Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem video tổng hợp đầy đủ trận Xứ Wales - Gà tây (1:1) thuộc giải đấu Euro Trình độ chuyên môn năm 2023. Bạn sẽ ngạc nhiên...
40%
Thời gian sở hữu
60%
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
76
Tổng số cuộc tấn công
92
330
Tổng số lần vượt qua
509
77%
Tích lũy thẻ
84%
07
Góc
05
11
Fouls
17
02
Việt vị
00
Xứ Wales
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Danny Ward
90'
0/0
35
48%
0-0
0-0
D
Joe Rodon
90'
0/0
35
94%
1-1
1-0
D
Ben Davies
90'
0/0
40
77%
1-1
0-3
D
Tom Lockyer
90'
0/0
46
84%
0-1
0-0
M
Ethan Ampadu
90'
1/1
41
87%
1-2
1-4
M
Jordan James
90'
0/2
29
79%
4-1
1-0
M
Connor Roberts
90'
0/0
30
76%
1-0
2-1
M
Neco Williams
84'
1/1
15
80%
1-1
3-0
M
David Brooks
28'
0/0
5
80%
1-0
2-0
M
Daniel James
10'
0/0
3
100%
0-0
1-1
A
Brennan Johnson
90'
2/2
9
66%
0-0
0-1
A
Harry Wilson
80'
0/0
23
73%
2-1
3-1
A
Nathan Broadhead
62'
0/1
19
63%
1-0
2-0
A
Kieffer Moore
6'
0/0
0
00%
0-0
0-0
Gà tây
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Altay Bayındır
57'
0/0
16
75%
0-0
0-0
G
Uğurcan Çakır
33'
0/0
15
100%
0-0
1-0
D
Abdülkerim Bardakcı
90'
0/0
89
80%
0-2
1-1
D
Samet Akaydin
90'
1/1
92
91%
2-2
1-0
D
Ferdi Kadıoğlu
90'
0/0
55
92%
2-0
2-1
D
Cenk Özkaçar
46'
0/0
24
70%
1-0
0-2
D
Zeki Çelik
44'
0/0
21
85%
2-0
0-2
D
Kaan Ayhan
11'
0/0
8
75%
0-0
0-0
M
Kerem Aktürkoğlu
90'
0/2
12
75%
1-0
1-0
M
Salih Özcan
90'
0/1
59
83%
3-1
0-2
M
İsmail Yüksek
90'
0/0
59
83%
1-2
0-4
M
Yusuf Sarı
79'
0/1
24
87%
0-0
0-0
M
Yusuf Yazıcı
57'
1/1
15
80%
0-0
2-1
M
Abdülkadir Ömür
33'
0/0
2
100%
0-0
0-1
A
Barış Alper Yılmaz
59'
0/0
11
72%
0-0
1-1
A
Kenan Yildiz
31'
0/1
7
71%
0-0
1-2
Xếp hàng
Danny Ward
G
Uğurcan Çakır ← (33.) -
Altay Bayındır → (33.)
Tom Lockyer -
Ben Davies -
Joe Rodon
D
Ferdi Kadıoğlu -
Samet Akaydin -
A. Bardakcı -
Cenk Özkaçar ← (46.) -
Zeki Çelik → (46.) -
Kaan Ayhan → (79.)
Connor Roberts -
Jordan James -
Ethan Ampadu -
Neco Williams ← (84.) -
David Brooks → (62.) -
Daniel James → (80.)
M
İsmail Yüksek -
Salih Özcan -
K. Aktürkoğlu -
Abdülkadir Ömür ← (33.) -
Yusuf Sarı ← (79.) -
Yusuf Yazıcı → (33.)
Brennan Johnson -
N. Broadhead ← (62.) -
Harry Wilson ← (80.) -
Kieffer Moore → (84.)
A
B. Alper Yılmaz ← (59.) -
Kenan Yildiz → (59.)
Băng ghế
Tom King -
Wayne Hennessey
G
Mert Günok -
Altay Bayındır → (33.)
Ben Cabango -
Niall Huggins -
Jay Dasilva
D
Ozan Kabak -
Çağlar Söyüncü -
Eren Elmalı -
Zeki Çelik → (46.) -
Kaan Ayhan → (79.)
Josh Sheehan -
Joe Morrell -
David Brooks → (62.) -
Daniel James → (80.)
M
B. Ayberk Özdemir -
Berkan Kutlu -
İ. Can Kahveci -
Yusuf Yazıcı → (33.)
Liam Cullen -
Tom Bradshaw -
Kieffer Moore → (84.)
A
Kenan Yildiz → (59.)
Coaches
R. Page
V. Montella
Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
Tập đoàn D ≫ Vòng loại ≫ Round 10
1-0
72.7%
72.7%
X
16.5%
16.5%
2
10.8%
10.8%
1-0
9.48%
btts
51.0%
67%
Thời gian sở hữu
33%
99
Các cuộc tấn công nguy hiểm
15
21
Tổng số mũi chích ngừa
06
11
Góc
03

2
3.35
+0.20
1
45.2%
45.2%
1-1
24.6%
24.6%
2
30.2%
30.2%
1-1
11.6%
btts
57.0%
40%
Thời gian sở hữu
60%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
05
Trọng tài
Trọng tài
M. Jug
Địa điểm
Tên
Cardiff City Stadium
Sức chứa
26828
Thành phố
Cardiff
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
6
Những đám mây
56%
Tốc độ gió
8.05 m/s
Độ ẩm
86%
Sức ép
1031