự đoán được cập nhật hằng tuần bởi một nhóm các chuyên gia biết cách đánh bại các nhà cái Bạn sẽ ngạc nhiên...
Clausura · ≫ Round 01
1
51.1%
51.1%
0-0
26.9%
26.9%
2
22.0%
22.0%
0-0
10.2%
btts
43.5%
52%
Thời gian sở hữu
48%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
12
Tổng số mũi chích ngừa
09
08
Góc
07

1
2.57
+0.12
1
31.9%
31.9%
0-0
29.3%
29.3%
2
38.8%
38.8%
0-0
11.4%
btts
43.7%
55%
Thời gian sở hữu
45%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
03
1
20.7%
20.7%
1-1
28.4%
28.4%
2
50.9%
50.9%
1-1
12.4%
btts
38.4%
48%
Thời gian sở hữu
52%
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
05
Tổng số mũi chích ngừa
05
04
Góc
02
1
21.3%
21.3%
1-1
27.8%
27.8%
2
50.9%
50.9%
1-1
12.4%
btts
40.4%
39%
Thời gian sở hữu
61%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
94
06
Tổng số mũi chích ngừa
10
04
Góc
06

2
3.27
+0.19
1
43.6%
43.6%
X
27.7%
27.7%
0-1
28.7%
28.7%
0-1
9.81%
btts
46.8%
51%
Thời gian sở hữu
49%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
09
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
01
1-0
31.6%
31.6%
X
28.4%
28.4%
2
40.0%
40.0%
1-0
10.8%
btts
46.0%
39%
Thời gian sở hữu
61%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
96
13
Tổng số mũi chích ngừa
12
06
Góc
10

2
3.74
+0.24
1
40.7%
40.7%
X
28.7%
28.7%
0-1
30.6%
30.6%
0-1
10.9%
btts
44.8%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
16
Tổng số mũi chích ngừa
14
05
Góc
02

1
3.06
+0.17
1
35.8%
35.8%
0-0
26.5%
26.5%
2
37.7%
37.7%
0-0
7.54%
btts
52.6%
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
12
Tổng số mũi chích ngừa
13
08
Góc
06
Clausura · ≫ Round 02
1
34.5%
34.5%
1-1
27.4%
27.4%
2
38.2%
38.2%
1-1
12.9%
btts
49.6%
92
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
09
Tổng số mũi chích ngừa
09
10
Góc
01
3-0
43.0%
43.0%
X
27.6%
27.6%
2
29.4%
29.4%
3-0
3.61%
btts
47.4%
44%
Thời gian sở hữu
56%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
19
Tổng số mũi chích ngừa
09
01
Góc
06
1
34.8%
34.8%
X
28.1%
28.1%
0-1
37.1%
37.1%
0-1
11.5%
btts
47.4%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
08
1-0
45.5%
45.5%
X
25.7%
25.7%
2
28.8%
28.8%
1-0
10.8%
btts
52.7%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
14
Tổng số mũi chích ngừa
12
04
Góc
02

2
1.91
+0.06
1
28.2%
28.2%
2-2
27.9%
27.9%
2
43.8%
43.8%
2-2
4.21%
btts
45.9%
43%
Thời gian sở hữu
57%
38
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
03
Góc
06

1
2.94
+0.15
1
31.6%
31.6%
X
29.2%
29.2%
1-2
39.1%
39.1%
1-2
7.77%
btts
43.7%
95
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
15
Tổng số mũi chích ngừa
13
06
Góc
04
1
44.0%
44.0%
1-1
27.3%
27.3%
2
28.7%
28.7%
1-1
12.8%
btts
47.8%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
09
Tổng số mũi chích ngừa
15
08
Góc
06
1
52.8%
52.8%
2-2
26.4%
26.4%
2
20.7%
20.7%
2-2
3.68%
btts
43.1%
69%
Thời gian sở hữu
31%
112
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
12
Tổng số mũi chích ngừa
03
08
Góc
03
Clausura · ≫ Round 03

2
2.95
+0.16
2-1
31.7%
31.7%
X
28.0%
28.0%
2
40.2%
40.2%
2-1
7.08%
btts
47.1%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
88
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
08

1
2.21
+0.09
2-0
39.3%
39.3%
X
30.8%
30.8%
2
29.9%
29.9%
2-0
8.04%
btts
39.4%
45%
Thời gian sở hữu
55%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
14
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
04

2
1.80
+0.05
1
23.9%
23.9%
X
26.7%
26.7%
0-1
49.4%
49.4%
0-1
13.6%
btts
46.0%
45%
Thời gian sở hữu
55%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
09
Tổng số mũi chích ngừa
16
04
Góc
04
1
21.5%
21.5%
1-1
25.1%
25.1%
2
53.4%
53.4%
1-1
11.9%
btts
47.5%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
04
1-0
26.4%
26.4%
X
28.6%
28.6%
2
45.0%
45.0%
1-0
10.2%
btts
42.9%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
110
07
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
02

1
2.32
+0.10
1
33.6%
33.6%
0-0
28.6%
28.6%
2
37.8%
37.8%
0-0
10.4%
btts
45.8%
62%
Thời gian sở hữu
38%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
10
Tổng số mũi chích ngừa
12
09
Góc
03
1
69.5%
69.5%
0-0
19.9%
19.9%
2
10.6%
10.6%
0-0
7.59%
btts
39.4%
105
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
03

1
2.26
+0.09
2-1
35.9%
35.9%
X
30.2%
30.2%
2
33.9%
33.9%
2-1
7.12%
btts
41.5%
54%
Thời gian sở hữu
46%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
16
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
01
Clausura · ≫ Round 04
1
31.0%
31.0%
X
27.4%
27.4%
2
41.6%
41.6%
1-1
12.9%
btts
48.7%
1
38.6%
38.6%
X
28.0%
28.0%
2
33.4%
33.4%
1-1
13.1%
btts
47.6%
1
39.0%
39.0%
X
27.8%
27.8%
2
33.2%
33.2%
1-1
13.1%
btts
48.1%
1
48.4%
48.4%
X
26.1%
26.1%
2
25.5%
25.5%
1-1
12.3%
btts
49.2%
1
37.1%
37.1%
X
29.1%
29.1%
2
33.9%
33.9%
1-1
13.4%
btts
44.6%

2
2.38
+0.10
1
34.8%
34.8%
X
27.9%
27.9%
2
37.3%
37.3%
1-1
13.1%
btts
48.1%
1
41.9%
41.9%
X
27.1%
27.1%
2
30.9%
30.9%
1-1
12.8%
btts
49.3%
1
31.9%
31.9%
X
29.6%
29.6%
2
38.5%
38.5%
1-1
13.4%
btts
42.8%
Clausura · ≫ Round 08
1
46.6%
46.6%
X
27.5%
27.5%
2
25.9%
25.9%
1-0
13.5%
btts
45.6%
1
32.2%
32.2%
X
27.6%
27.6%
2
40.1%
40.1%
1-1
13.0%
btts
48.4%
1
19.2%
19.2%
X
25.0%
25.0%
2
55.8%
55.8%
0-1
14.2%
btts
44.8%
1
43.9%
43.9%
X
27.7%
27.7%
2
28.4%
28.4%
1-1
12.9%
btts
46.6%
1
34.1%
34.1%
X
29.9%
29.9%
2
35.9%
35.9%
1-1
13.5%
btts
42.4%
1
38.4%
38.4%
X
27.5%
27.5%
2
34.0%
34.0%
1-1
13.0%
btts
49.1%
1
44.7%
44.7%
X
28.6%
28.6%
2
26.7%
26.7%
1-0
14.3%
btts
43.1%
1
28.0%
28.0%
X
26.9%
26.9%
2
45.1%
45.1%
1-1
12.7%
btts
48.6%
Clausura · ≫ Round 09
Clausura · ≫ Round 10
Clausura · ≫ Round 11
Clausura · ≫ Round 12
Clausura · ≫ Round 13
Clausura · ≫ Round 14
Clausura · ≫ Round 15
Intermediate Round - Final

1
2.50
+0.11
1
39.9%
39.9%
X
27.3%
27.3%
0-1
32.8%
32.8%
0-1
10.0%
btts
49.4%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
87
03
Tổng số mũi chích ngừa
05
04
Góc
07
Tập đoàn 1 ≫ Intermediate Round ≫ Round 01

2
1.62
+0.04
3-2
28.3%
28.3%
X
25.2%
25.2%
2
46.5%
46.5%
3-2
2.06%
btts
53.9%
77
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
05
1
33.3%
33.3%
1-1
28.6%
28.6%
2
38.2%
38.2%
1-1
13.3%
btts
45.9%
75
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
09
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
06
1
33.8%
33.8%
X
28.2%
28.2%
0-1
38.0%
38.0%
0-1
11.8%
btts
47.1%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
07
Tổng số mũi chích ngừa
11
06
Góc
04

1
3.63
+0.23
1
23.2%
23.2%
1-1
25.9%
25.9%
2
51.0%
51.0%
1-1
12.2%
btts
47.3%
47%
Thời gian sở hữu
53%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
98
03
Tổng số mũi chích ngừa
07
01
Góc
08

1
2.06
+0.07
1-0
46.4%
46.4%
X
28.7%
28.7%
2
25.0%
25.0%
1-0
15.0%
btts
41.8%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
09
Tổng số mũi chích ngừa
04
04
Góc
08

2
3.10
+0.17
4-0
45.8%
45.8%
X
27.2%
27.2%
2
27.0%
27.0%
4-0
1.41%
btts
47.0%
53%
Thời gian sở hữu
47%
84
Các cuộc tấn công nguy hiểm
88
14
Tổng số mũi chích ngừa
15
01
Góc
07
1
48.8%
48.8%
X
27.6%
27.6%
1-3
23.7%
23.7%
1-3
1.60%
btts
43.5%
82
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
04
Tổng số mũi chích ngừa
05
04
Góc
02

1
1.91
+0.06
2-0
35.5%
35.5%
X
28.2%
28.2%
2
36.3%
36.3%
2-0
6.52%
btts
47.1%
84
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
08
Tổng số mũi chích ngừa
08
09
Góc
02

1
3.34
+0.20
1
29.9%
29.9%
X
27.2%
27.2%
0-2
42.9%
42.9%
0-2
8.03%
btts
48.8%
71
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
07
Tổng số mũi chích ngừa
04
08
Góc
03

2
2.34
+0.10
1
24.8%
24.8%
1-1
28.0%
28.0%
2
47.2%
47.2%
1-1
12.8%
btts
43.3%
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
03
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
06
1
27.5%
27.5%
0-0
27.4%
27.4%
2
45.0%
45.0%
0-0
9.53%
btts
46.8%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
04
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
06
3-1
31.0%
31.0%
X
26.7%
26.7%
2
42.3%
42.3%
3-1
2.73%
btts
50.7%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
78
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
07

1
1.85
+0.06
3-0
50.4%
50.4%
X
26.2%
26.2%
2
23.4%
23.4%
3-0
4.94%
btts
46.7%